^Nghị định 167/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính mở rộng thị xã Nghĩa Lộ và thị trấn Yên Thế thuộc huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái. [2020-05-04]. (原始内容于2016-09-27).
二月 07, 2023
陸安縣, 陆安县, 越南语, huyện, lục, yên, 縣陸安, 是越南安沛省下辖的一个县, 陆安县, huyện, lục, yên县陆安县坐标, 75国家, 越南省安沛省行政区划1市镇23社县莅安世市镇, 越南语, yên, thế, thị, trấn, 面积, 总计807, 平方公里, 平方英里, 人口, 2009年, 總計102, 946人, 密度128人, 平方公里, 330人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站陆安县电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑陆. 陆安县 越南语 Huyện Lục Yen 縣陸安 1 是越南安沛省下辖的一个县 陆安县 Huyện Lục Yen县陆安县坐标 22 04 59 N 104 45 00 E 22 083 N 104 75 E 22 083 104 75国家 越南省安沛省行政区划1市镇23社县莅安世市镇 越南语 Yen Thế thị trấn 面积 总计807 平方公里 312 平方英里 人口 2009年 總計102 946人 密度128人 平方公里 330人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站陆安县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑陆安县距离安沛市60千米 西接老街省保安县 北接宣光省光平县和北光县 东接宣光省咸安县 东南接安平县 西南接文安县 历史 编辑2003年12月24日 安胜社部分区域划归安世市镇管辖 2 行政区划 编辑陆安县下辖1市镇23社 县莅安世市镇 安世市镇 Thị trấn Yen Thế 安乐社 Xa An Lạc 安富社 Xa An Phu 峒关社 Xa Động Quan 开中社 Xa Khai Trung 庆和社 Xa Khanh Hoa 庆善社 Xa Khanh Thiện 林场社 Xa Lam Thượng 柳都社 Xa Liễu Đo 枚山社 Xa Mai Sơn 明准社 Xa Minh Chuẩn 明进社 Xa Minh Tiến 芒莱社 Xa Mường Lai 潘清社 Xa Phan Thanh 福利社 Xa Phuc Lợi 新立社 Xa Tan Lập 新岭社 Xa Tan Lĩnh 新芳社 Xa Tan Phượng 苏茂社 Xa To Mậu 竹楼社 Xa Truc Lau 中心社 Xa Trung tam 永乐社 Xa Vĩnh Lạc 春明社 Xa Xuan Minh 安胜社 Xa Yen Thắng 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị định 167 2003 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh mở rộng thị xa Nghĩa Lộ va thị trấn Yen Thế thuộc huyện Lục Yen tỉnh Yen Bai 2020 05 04 原始内容存档于2016 09 27 取自 https zh wikipedia org w index php title 陸安縣 amp oldid 64596051, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,