钱海县, 越南语, huyện, tiền, hải, 縣錢海, 是越南太平省下辖的一个县, huyện, tiền, hải县坐标, 405467, 503772, 405467, 503772国家, 越南省太平省行政区划1市镇31社县莅钱海市镇, 越南语, tiền, hải, thị, trấn, 面积, 总计226, 平方公里, 平方英里, 人口, 2014年, 總計218, 616人, 密度967人, 平方公里, 505人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, . 钱海县 越南语 Huyện Tiền Hải 縣錢海 1 是越南太平省下辖的一个县 钱海县 Huyện Tiền Hải县钱海县坐标 20 24 20 N 106 30 14 E 20 405467 N 106 503772 E 20 405467 106 503772国家 越南省太平省行政区划1市镇31社县莅钱海市镇 越南语 Tiền Hải thị trấn 面积 总计226 平方公里 87 平方英里 人口 2014年 總計218 616人 密度967人 平方公里 2 505人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站钱海县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑钱海县北接太瑞县 西接建昌县 南接南定省胶水县 东临北部湾 历史 编辑2020年2月11日 东海社并入东茶社 西安社和西山社并入钱海市镇 2 行政区划 编辑钱海县下辖1市镇31社 县莅钱海市镇 钱海市镇 Thị trấn Tiền Hải 安宁社 Xa An Ninh 北海社 Xa Bắc Hải 东奇社 Xa Đong Cơ 东黄社 Xa Đong Hoang 东林社 Xa Đong Lam 东隆社 Xa Đong Long 东明社 Xa Đong Minh 东丰社 Xa Đong Phong 东贵社 Xa Đong Quy 东茶社 Xa Đong Tra 东中社 Xa Đong Trung 东川社 Xa Đong Xuyen 南政社 Xa Nam Chinh 南强社 Xa Nam Cường 南河社 Xa Nam Ha 南海社 Xa Nam Hải 南鸿社 Xa Nam Hồng 南兴社 Xa Nam Hưng 南富社 Xa Nam Phu 南清社 Xa Nam Thanh 南胜社 Xa Nam Thắng 南盛社 Xa Nam Thịnh 南中社 Xa Nam Trung 芳公社 Xa Phương Cong 西江社 Xa Tay Giang 西良社 Xa Tay Lương 西宁社 Xa Tay Ninh 西丰社 Xa Tay Phong 西进社 Xa Tay Tiến 云长社 Xa Van Trường 武陵社 Xa Vũ Lăng 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị quyết số 892 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Thai Binh 2020 02 24 原始内容存档于2020 11 04 取自 https zh wikipedia org w index php title 钱海县 amp oldid 70132302, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,