fbpx
维基百科

新合县

新合县越南语Huyện Tân Hiệp),又译“新协县”[1],是越南坚江省下辖的一个县。

新合县
Huyện Tân Hiệp
新合县
坐标:10°05′45″N 105°15′30″E / 10.0958°N 105.2583°E / 10.0958; 105.2583
国家 越南
坚江省
行政区划1市镇10社
县莅新合市镇越南语Tân Hiệp (thị trấn), Tân Hiệp
面积
 • 总计416.50 平方公里(160.81 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計125,459人
 • 密度301人/平方公里(780人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站新合县电子信息门户网站

地理

新合县北接安江省瑞山县,南接𡊤槤縣,西北接魂坦縣,西南接迪石市周城县,东接芹苴市永盛县红旗县

历史

2009年6月29日,新合B社析置新和社[2]

行政区划

新合县下辖1市镇10社,县莅新合市镇。

  • 新合市镇(Thị trấn Tân Hiệp)
  • 新安社(Xã Tân An)
  • 新合A社(Xã Tân Hiệp A)
  • 新合B社(Xã Tân Hiệp B)
  • 新和社(Xã Tân Hòa)
  • 新会社(Xã Tân Hội)
  • 新城社(Xã Tân Thành)
  • 盛东社(Xã Thạnh Đông)
  • 盛东A社(Xã Thạnh Đông A)
  • 盛东B社(Xã Thạnh Đông B)
  • 盛治社(Xã Thạnh Trị)

注释

  1. ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“新协”。
  2. ^ Nghị quyết số 29/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, thành lập xã thuộc thị xã Hà Tiên và các huyện: Kiên Lương, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Vĩnh Thuận; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Kiên Lương để thành lập huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang do Chính phủ ban hành. [2020-04-19]. (原始内容于2020-04-01). 

新合县, 越南语, huyện, tân, hiệp, 又译, 新协县, 是越南坚江省下辖的一个县, huyện, tân, hiệp县坐标, 0958, 2583, 0958, 2583国家, 越南省坚江省行政区划1市镇10社县莅新合市镇, 越南语, tân, hiệp, thị, trấn, tân, hiệp, 面积, 总计416, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計125, 459人, 密度301人, 平方公里, 780人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地. 新合县 越南语 Huyện Tan Hiệp 又译 新协县 1 是越南坚江省下辖的一个县 新合县 Huyện Tan Hiệp县新合县坐标 10 05 45 N 105 15 30 E 10 0958 N 105 2583 E 10 0958 105 2583国家 越南省坚江省行政区划1市镇10社县莅新合市镇 越南语 Tan Hiệp thị trấn Tan Hiệp 面积 总计416 50 平方公里 160 81 平方英里 人口 2019年 總計125 459人 密度301人 平方公里 780人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站新合县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑新合县北接安江省瑞山县 南接𡊤槤縣 西北接魂坦縣 西南接迪石市和周城县 东接芹苴市永盛县和红旗县 历史 编辑2009年6月29日 新合B社析置新和社 2 行政区划 编辑新合县下辖1市镇10社 县莅新合市镇 新合市镇 Thị trấn Tan Hiệp 新安社 Xa Tan An 新合A社 Xa Tan Hiệp A 新合B社 Xa Tan Hiệp B 新和社 Xa Tan Hoa 新会社 Xa Tan Hội 新城社 Xa Tan Thanh 盛东社 Xa Thạnh Đong 盛东A社 Xa Thạnh Đong A 盛东B社 Xa Thạnh Đong B 盛治社 Xa Thạnh Trị 注释 编辑 中国地图出版社 世界标准地名地图集 译作 新协 Nghị quyết số 29 NQ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập xa thuộc thị xa Ha Tien va cac huyện Kien Lương Tan Hiệp Giồng Riềng Vĩnh Thuận điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Kien Lương để thanh lập huyện Giang Thanh tỉnh Kien Giang do Chinh phủ ban hanh 2020 04 19 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 新合县 amp oldid 74647540, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。