fbpx
维基百科

禿衂郡

禿衂郡越南语Quận Thốt Nốt郡禿衂[1]),又作禿碌郡[2],又译“脱诺郡”[3],是越南芹苴市下辖的一个郡。面积118平方千米,2019年总人口155360人。

禿衂郡
Quận Thốt Nốt
禿衂郡
坐标:10°16′11″N 105°31′25″E / 10.2697°N 105.5236°E / 10.2697; 105.5236
国家 越南
直辖市芹苴市
行政区划9坊
面积
 • 总计118 平方公里(46 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計155,360人
 • 密度1,317人/平方公里(3,410人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站禿衂郡电子信息门户网站

地理 编辑

禿衂郡北接安江省龙川市,南接乌门郡红旗县,西接永盛县,东接同塔省来𡑵县垃圩县

历史 编辑

2004年1月2日,禿衂縣以盛安市镇、盛安社、盛禄社、盛贵社、盛美社、盛富社、盛胜社、中兴社1市镇7社和永贞社部分区域析置永盛县;仍辖禿衂市镇、顺兴社、中一社、新禄社、中坚社、中安社、中盛社、泰顺社1市镇7社和永贞社剩余区域;永贞剩余区域并入泰顺社[4]

2007年11月6日,顺兴社析置新兴社[5]

2008年12月23日,泰顺社和中一社析置永平社,永平社划归永盛县管辖;永盛县中兴社部分区域划归禿衂縣中盛社管辖;中安社部分区域和中盛社划归红旗县管辖;禿衂縣改制为禿衂郡;泰顺社分设为泰顺坊和顺安坊,禿衂市镇改制为禿衂坊,中一社部分区域和中安社剩余区域合并为盛和坊,中一社剩余区域改制为中一坊,中坚社改制为中坚坊,顺兴社改制为顺兴坊,新兴社改制为新兴坊,新禄社改制为新禄坊[6]

行政区划 编辑

禿衂郡下辖9坊,郡人民委员会位于禿衂坊。

  • 新兴坊(Phường Tân Hưng)
  • 新禄坊(Phường Tân Lộc)
  • 盛和坊(Phường Thạnh Hoà)
  • 禿衂坊(Phường Thốt Nốt)
  • 泰顺坊(Phường Thới Thuận)
  • 顺安坊(Phường Thuận An)
  • 顺兴坊(Phường Thuận Hưng)
  • 中坚坊(Phường Trung Kiên)
  • 中一坊(Phường Trung Nhứt)

注释 编辑

  1. ^ 漢字寫法見於《皇越一統輿地志》卷七:此瀝右邊江岸,有禿衂瀝,瀝口廣六尋,深二尋,其源穷,两岸有民居田園。
  2. ^ Bảng kê tên ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Long Xuyên. [2022-11-17]. (原始内容于2022-11-17). 
  3. ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。
  4. ^ . [2020-04-08]. (原始内容存档于2020-04-01). 
  5. ^ . [2020-04-08]. (原始内容存档于2016-04-29). 
  6. ^ Nghị định 12/NĐ-CP năm 2008 điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc huyện Thốt Nốt, huyện Vĩnh Thạnh, huyện Cờ Đỏ; thành lập quận Thốt Nốt và các phường trực thuộc; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Cờ Đỏ để thành lập huyện Thới Lai thuộc thành phố Cần Thơ. [2020-04-08]. (原始内容于2020-04-01). 

禿衂郡, 越南语, quận, thốt, nốt, 郡禿衂, 又作禿碌郡, 又译, 脱诺郡, 是越南芹苴市下辖的一个郡, 面积118平方千米, 2019年总人口155360人, quận, thốt, nốt郡坐标, 2697, 5236, 2697, 5236国家, 越南直辖市芹苴市行政区划9坊面积, 总计118, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計155, 360人, 密度1, 317人, 平方公里, 410人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, . 禿衂郡 越南语 Quận Thốt Nốt 郡禿衂 1 又作禿碌郡 2 又译 脱诺郡 3 是越南芹苴市下辖的一个郡 面积118平方千米 2019年总人口155360人 禿衂郡 Quận Thốt Nốt郡禿衂郡坐标 10 16 11 N 105 31 25 E 10 2697 N 105 5236 E 10 2697 105 5236国家 越南直辖市芹苴市行政区划9坊面积 总计118 平方公里 46 平方英里 人口 2019年 總計155 360人 密度1 317人 平方公里 3 410人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站禿衂郡电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑禿衂郡北接安江省龙川市 南接乌门郡和红旗县 西接永盛县 东接同塔省来𡑵县和垃圩县 历史 编辑2004年1月2日 禿衂縣以盛安市镇 盛安社 盛禄社 盛贵社 盛美社 盛富社 盛胜社 中兴社1市镇7社和永贞社部分区域析置永盛县 仍辖禿衂市镇 顺兴社 中一社 新禄社 中坚社 中安社 中盛社 泰顺社1市镇7社和永贞社剩余区域 永贞剩余区域并入泰顺社 4 2007年11月6日 顺兴社析置新兴社 5 2008年12月23日 泰顺社和中一社析置永平社 永平社划归永盛县管辖 永盛县中兴社部分区域划归禿衂縣中盛社管辖 中安社部分区域和中盛社划归红旗县管辖 禿衂縣改制为禿衂郡 泰顺社分设为泰顺坊和顺安坊 禿衂市镇改制为禿衂坊 中一社部分区域和中安社剩余区域合并为盛和坊 中一社剩余区域改制为中一坊 中坚社改制为中坚坊 顺兴社改制为顺兴坊 新兴社改制为新兴坊 新禄社改制为新禄坊 6 行政区划 编辑禿衂郡下辖9坊 郡人民委员会位于禿衂坊 新兴坊 Phường Tan Hưng 新禄坊 Phường Tan Lộc 盛和坊 Phường Thạnh Hoa 禿衂坊 Phường Thốt Nốt 泰顺坊 Phường Thới Thuận 顺安坊 Phường Thuận An 顺兴坊 Phường Thuận Hưng 中坚坊 Phường Trung Kien 中一坊 Phường Trung Nhứt 注释 编辑 漢字寫法見於 皇越一統輿地志 卷七 此瀝右邊江岸 有禿衂瀝 瀝口廣六尋 深二尋 其源穷 两岸有民居田園 Bảng ke ten ấp lang tổng quận tỉnh Long Xuyen 2022 11 17 原始内容存档于2022 11 17 中国地图出版社 世界标准地名地图集 所用译名 Nghị định 05 2004 NĐ CP về việc thanh lập cac quận Ninh Kiều Binh Thuỷ Cai Răng O Mon cac huyện Phong Điền Cờ Đỏ Vĩnh Thạch Thốt Nốt va cac xa phường thị trấn thuộc thanh phố Cần Thơ trực thuộc Trung ương 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 162 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập xa phường thuộc quận Binh Thuỷ quận O Mon huyện Thốt Nốt va huyện Vĩnh Thạnh thanh phố Cần Thơ 2020 04 08 原始内容存档于2016 04 29 Nghị định 12 NĐ CP năm 2008 điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thuộc huyện Thốt Nốt huyện Vĩnh Thạnh huyện Cờ Đỏ thanh lập quận Thốt Nốt va cac phường trực thuộc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Cờ Đỏ để thanh lập huyện Thới Lai thuộc thanh phố Cần Thơ 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 禿衂郡 amp oldid 77513375, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。