^Nghị định 71/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập phường, xã thuộc thị xã Hội An, huyện Hiên và đổi tên huyện Giằng, tỉnh Quảng Nam. [2020-05-01]. (原始内容于2021-02-08).
南江縣, 越南, 南江县, 越南语, huyện, giang, 是越南广南省下辖的一个县, 南江县, huyện, giang县南江县地图南江县南江县在越南的位置坐标, 757228, 836345, 757228, 836345国家, 越南省广南省行政区划1市镇11社县莅盛美市镇, 越南语, thạnh, mỹ, giang, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計25, 840人, 密度14, 1人, 平方公里, 5人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站南江县电子信息门户网站. 南江县 越南语 Huyện Nam Giang 是越南广南省下辖的一个县 南江县 Huyện Nam Giang县南江县地图南江县南江县在越南的位置坐标 15 45 26 N 107 50 11 E 15 757228 N 107 836345 E 15 757228 107 836345国家 越南省广南省行政区划1市镇11社县莅盛美市镇 越南语 Thạnh Mỹ Nam Giang 面积 总计1 836 平方公里 709 平方英里 人口 2018年 總計25 840人 密度14 1人 平方公里 36 5人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站南江县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑南江县北接西江县和东江县 南接福山县和崑嵩省得格雷县 东接大禄县和农山县 西接老挝 历史 编辑1999年8月16日 江县更名为南江县 1 2011年1月10日 拉埃埃社析置诸墫社 拉热社析置得遂社 2 行政区划 编辑南江县下辖1市镇11社 县莅盛美市镇 盛美市镇 Thị trấn Thạnh Mỹ 歌夷社 Xa Ca Dy 茶瓦社 Xa Cha Val 诸墫社 Xa Chơ Chun 得博热社 Xa Đắk Pree 得博英社 Xa Đắk Pring 得遂社 Xa Đắk Toi 拉热社 Xa La Dee 拉埃埃社 Xa La Ee 达博兴社 Xa Ta Bhing 达朴社 Xa Ta Pơơ 祖伊社 Xa Zuoih 注释 编辑 Nghị định 71 1999 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập phường xa thuộc thị xa Hội An huyện Hien va đổi ten huyện Giằng tỉnh Quảng Nam 2020 05 01 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết 03 NQ CP năm 2011 điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thuộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam do Chinh phủ ban hanh 2020 05 01 原始内容存档于2022 01 09 取自 https zh wikipedia org w index php title 南江縣 越南 amp oldid 72064253, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,