^Nghị quyết 813/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bắc Giang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-02-25]. (原始内容于2020-02-03).
^Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành Nghị quyết thành lập thị trấn Phương Sơn (Lục Nam) và thị trấn Bắc Lý (Hiệp Hòa)
一月 29, 2023
陆南县, 越南语, huyện, lục, 縣陸南, 是越南北江省下辖的一个县, huyện, lục, nam县坐标, 2756, 4653, 2756, 4653国家, 越南省北江省行政区划2市镇23社县莅堆吴市镇, 越南语, Đồi, ngô, 面积, 总计226, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計226, 194人, 密度1, 000人, 平方公里, 590人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑北接谅山省右陇县, . 陆南县 越南语 Huyện Lục Nam 縣陸南 1 是越南北江省下辖的一个县 陆南县 Huyện Lục Nam县陆南县坐标 21 16 32 N 106 27 55 E 21 2756 N 106 4653 E 21 2756 106 4653国家 越南省北江省行政区划2市镇23社县莅堆吴市镇 越南语 Đồi Ngo 面积 总计226 19 平方公里 87 33 平方英里 人口 2019年 總計226 194人 密度1 000人 平方公里 2 590人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站陆南县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑陆南县北接谅山省右陇县 西接谅江县和安勇县 南接海阳省至灵市和广宁省东潮市社 东接陆岸县和山洞县 历史 编辑2019年11月21日 越南国会常务委员会通过决议 自2020年1月1日起 陆南市镇和先兴社并入堆吴市镇 2 2022年5月12日 越南国会常务委员会通过决议 自2022年7月1日起 芳山社改制为芳山市镇 3 行政区划 编辑陆南县下辖2市镇23社 县莅堆吴市镇 堆吴市镇 Thị trấn Đồi Ngo 芳山市镇 Thị trấn Phương Sơn 北陇社 Xa Bắc Lũng 保台社 Xa Bảo Đai 保山社 Xa Bảo Sơn 平山社 Xa Binh Sơn 锦里社 Xa Cẩm Ly 周甸社 Xa Chu Điện 岗山社 Xa Cương Sơn 丹会社 Xa Đan Hội 东兴社 Xa Đong Hưng 东富社 Xa Đong Phu 悬山社 Xa Huyền Sơn 龛浪社 Xa Kham Lạng 烂亩社 Xa Lan Mẫu 陆山社 Xa Lục Sơn 义芳社 Xa Nghĩa Phương 三异社 Xa Tam Dị 青林社 Xa Thanh Lam 先衙社 Xa Tien Nha 长江社 Xa Trường Giang 长山社 Xa Trường Sơn 无争社 Xa Vo Tranh 武舍社 Xa Vũ Xa 安山社 Xa Yen Sơn 注释 编辑 汉字写法见于 钦定大南会典事例续编 Nghị quyết 813 NQ UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Bắc Giang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 02 25 原始内容存档于2020 02 03 Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh Nghị quyết thanh lập thị trấn Phương Sơn Lục Nam va thị trấn Bắc Ly Hiệp Hoa 取自 https zh wikipedia org w index php title 陆南县 amp oldid 72029028, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,