fbpx
维基百科

泳濂县

泳濂县越南语Huyện Vũng Liêm縣泳濂[1][2]、縣淎濂[3]),是越南永隆省下辖的一个县。

泳濂县
Huyện Vũng Liêm
淎濂县
泳濂县
坐标:10°05′36″N 106°11′12″E / 10.093403°N 106.186544°E / 10.093403; 106.186544
国家 越南
永隆省
行政区划1市镇19社
县莅泳濂市镇越南语Vũng Liêm (thị trấn)
面积
 • 总计309.60 平方公里(119.54 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計162,058人
 • 密度523人/平方公里(1,356人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站泳濂县电子信息门户网站

地理

泳濂县北接斌沏县,西接三平县茶温县,南接茶荣省梂棋县乾隆县,东北接槟椥省㖼𦓿北县则拉县

历史

1976年2月,泳濂县隶属九龙省管辖。

1977年3月11日,茶温县和平社、春协社、泰和社3社划归泳濂县管辖[4]

1981年9月29日,泰和社、春协社、和平社3社划归茶温县管辖[5]

1985年3月27日,孝诚社析置孝仁社、孝义社,贵善社析置清平社,忠诚社析置泳濂市镇[6]

1991年12月26日,九龙省重新分设为永隆省茶荣省,泳濂县划归永隆省管辖[7]

1994年8月9日,增设阮越雄社、黎文黄社、黎光防社、阮至斋社、孝顺社、新贵中社。

1995年5月13日,阮越雄社更名为忠诚西社,黎文黄社更名为忠诚东社,黎光防社更名为忠安社,阮至斋社更名为忠义社。

行政区划

泳濂县下辖1市镇19社,县莅泳濂市镇。

  • 泳濂市镇(Thị trấn Vũng Liêm)
  • 孝义社(Xã Hiếu Nghĩa)
  • 孝仁社(Xã Hiếu Nhơn)
  • 孝奉社(Xã Hiếu Phụng)
  • 孝诚社(Xã Hiếu Thành)
  • 孝顺社(Xã Hiếu Thuận)
  • 贵安社(Xã Quới An)
  • 贵善社(Xã Quới Thiện)
  • 新安良社(Xã Tân An Luông)
  • 新贵中社(Xã Tân Quới Trung)
  • 清平社(Xã Thanh Bình)
  • 忠安社(Xã Trung An)
  • 忠政社(Xã Trung Chánh)
  • 忠协社(Xã Trung Hiệp)
  • 忠孝社(Xã Trung Hiếu)
  • 忠乂社(Xã Trung Ngãi)
  • 忠义社(Xã Trung Nghĩa)
  • 忠诚社(Xã Trung Thành)
  • 忠诚东社(Xã Trung Thành Đông)
  • 忠诚西社(Xã Trung Thành Tây)

注释

  1. ^ 汉字写法来自《皇越一統輿地志》。
  2. ^ 聖室泳濂問答. 泳濂: 香清書院. 1928: 封面. 
  3. ^ 汉字写法来自《南圻六省地舆志》。
  4. ^ Quyết định 59-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-04-21]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ Quyết định 98-HĐBT năm 1981 phân vạch địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-21]. (原始内容于2020-04-22). 
  6. ^ Quyết định 86-HĐBT năm 1985 về việc phân vạch, điều chỉnh địa giới một số xã, thị trấn thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-21]. (原始内容于2020-06-10). 
  7. ^ Nghị quyết về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-04-21]. (原始内容于2017-09-02). 

泳濂县, 越南语, huyện, vũng, liêm, 縣泳濂, 縣淎濂, 是越南永隆省下辖的一个县, huyện, vũng, liêm, 淎濂县县坐标, 093403, 186544, 093403, 186544国家, 越南省永隆省行政区划1市镇19社县莅泳濂市镇, 越南语, vũng, liêm, thị, trấn, 面积, 总计309, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計162, 058人, 密度523人, 平方公里, 356人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站,. 泳濂县 越南语 Huyện Vũng Liem 縣泳濂 1 2 縣淎濂 3 是越南永隆省下辖的一个县 泳濂县 Huyện Vũng Liem 淎濂县县泳濂县坐标 10 05 36 N 106 11 12 E 10 093403 N 106 186544 E 10 093403 106 186544国家 越南省永隆省行政区划1市镇19社县莅泳濂市镇 越南语 Vũng Liem thị trấn 面积 总计309 60 平方公里 119 54 平方英里 人口 2018年 總計162 058人 密度523人 平方公里 1 356人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站泳濂县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑泳濂县北接斌沏县 西接三平县和茶温县 南接茶荣省梂棋县和乾隆县 东北接槟椥省㖼𦓿北县和则拉县 历史 编辑1976年2月 泳濂县隶属九龙省管辖 1977年3月11日 茶温县和平社 春协社 泰和社3社划归泳濂县管辖 4 1981年9月29日 泰和社 春协社 和平社3社划归茶温县管辖 5 1985年3月27日 孝诚社析置孝仁社 孝义社 贵善社析置清平社 忠诚社析置泳濂市镇 6 1991年12月26日 九龙省重新分设为永隆省和茶荣省 泳濂县划归永隆省管辖 7 1994年8月9日 增设阮越雄社 黎文黄社 黎光防社 阮至斋社 孝顺社 新贵中社 1995年5月13日 阮越雄社更名为忠诚西社 黎文黄社更名为忠诚东社 黎光防社更名为忠安社 阮至斋社更名为忠义社 行政区划 编辑泳濂县下辖1市镇19社 县莅泳濂市镇 泳濂市镇 Thị trấn Vũng Liem 孝义社 Xa Hiếu Nghĩa 孝仁社 Xa Hiếu Nhơn 孝奉社 Xa Hiếu Phụng 孝诚社 Xa Hiếu Thanh 孝顺社 Xa Hiếu Thuận 贵安社 Xa Quới An 贵善社 Xa Quới Thiện 新安良社 Xa Tan An Luong 新贵中社 Xa Tan Quới Trung 清平社 Xa Thanh Binh 忠安社 Xa Trung An 忠政社 Xa Trung Chanh 忠协社 Xa Trung Hiệp 忠孝社 Xa Trung Hiếu 忠乂社 Xa Trung Ngai 忠义社 Xa Trung Nghĩa 忠诚社 Xa Trung Thanh 忠诚东社 Xa Trung Thanh Đong 忠诚西社 Xa Trung Thanh Tay 注释 编辑 汉字写法来自 皇越一統輿地志 聖室泳濂問答 泳濂 香清書院 1928 封面 汉字写法来自 南圻六省地舆志 Quyết định 59 CP năm 1977 về việc hợp nhất va điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 04 21 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 98 HĐBT năm 1981 phan vạch địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 21 原始内容存档于2020 04 22 Quyết định 86 HĐBT năm 1985 về việc phan vạch điều chỉnh địa giới một số xa thị trấn thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 21 原始内容存档于2020 06 10 Nghị quyết về việc phan vạch lại địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 04 21 原始内容存档于2017 09 02 取自 https zh wikipedia org w index php title 泳濂县 amp oldid 74645913, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。