fbpx
维基百科

雅芳 (演員)

雅芳越南語Nhã Phương,1990年5月20日),本名陳氏雅芳越南語Trần Thị Nhã Phương),是越南著名女演员[1][2]

雅芳
女演员
国籍 越南
民族京族
籍贯廣南省升平縣
出生 (1990-05-20) 1990年5月20日32歲)
 越南多樂省
职业演员
配偶长江
出道日期2009年,​13年前​(2009
活跃年代2009年至今
互联网电影数据库(IMDb)信息

影视作品

電視劇

  • Gia đình số đỏ
  • Những thiên thần áo trắng
  • 30 ngày làm cha
  • Hạnh phúc quanh đây
  • Anh Chàng Vượt Thời Gian
  • Trường nội trú
  • Vừa đi vừa khóc
  • Tuổi thanh xuân
  • Khúc hát mặt trời
  • Zippo, mù tạt và em
  • Tình khúc bạch dương
  • Ngày ấy mình đã yêu
  • 苹果树花开

電影

  • Cát nóng
  • Quả tim máu
  • Scandal: Hào quang trở lại
  • 49 ngày
  • Yêu đi, đừng sợ!
  • Lôi báo
  • Hoán đổi
  • Trạng quỳnh
  • Song song
  • 1990

参考资料

  1. ^ Nhã Phương - từ vai phụ màn ảnh nhỏ thành ngôi sao điện ảnh (页面存档备份,存于互联网档案馆), VnExpress.
  2. ^ Nhã Phương - Dấu ấn của cô diễn viên tuổi 28 (页面存档备份,存于互联网档案馆), Htv.com.

雅芳, 演員, 雅芳, 越南語, nhã, phương, 1990年5月20日, 本名陳氏雅芳, 越南語, trần, thị, nhã, phương, 是越南著名女演员, 雅芳女演员国籍, 越南民族京族籍贯廣南省升平縣出生, 1990, 1990年5月20日, 32歲, 越南多樂省职业演员配偶长江出道日期2009年, 13年前, 2009, 活跃年代2009年至今互联网电影数据库, imdb, 信息, 目录, 影视作品, 電視劇, 電影, 参考资料影视作品, 编辑電視劇, 编辑, đình, số, đỏ, . 雅芳 越南語 Nha Phương 1990年5月20日 本名陳氏雅芳 越南語 Trần Thị Nha Phương 是越南著名女演员 1 2 雅芳女演员国籍 越南民族京族籍贯廣南省升平縣出生 1990 05 20 1990年5月20日 32歲 越南多樂省职业演员配偶长江出道日期2009年 13年前 2009 活跃年代2009年至今互联网电影数据库 IMDb 信息 目录 1 影视作品 1 1 電視劇 1 2 電影 2 参考资料影视作品 编辑電視劇 编辑 Gia đinh số đỏ Những thien thần ao trắng 30 ngay lam cha Hạnh phuc quanh đay Anh Chang Vượt Thời Gian Trường nội tru Vừa đi vừa khoc Tuổi thanh xuan Khuc hat mặt trời Zippo mu tạt va em Tinh khuc bạch dương Ngay ấy minh đa yeu 苹果树花开電影 编辑 Cat nong Quả tim mau Scandal Hao quang trở lại 49 ngay Yeu đi đừng sợ Loi bao Hoan đổi Trạng quỳnh Song song 1990参考资料 编辑 Nha Phương từ vai phụ man ảnh nhỏ thanh ngoi sao điện ảnh 页面存档备份 存于互联网档案馆 VnExpress Nha Phương Dấu ấn của co diễn vien tuổi 28 页面存档备份 存于互联网档案馆 Htv com 取自 https zh wikipedia org w index php title 雅芳 演員 amp oldid 71199617, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。