fbpx
维基百科

山靜縣

山静县越南语Huyện Sơn Tịnh縣山靜[1])是越南广义省下辖的一个县。面积243.41平方千米,2013年总人口103000人。

山静县
Huyện Sơn Tịnh
山静县
坐标:15°09′20″N 108°45′14″E / 15.1556°N 108.7539°E / 15.1556; 108.7539
国家 越南
广义省
行政区划11社
县莅静河社越南语Tịnh Hà
面积
 • 总计243.41 平方公里(93.98 平方英里)
人口(2013年)
 • 總計103,000人
 • 密度423人/平方公里(1,096人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站山静县电子信息门户网站

地理

山静县东接广义市,西接茶蓬县,北接平山县,南接思义县,西南接山河县

历史

2013年12月12日,山静市镇、静印西社、静印东社、静安社、静隆社、静洲社、静善社、静溪社、静和社、静奇社1市镇9社和思义县3社划归广义市管辖[2]

行政区划

山靜縣下辖11社,县莅静河社。

  • 静北社(Xã Tịnh Bắc)
  • 静平社(Xã Tịnh Bình)
  • 静东社(Xã Tịnh Đông)
  • 静江社(Xã Tịnh Giang)
  • 静河社(Xã Tịnh Hà)
  • 静协社(Xã Tịnh Hiệp)
  • 静明社(Xã Tịnh Minh)
  • 静丰社(Xã Tịnh Phong)
  • 静山社(Xã Tịnh Sơn)
  • 静寿社(Xã Tịnh Thọ)
  • 静茶社(Xã Tịnh Trà)

经济

山靜縣以农业为主,近年工业产业发展较快,有静丰工业区越南语Khu công nghiệp Tịnh Phong等工业区。

旅游

山靜縣主要风景名胜有位于静溪社的美溪海滩。此外,其他名胜古迹还有美莱村屠杀遗址等。

注释

  1. ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
  2. ^ Nghị quyết 123/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Sơn Tịnh, huyện Tư Nghĩa để mở rộng địa giới hành chính thành phố Quảng Ngãi và thành lập phường Trương Quang Trọng thuộc thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi do Chính phủ ban hành. [2020-05-01]. (原始内容于2020-04-01). 

山靜縣, 山静县, 越南语, huyện, sơn, tịnh, 縣山靜, 是越南广义省下辖的一个县, 面积243, 41平方千米, 2013年总人口103000人, 山静县, huyện, sơn, tịnh县山静县坐标, 1556, 7539, 1556, 7539国家, 越南省广义省行政区划11社县莅静河社, 越南语, tịnh, 面积, 总计243, 平方公里, 平方英里, 人口, 2013年, 總計103, 000人, 密度423人, 平方公里, 096人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站山静县电子. 山静县 越南语 Huyện Sơn Tịnh 縣山靜 1 是越南广义省下辖的一个县 面积243 41平方千米 2013年总人口103000人 山静县 Huyện Sơn Tịnh县山静县坐标 15 09 20 N 108 45 14 E 15 1556 N 108 7539 E 15 1556 108 7539国家 越南省广义省行政区划11社县莅静河社 越南语 Tịnh Ha 面积 总计243 41 平方公里 93 98 平方英里 人口 2013年 總計103 000人 密度423人 平方公里 1 096人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站山静县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济 5 旅游 6 注释地理 编辑山静县东接广义市 西接茶蓬县 北接平山县 南接思义县 西南接山河县 历史 编辑2013年12月12日 山静市镇 静印西社 静印东社 静安社 静隆社 静洲社 静善社 静溪社 静和社 静奇社1市镇9社和思义县3社划归广义市管辖 2 行政区划 编辑山靜縣下辖11社 县莅静河社 静北社 Xa Tịnh Bắc 静平社 Xa Tịnh Binh 静东社 Xa Tịnh Đong 静江社 Xa Tịnh Giang 静河社 Xa Tịnh Ha 静协社 Xa Tịnh Hiệp 静明社 Xa Tịnh Minh 静丰社 Xa Tịnh Phong 静山社 Xa Tịnh Sơn 静寿社 Xa Tịnh Thọ 静茶社 Xa Tịnh Tra 经济 编辑山靜縣以农业为主 近年工业产业发展较快 有静丰工业区 越南语 Khu cong nghiệp Tịnh Phong 等工业区 旅游 编辑山靜縣主要风景名胜有位于静溪社的美溪海滩 此外 其他名胜古迹还有美莱村屠杀遗址等 注释 编辑 汉字写法来自 大南一统志 维新本 Nghị quyết 123 NQ CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Sơn Tịnh huyện Tư Nghĩa để mở rộng địa giới hanh chinh thanh phố Quảng Ngai va thanh lập phường Trương Quang Trọng thuộc thanh phố Quảng Ngai tỉnh Quảng Ngai do Chinh phủ ban hanh 2020 05 01 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 山靜縣 amp oldid 74306701, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。