fbpx
维基百科

林德樹

林德樹越南語Lâm Đức Thụ,1890年-1947年),本名阮公遠(Nguyễn Công Viễn),越南獨立運動人物。

經歷

1890年出生在法屬印度支那北圻太平省。本名阮公遠,阮有檀之子,愛國儒家阮茂建越南语Nguyễn Mậu Kiến之孫。1912年加入越南光復會而成為潘佩珠的助理。1923年,因不滿潘佩珠的保守思想,林德樹與黎鴻峰胡松茂范鴻泰等人脫離越南光復會,組織成立心心社。1925年,加入胡志明於中國廣州成立的越南青年革命同志會,位於廣州萬明街的他的中國妻子李惠全的家是他們的總部。1947年,林德樹被越盟認定為“越奸”、“特務”、“法國的心腹”,在家鄉太平省被殺害。[1][2][3]

參考來源

  1. ^ William J. Duiker. . Hyperion. 2000: 206 [2022-02-27]. (原始内容存档于2014-06-22). 
  2. ^ Theo cuốn Mối liên hệ giữa Phan Bội Châu và Nguyễn Ái Quốc ở Trung Quốc, 1924-1925 – giới thiệu tài liệu của Vĩnh Sính tr. 242
  3. ^ Bài Hồ Chí Minh với người vợ Trung Quốc Tăng Tuyết Minh đăng trên tạp chí Đông Nam Á tung hoành (Dọc ngang Đông Nam Á), số tháng 12 năm 2001, xuất bản tại Nam Ninh, Trung Quốc, tác giả: Hoàng Tranh (Phó Giáo sư, nguyên Phó Viện trưởng Viện Khoa học xã hội Quảng Tây, Trung Quốc)

林德樹, 越南語, lâm, Đức, thụ, 1890年, 1947年, 本名阮公遠, nguyễn, công, viễn, 越南獨立運動人物, 經歷1890年出生在法屬印度支那北圻的太平省, 本名阮公遠, 阮有檀之子, 愛國儒家阮茂建, 越南语, nguyễn, mậu, kiến, 之孫, 1912年加入越南光復會而成為潘佩珠的助理, 1923年, 因不滿潘佩珠的保守思想, 與黎鴻峰, 胡松茂, 范鴻泰等人脫離越南光復會, 組織成立心心社, 1925年, 加入胡志明於中國廣州成立的越南青年革命同志會, 位. 林德樹 越南語 Lam Đức Thụ 1890年 1947年 本名阮公遠 Nguyễn Cong Viễn 越南獨立運動人物 經歷1890年出生在法屬印度支那北圻的太平省 本名阮公遠 阮有檀之子 愛國儒家阮茂建 越南语 Nguyễn Mậu Kiến 之孫 1912年加入越南光復會而成為潘佩珠的助理 1923年 因不滿潘佩珠的保守思想 林德樹與黎鴻峰 胡松茂 范鴻泰等人脫離越南光復會 組織成立心心社 1925年 加入胡志明於中國廣州成立的越南青年革命同志會 位於廣州萬明街的他的中國妻子李惠全的家是他們的總部 1947年 林德樹被越盟認定為 越奸 特務 法國的心腹 在家鄉太平省被殺害 1 2 3 參考來源 William J Duiker Ho Chi Minh A Life Hyperion 2000 206 2022 02 27 原始内容存档于2014 06 22 Theo cuốn Mối lien hệ giữa Phan Bội Chau va Nguyễn Ai Quốc ở Trung Quốc 1924 1925 giới thiệu tai liệu của Vĩnh Sinh tr 242 Bai Hồ Chi Minh với người vợ Trung Quốc Tăng Tuyết Minh đăng tren tạp chi Đong Nam A tung hoanh Dọc ngang Đong Nam A số thang 12 năm 2001 xuất bản tại Nam Ninh Trung Quốc tac giả Hoang Tranh Pho Giao sư nguyen Pho Viện trưởng Viện Khoa học xa hội Quảng Tay Trung Quốc 取自 https zh wikipedia org w index php title 林德樹 amp oldid 72467319, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。