^Nghị định 157/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập xã thuộc các huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Càng Long và Trà Cú tỉnh Trà Vinh. [2020-04-21]. (原始内容于2015-05-11).
四月 26, 2024
梂昂县, 越南语, huyện, cầu, ngang, 是越南茶荣省下辖的一个县, huyện, cầu, ngang县坐标, 794974, 452268, 794974, 452268国家, 越南省茶荣省行政区划2市镇13社县莅梂昂市镇, 越南语, cầu, ngang, thị, trấn, 面积, 总计325, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計132, 514人, 密度408人, 平方公里, 056人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政. 梂昂县 越南语 Huyện Cầu Ngang 是越南茶荣省下辖的一个县 梂昂县 Huyện Cầu Ngang县梂昂县坐标 9 47 42 N 106 27 08 E 9 794974 N 106 452268 E 9 794974 106 452268国家 越南省茶荣省行政区划2市镇13社县莅梂昂市镇 越南语 Cầu Ngang thị trấn 面积 总计325 平方公里 125 平方英里 人口 2019年 總計132 514人 密度408人 平方公里 1 056人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站梂昂县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑梂昂县西北和北接周城县 南接沿海市社和沿海县 西接茶句县 东临南海 历史 编辑2003年12月10日 协美社分设为协美东社和协美西社 1 行政区划 编辑梂昂县下辖2市镇13社 县莅梂昂市镇 梂昂市镇 Thị trấn Cầu Ngang 美隆市镇 Thị trấn Mỹ Long 协和社 Xa Hiệp Hoa 协美东社 Xa Hiệp Mỹ Đong 协美西社 Xa Hiệp Mỹ Tay 金和社 Xa Kim Hoa 隆山社 Xa Long Sơn 美和社 Xa Mỹ Hoa 美隆北社 Xa Mỹ Long Bắc 美隆南社 Xa Mỹ Long Nam 二长社 Xa Nhị Trường 盛和山社 Xa Thạnh Hoa Sơn 顺和社 Xa Thuận Hoa 长寿社 Xa Trường Thọ 永金社 Xa Vĩnh Kim 注释 编辑 Nghị định 157 2003 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập xa thuộc cac huyện Chau Thanh Cầu Ngang Cang Long va Tra Cu tỉnh Tra Vinh 2020 04 21 原始内容存档于2015 05 11 取自 https zh wikipedia org w index php title 梂昂县 amp oldid 77513132, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,