fbpx
维基百科

鹅贡东县

鹅贡东县越南语Huyện Gò Công Đông縣塸䲲東[1])是越南前江省下辖的一个县。

鹅贡东县
Huyện Gò Công Đông
鹅贡东县
坐标:10°22′04″N 106°44′45″E / 10.36784°N 106.74592°E / 10.36784; 106.74592
国家 越南
前江省
行政区划2市镇11社
县莅新和市镇越南语Tân Hòa (thị trấn)
面积
 • 总计267.68 平方公里(103.35 平方英里)
人口(2013年)
 • 總計142,820人
 • 密度534人/平方公里(1,382人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站鹅贡东县电子信息门户网站

地理

鹅贡东县东临南海,南接新富东县,西接鹅贡市社鹅贡西县,北接隆安省芹德县,东北接胡志明市芹蒢县

历史

2008年1月21日,平东社、平春社和新中社3社划归鹅贡市社管辖;富东社、富新社2社划归新富东县管辖[2]

2010年9月30日,汛廊社析置汛廊市镇,汛廊社并入景福社[3]

行政区划

鹅贡东县下辖2市镇11社,县莅新和市镇。

  • 新和市镇(Thị trấn Tân Hòa)
  • 汛廊市镇(Thị trấn Vàm Láng)
  • 平恩社(Xã Bình Ân)
  • 平谊社(Xã Bình Nghị)
  • 嘉顺社(Xã Gia Thuận)
  • 景福社(Xã Kiểng Phước)
  • 福中社(Xã Phước Trung)
  • 新田社(Xã Tân Điền)
  • 新东社(Xã Tân Đông)
  • 新福社(Xã Tân Phước)
  • 新西社(Xã Tân Tây)
  • 新城社(Xã Tân Thành)
  • 增和社(Xã Tăng Hòa)

注释

  1. ^ 皇越一統輿地志》、《嘉定城通志》和保大年間越南聖旨均作“塸䲲”,《大南實錄》正編第七紀、《南國地輿》作“塸公”。
  2. ^ Nghị định 09/2008/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây để mở rộng thị xã Gò Công và thành lập huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang. [2020-04-22]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị quyết 37/NQ-CP năm 2010 điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập thị trấn Vàm Láng thuộc huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang do Chính phủ ban hành

鹅贡东县, 越南语, huyện, công, Đông, 縣塸䲲東, 是越南前江省下辖的一个县, huyện, công, Đông县坐标, 36784, 74592, 36784, 74592国家, 越南省前江省行政区划2市镇11社县莅新和市镇, 越南语, tân, hòa, thị, trấn, 面积, 总计267, 平方公里, 平方英里, 人口, 2013年, 總計142, 820人, 密度534人, 平方公里, 382人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行. 鹅贡东县 越南语 Huyện Go Cong Đong 縣塸䲲東 1 是越南前江省下辖的一个县 鹅贡东县 Huyện Go Cong Đong县鹅贡东县坐标 10 22 04 N 106 44 45 E 10 36784 N 106 74592 E 10 36784 106 74592国家 越南省前江省行政区划2市镇11社县莅新和市镇 越南语 Tan Hoa thị trấn 面积 总计267 68 平方公里 103 35 平方英里 人口 2013年 總計142 820人 密度534人 平方公里 1 382人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站鹅贡东县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑鹅贡东县东临南海 南接新富东县 西接鹅贡市社和鹅贡西县 北接隆安省芹德县 东北接胡志明市芹蒢县 历史 编辑2008年1月21日 平东社 平春社和新中社3社划归鹅贡市社管辖 富东社 富新社2社划归新富东县管辖 2 2010年9月30日 汛廊社析置汛廊市镇 汛廊社并入景福社 3 行政区划 编辑鹅贡东县下辖2市镇11社 县莅新和市镇 新和市镇 Thị trấn Tan Hoa 汛廊市镇 Thị trấn Vam Lang 平恩社 Xa Binh An 平谊社 Xa Binh Nghị 嘉顺社 Xa Gia Thuận 景福社 Xa Kiểng Phước 福中社 Xa Phước Trung 新田社 Xa Tan Điền 新东社 Xa Tan Đong 新福社 Xa Tan Phước 新西社 Xa Tan Tay 新城社 Xa Tan Thanh 增和社 Xa Tăng Hoa 注释 编辑 皇越一統輿地志 嘉定城通志 和保大年間越南聖旨均作 塸䲲 大南實錄 正編第七紀 南國地輿 作 塸公 Nghị định 09 2008 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Go Cong Đong va Go Cong Tay để mở rộng thị xa Go Cong va thanh lập huyện Tan Phu Đong tỉnh Tiền Giang 2020 04 22 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 37 NQ CP năm 2010 điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập thị trấn Vam Lang thuộc huyện Go Cong Đong tỉnh Tiền Giang do Chinh phủ ban hanh 取自 https zh wikipedia org w index php title 鹅贡东县 amp oldid 77513217, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。