fbpx
维基百科

新安市

新安市越南语Thành phố Tân An城庯新安[1])是越南隆安省省莅城市,市中心位于胡志明市西南47公里处,国道IA、国道62穿过该市。

新安市
Thành phố Tân An
省辖市
新安市
坐标:10°31′56″N 106°24′15″E / 10.5322°N 106.4042°E / 10.5322; 106.4042
国家 越南
隆安省
行政区划9坊5社
面积
 • 总计82 平方公里(32 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計145,120人
 • 密度1,770人/平方公里(4,584人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站新安市电子信息门户网站

地理

新安市北接守承县,东接周城县新柱县,西和南接前江省

历史

1976年,以周城县平立社设立新安市社,并成为隆安省省莅,新安市社分为第一坊、第二坊、第三坊、第四坊4坊。

1983年1月14日,汛苦县仁盛中社、平心社、安永义社3社和𤅶守县向寿富社、庆厚社、丽平仁社3社划归新安市社管辖。

1994年3月24日,向寿富社和仁盛中社析置第五坊[2]

1998年5月19日,利平仁社析置第六坊[3]

2006年6月19日,安永义社、平心社和第三坊析置第七坊,庆厚社分设为新庆坊和庆厚坊[4]

2007年4月19日,新安市社被评定为三级城市。

2009年8月24日,新安市社改制为新安市;新安市下辖第一坊、第二坊、第三坊、第四坊、第五坊、第六坊、第七坊、庆厚坊、新庆坊、向寿富社、安永义社、利平仁社、平心社、仁盛中社9坊5社[5]

2019年9月5日,新安市被评定为二级城市[6]

行政区划

新安市下辖9坊5社,市人民委员会位于第一坊。

  • 第一坊(Phường 1)
  • 第二坊(Phường 2)
  • 第三坊(Phường 3)
  • 第四坊(Phường 4)
  • 第五坊(Phường 5)
  • 第六坊(Phường 6)
  • 第七坊(Phường 7)
  • 庆厚坊(Phường Khánh Hậu)
  • 新城坊(Phường Tân Khánh)
  • 安永义社(Xã An Vĩnh Ngãi)
  • 平心社(Xã Bình Tâm)
  • 向寿富社(Xã Hướng Thọ Phú)
  • 利平仁社(Xã Lợi Bình Nhơn)
  • 仁盛中社(Xã Nhơn Thạnh Trung)

注释

  1. ^ Bảng kê tên làng, xã, tổng, quận, tỉnh Tân An. 
  2. ^ Nghị định 27-CP năm 1994 về việc điều chỉnh địa giới huyện, xã thuộc tỉnh Long An. [2020-03-02]. (原始内容于2021-06-06). 
  3. ^ Nghị định 32/1998/NĐ-CP về việc thành lập phường 6 thị xã Tân An, tỉnh Long An. [2020-03-02]. (原始内容于2021-03-19). 
  4. ^ Nghị định 60/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường; thành lập phường thuộc thị xã Tân An, tỉnh Long An. [2020-03-02]. (原始内容于2021-03-19). 
  5. ^ Nghị quyết số 38/NQ-CP về việc thành lập thành phố Tân An thuộc tỉnh Long An do Chính phủ ban hành. [2020-03-02]. (原始内容于2021-03-19). 
  6. ^ . [2020-03-02]. (原始内容存档于2020-04-01). 

新安市, 越南语, thành, phố, tân, 城庯新安, 是越南隆安省省莅城市, 市中心位于胡志明市西南47公里处, 国道ia, 国道62穿过该市, thành, phố, tân, an省辖市坐标, 5322, 4042, 5322, 4042国家, 越南省隆安省行政区划9坊5社面积, 总计82, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計145, 120人, 密度1, 770人, 平方公里, 584人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, . 新安市 越南语 Thanh phố Tan An 城庯新安 1 是越南隆安省省莅城市 市中心位于胡志明市西南47公里处 国道IA 国道62穿过该市 新安市 Thanh phố Tan An省辖市新安市坐标 10 31 56 N 106 24 15 E 10 5322 N 106 4042 E 10 5322 106 4042国家 越南省隆安省行政区划9坊5社面积 总计82 平方公里 32 平方英里 人口 2019年 總計145 120人 密度1 770人 平方公里 4 584人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站新安市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑新安市北接守承县 东接周城县和新柱县 西和南接前江省 历史 编辑1976年 以周城县平立社设立新安市社 并成为隆安省省莅 新安市社分为第一坊 第二坊 第三坊 第四坊4坊 1983年1月14日 汛苦县仁盛中社 平心社 安永义社3社和𤅶守县向寿富社 庆厚社 丽平仁社3社划归新安市社管辖 1994年3月24日 向寿富社和仁盛中社析置第五坊 2 1998年5月19日 利平仁社析置第六坊 3 2006年6月19日 安永义社 平心社和第三坊析置第七坊 庆厚社分设为新庆坊和庆厚坊 4 2007年4月19日 新安市社被评定为三级城市 2009年8月24日 新安市社改制为新安市 新安市下辖第一坊 第二坊 第三坊 第四坊 第五坊 第六坊 第七坊 庆厚坊 新庆坊 向寿富社 安永义社 利平仁社 平心社 仁盛中社9坊5社 5 2019年9月5日 新安市被评定为二级城市 6 行政区划 编辑新安市下辖9坊5社 市人民委员会位于第一坊 第一坊 Phường 1 第二坊 Phường 2 第三坊 Phường 3 第四坊 Phường 4 第五坊 Phường 5 第六坊 Phường 6 第七坊 Phường 7 庆厚坊 Phường Khanh Hậu 新城坊 Phường Tan Khanh 安永义社 Xa An Vĩnh Ngai 平心社 Xa Binh Tam 向寿富社 Xa Hướng Thọ Phu 利平仁社 Xa Lợi Binh Nhơn 仁盛中社 Xa Nhơn Thạnh Trung 注释 编辑 Bảng ke ten lang xa tổng quận tỉnh Tan An Nghị định 27 CP năm 1994 về việc điều chỉnh địa giới huyện xa thuộc tỉnh Long An 2020 03 02 原始内容存档于2021 06 06 Nghị định 32 1998 NĐ CP về việc thanh lập phường 6 thị xa Tan An tỉnh Long An 2020 03 02 原始内容存档于2021 03 19 Nghị định 60 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập phường thuộc thị xa Tan An tỉnh Long An 2020 03 02 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết số 38 NQ CP về việc thanh lập thanh phố Tan An thuộc tỉnh Long An do Chinh phủ ban hanh 2020 03 02 原始内容存档于2021 03 19 Quyết định số 1140 QĐ TTg của Thủ tướng Chinh phủ Về việc cong nhận thanh phố Tan An la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Long An 2020 03 02 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 新安市 amp oldid 74995171, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。