^Nghị định 27/1998/NĐ-CP về việc thành lập thị trấn huyện lỵ thuộc các huyện Trạm Tấu và Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái. [2020-02-13]. (原始内容于2020-02-13).
二月 07, 2023
木江界縣, 木江界县, 越南语, huyện, cang, chải, 又译, 姆庚寨县, 是越南安沛省下辖的一个县, 木江界县, huyện, cang, chải县木江界县坐标, 167国家, 越南省安沛省行政区划1市镇13社县莅木江界市镇, 越南语, cang, chải, thị, trấn, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計60, 740人, 密度50, 7人, 平方公里, 131人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站木江界县电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史. 木江界县 越南语 Huyện Mu Cang Chải 又译 姆庚寨县 1 是越南安沛省下辖的一个县 木江界县 Huyện Mu Cang Chải县木江界县坐标 21 49 59 N 104 10 01 E 21 833 N 104 167 E 21 833 104 167国家 越南省安沛省行政区划1市镇13社县莅木江界市镇 越南语 Mu Cang Chải thị trấn 面积 总计1 197 2 平方公里 462 2 平方英里 人口 2018年 總計60 740人 密度50 7人 平方公里 131人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站木江界县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑木江界县东接文振县 站奏县和文安县 北接老街省文盘县 西接莱州省申渊县 南接山罗省芒罗县 历史 编辑1998年5月9日 慕提社和金内社析置木江界市镇 2 行政区划 编辑木江界县下辖1市镇13社 县莅木江界市镇 木江界市镇 Thị trấn Mu Cang Chải 高帕社 Xa Cao Phạ 制俱牙社 Xa Chế Cu Nha 制造社 Xa Chế Tạo 缔枢泙社 Xa Dế Xu Phinh 湖奔社 Xa Hồ Bốn 蒿芒社 Xa Khao Mang 金内社 Xa Kim Nọi 罗班晋社 Xa La Pan Tẩn 牢豸社 Xa Lao Chải 慕提社 Xa Mồ Dề 稔固社 Xa Nậm Co 稔刻社 Xa Nậm Khắt 冯㳥社 Xa Pung Luong 注释 编辑 丛国胜 越南行政地名译名手册 所用译名 Nghị định 27 1998 NĐ CP về việc thanh lập thị trấn huyện lỵ thuộc cac huyện Trạm Tấu va Mu Cang Chải tỉnh Yen Bai 2020 02 13 原始内容存档于2020 02 13 取自 https zh wikipedia org w index php title 木江界縣 amp oldid 64596072, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,