fbpx
维基百科

汪秘市

汪秘市越南语Thành phố Uông Bí城庯汪秘[1])是越南广宁省西部的一个城市,南临白藤江,是著名的煤矿区,以工业为主。煤矿多露天开采。境内有通往矿区的专线铁路。

汪秘市
Thành phố Uông Bí
省辖市
汪秘市
坐标:21°02′09″N 106°45′53″E / 21.0357°N 106.7646°E / 21.0357; 106.7646
国家 越南
广宁省
行政区划9坊1社
面积
 • 总计256.3 平方公里(99.0 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計120,982人
 • 密度472人/平方公里(1,223人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站汪秘市电子信息门户网站

地理 编辑

汪秘市西接东潮市社,北接北江省山洞县,东接下龙市,东南接广安市社,南接海防市水源县。面積256平方公里。

历史 编辑

汪秘市得名于境内的汪江和秘上村。阮朝时属于海阳省荆门府东潮县秘江总。法属时期设为汪秘市社(commune)。二战后,越南民主共和国降为汪秘市镇。

1961年10月28日,安兴县以汪秘社、田功港、安清社乐中村、同内村析置汪秘市社,隶属鸿广区

1966年9月26日,安兴县上安功社和方东社划归汪秘市社[2]

1969年3月18日,成立横争市镇。

1981年9月10日,横争市镇改制为横争坊,同进社并入北山坊和光中坊[3]

1999年8月25日,南溪社改制为南溪坊,方东社析置安清坊[4]

2006年6月12日,安兴县田功社划归汪秘市社[5]

2008年2月1日,汪秘市社被评定为三级城市。

2011年2月25日,汪秘市社改制为汪秘市[6]

2011年8月24日,方东社改制为方东坊,方南社改制为方南坊[7]

2013年11月28日,汪秘市被评定为二级城市[8]

2019年12月17日,田功社并入征王坊[9]

行政区划 编辑

汪秘市下辖9坊1社,市人民委员会位于青山坊。

  • 北山坊(Phường Bắc Sơn)
  • 南溪坊(Phường Nam Khê)
  • 方东坊(Phường Phương Đông)
  • 方南坊(Phường Phương Nam)
  • 光中坊(Phường Quang Trung)
  • 青山坊(Phường Thanh Sơn)
  • 征王坊(Phường Trưng Vương)
  • 横争坊(Phường Vàng Danh)
  • 安青坊(Phường Yên Thanh)
  • 上安功社(Xã Thượng Yên Công)

資料來源 编辑

  1. ^ 汪秘得名于汪江和秘上村,秘上村在阮朝时属于秘江总,两个地名均见于《同庆地舆志》。
  2. ^ Quyết định 184-CP năm 1966 về việc đặt xã Thượng-yên-công, xã Phương-đông và thôn Chập-khê (huyện Yên-hưng) trực thuộc thị xã Uông-bí, tỉnh Quảng-ninh do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2017-10-14]. (原始内容于2021-10-25). 
  3. ^ Quyết định 63-HĐBT năm 1981 về việc phân vạch địa giới một số xã, phường và thị trấn thuộc tỉnh Quảng Ninh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2017-10-14]. (原始内容于2017-10-14). 
  4. ^ Nghị định 83/1999/NĐ-CP về việc thành lập phường, thị trấn thuộc thị xã Uông Bí và huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh. [2020-03-17]. (原始内容于2019-11-29). 
  5. ^ Nghị định 58/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số xã, phường, huyện; thành lập xã; mở rộng thị trấn thuộc các huyện: Yên Hưng, Tiên Yên, Đầm Hà, Hải Hà, thị xã Uông Bí và thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. [2020-03-17]. (原始内容于2017-08-22). 
  6. ^ Nghị quyết 12/NQ-CP năm 2011 thành lập thành phố Uông Bí thuộc tỉnh Quảng Ninh do Chính phủ ban hành. [2017-10-14]. (原始内容于2021-11-16). 
  7. ^ Nghị quyết 89/NQ-CP năm 2011 về thành lập phường: Phương Đông, Phương Nam thuộc thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh do Chính phủ ban hành. [2017-10-14]. (原始内容于2019-08-15). 
  8. ^ Quyết định 2306/QĐ-TTg năm 2013 công nhận thành phố Uông Bí là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Quảng Ninh do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-17]. (原始内容于2021-02-08). 
  9. ^ Nghị quyết số 837/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc ắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Quảng Ninh. [2019-12-31]. (原始内容于2020-04-01). 

