fbpx
维基百科

越南乙级足球联赛

越南足球乙级联赛越南语:Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Việt Nam),为越南足球联赛的第2级别,次于越南足球甲级联赛(曾名“越南足球超级联赛”)。现有14支球队参加本联赛。

越南乙级足球联赛
國家/地區越南
所屬聯盟亚足联
球隊數目12
升级越南足球甲级联赛
降级越南足球丙级联赛
國內盃賽越南杯
應屆冠軍南定 (2017年)
網站http://www.vleague.vn
2023赛季

參賽球隊

  • 同塔
  • 隆安
  • 甫憲
  • 平定
  • 安江
  • 巴裏亞頭頓
  • 菲科西寧
  • 多樂
  • 順化
  • 桑納慶和
  • 芹苴
  • 平福

历届冠亚军

赛季 冠军 亚军 季军
2001 平定 岘港 Hải Quan
2002 Gạch Đồng Tâm Long An Đồng Tháp Hoàng Anh Gia Lai
2003 Hải Phòng Bình Dương Thanh Hóa
2004 Cảng Sài Gòn Hòa Phát Hà Nội Thừa Thiên Huế
2005 Khatoco Khánh Hoà Tiền Giang Đông Á
2006 Đồng Tháp Thanh Hóa Huda Huế
2007 Thể Công Vạn Hoa Hải Phòng An Giang
2008 Quân khu 4 河内T&T Cao su Đồng Tháp
2009 Vissai Ninh Bình Hòa Phát Hà Nội Xổ số kiến thiết Cần Thơ
2010 河内ACB Than Quang Ninh 平定SQC
2011 西贡 坚江 平定SQC
2016 胡志明市
2017 南定

越南乙级足球联赛, 越南足球乙级联赛, 越南语, giải, bóng, đá, hạng, nhất, quốc, việt, 为越南足球联赛的第2级别, 次于越南足球甲级联赛, 曾名, 越南足球超级联赛, 现有14支球队参加本联赛, 國家, 地區越南所屬聯盟亚足联球隊數目12升级至越南足球甲级联赛降级至越南足球丙级联赛國內盃賽越南杯應屆冠軍南定, 2017年, 網站http, vleague, vn2023赛季參賽球隊, 编辑同塔, 隆安, 甫憲, 平定, 安江, 巴裏亞頭頓, 菲科西寧, 多樂, 順化, 桑納. 越南足球乙级联赛 越南语 Giải bong đa hạng nhất quốc gia Việt Nam 为越南足球联赛的第2级别 次于越南足球甲级联赛 曾名 越南足球超级联赛 现有14支球队参加本联赛 越南乙级足球联赛國家 地區越南所屬聯盟亚足联球隊數目12升级至越南足球甲级联赛降级至越南足球丙级联赛國內盃賽越南杯應屆冠軍南定 2017年 網站http www vleague vn2023赛季參賽球隊 编辑同塔 隆安 甫憲 平定 安江 巴裏亞頭頓 菲科西寧 多樂 順化 桑納慶和 芹苴 平福历届冠亚军 编辑赛季 冠军 亚军 季军2001 平定 岘港 Hải Quan2002 Gạch Đồng Tam Long An Đồng Thap Hoang Anh Gia Lai2003 Hải Phong Binh Dương Thanh Hoa2004 Cảng Sai Gon Hoa Phat Ha Nội Thừa Thien Huế2005 Khatoco Khanh Hoa Tiền Giang Đong A2006 Đồng Thap Thanh Hoa Huda Huế2007 Thể Cong Vạn Hoa Hải Phong An Giang2008 Quan khu 4 河内T amp T Cao su Đồng Thap2009 Vissai Ninh Binh Hoa Phat Ha Nội Xổ số kiến thiết Cần Thơ2010 河内ACB Than Quang Ninh 平定SQC2011 西贡 坚江 平定SQC2016 胡志明市2017 南定 取自 https zh wikipedia org w index php title 越南乙级足球联赛 amp oldid 75099780, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。