汪秘市, 越南语, thành, phố, uông, 城庯汪秘, 是越南广宁省西部的一个城市, 南临白藤江, 是著名的煤矿区, 以工业为主, 煤矿多露天开采, 境内有通往矿区的专线铁路, thành, phố, uông, bí省辖市坐标, 0357, 7646, 0357, 7646国家, 越南省广宁省行政区划9坊1社面积, 总计256, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計120, 982人, 密度472人, 平方公里, 223人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录,. 汪秘市 越南语 Thanh phố Uong Bi 城庯汪秘 1 是越南广宁省西部的一个城市 南临白藤江 是著名的煤矿区 以工业为主 煤矿多露天开采 境内有通往矿区的专线铁路 汪秘市 Thanh phố Uong Bi省辖市汪秘市坐标 21 02 09 N 106 45 53 E 21 0357 N 106 7646 E 21 0357 106 7646国家 越南省广宁省行政区划9坊1社面积 总计256 3 平方公里 99 0 平方英里 人口 2019年 總計120 982人 密度472人 平方公里 1 223人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站汪秘市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 資料來源地理 编辑汪秘市西接东潮市社 北接北江省山洞县 东接下龙市 东南接广安市社 南接海防市水源县 面積256平方公里 历史 编辑汪秘市得名于境内的汪江和秘上村 阮朝时属于海阳省荆门府东潮县秘江总 法属时期设为汪秘市社 commune 二战后 越南民主共和国降为汪秘市镇 1961年10月28日 安兴县以汪秘社 田功港 安清社乐中村 同内村析置汪秘市社 隶属鸿广区 1966年9月26日 安兴县上安功社和方东社划归汪秘市社 2 1969年3月18日 成立横争市镇 1981年9月10日 横争市镇改制为横争坊 同进社并入北山坊和光中坊 3 1999年8月25日 南溪社改制为南溪坊 方东社析置安清坊 4 2006年6月12日 安兴县田功社划归汪秘市社 5 2008年2月1日 汪秘市社被评定为三级城市 2011年2月25日 汪秘市社改制为汪秘市 6 2011年8月24日 方东社改制为方东坊 方南社改制为方南坊 7 2013年11月28日 汪秘市被评定为二级城市 8 2019年12月17日 田功社并入征王坊 9 行政区划 编辑汪秘市下辖9坊1社 市人民委员会位于青山坊 北山坊 Phường Bắc Sơn 南溪坊 Phường Nam Khe 方东坊 Phường Phương Đong 方南坊 Phường Phương Nam 光中坊 Phường Quang Trung 青山坊 Phường Thanh Sơn 征王坊 Phường Trưng Vương 横争坊 Phường Vang Danh 安青坊 Phường Yen Thanh 上安功社 Xa Thượng Yen Cong 資料來源 编辑 汪秘得名于汪江和秘上村 秘上村在阮朝时属于秘江总 两个地名均见于 同庆地舆志 Quyết định 184 CP năm 1966 về việc đặt xa Thượng yen cong xa Phương đong va thon Chập khe huyện Yen hưng trực thuộc thị xa Uong bi tỉnh Quảng ninh do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2017 10 14 原始内容存档于2021 10 25 Quyết định 63 HĐBT năm 1981 về việc phan vạch địa giới một số xa phường va thị trấn thuộc tỉnh Quảng Ninh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2017 10 14 原始内容存档于2017 10 14 Nghị định 83 1999 NĐ CP về việc thanh lập phường thị trấn thuộc thị xa Uong Bi va huyện Co To tỉnh Quảng Ninh 2020 03 17 原始内容存档于2019 11 29 Nghị định 58 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh một số xa phường huyện thanh lập xa mở rộng thị trấn thuộc cac huyện Yen Hưng Tien Yen Đầm Ha Hải Ha thị xa Uong Bi va thanh phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh 2020 03 17 原始内容存档于2017 08 22 Nghị quyết 12 NQ CP năm 2011 thanh lập thanh phố Uong Bi thuộc tỉnh Quảng Ninh do Chinh phủ ban hanh 2017 10 14 原始内容存档于2021 11 16 Nghị quyết 89 NQ CP năm 2011 về thanh lập phường Phương Đong Phương Nam thuộc thanh phố Uong Bi tỉnh Quảng Ninh do Chinh phủ ban hanh 2017 10 14 原始内容存档于2019 08 15 Quyết định 2306 QĐ TTg năm 2013 cong nhận thanh phố Uong Bi la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Quảng Ninh do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 03 17 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết số 837 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc ắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp huyện cấp xa thuộc tỉnh Quảng Ninh 2019 12 31 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 汪秘市 amp oldid 77517762, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。