fbpx
维基百科

山洞县

山洞县越南语Huyện Sơn Động縣山洞[1])是越南北江省下辖的一个县。

山洞县
Huyện Sơn Động
山洞县
坐标:21°20′03″N 106°50′59″E / 21.33427°N 106.849813°E / 21.33427; 106.849813
国家 越南
北江省
行政区划2市镇15社
县莅安州市镇越南语An Châu, Sơn Động
面积
 • 总计845.77 平方公里(326.55 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計72,350人
 • 密度85.5人/平方公里(222人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站山洞县电子信息门户网站

地理

山洞县东北接谅山省定立县禄平县;西北接陆岸县;西接陆南县;南接广宁省汪秘市东潮市社;东接下龙市𠀧扯县

历史

阮朝时,山洞县为北宁省陆岸县谅山省安博县辖地。

1909年2月13日,法国殖民政府以陆岸县版洞总、粘山总、訶护总3总析置山洞县,隶属北江省

1917年5月11日,安博县并入山洞县。

1919年9月25日,山洞县改制为山洞州。保大时期,山洞州改制为山洞府

1948年3月25日,北越政府改府、州为县[2],山洞府改制为山洞县。

1948年12月,山洞县划归广安省管辖。

1955年2月22日,广安省山洞县划归北江省管辖[3]。此时,山洞县下辖21社:安布社、安州社、安乐社、安立社、蓬庵社、琴弹社、旃山社、条嘉社、扬休社、教廉社、丽远社、龙山社、义芳社、福胜社、桂山社、石山社、青论社、长山社、遵道社、永姜社、安定社。

1957年1月21日,山洞县义芳社、长山社2社划归陆南县管辖。

1958年8月21日,青论社析置青山社,永姜社析置富强社。

1962年10月27日,北宁省和北江省合并为河北省,省莅北江市社[4],山洞县随之划归河北省管辖。

1963年3月14日,条嘉社划归陆岸县管辖。

1963年10月30日,海宁省定立县有产社划归山洞县管辖[5]

1985年1月30日,福胜社划归桂山社和trường bắn TB1,石山社划归云山社和trường bắn TB1[6]

1991年12月11日,安州社和安立社析置安州市镇。

1993年10月19日,撤销trường bắn TB1,恢复福胜社和石山社。

1996年11月6日,河北省恢复分设为北宁省北江省[7],山洞县划归北江省管辖。

2008年11月6日,青山社和青论社析置青山市镇,青山社更名为俊茂社[8]

2019年11月21日,安州社并入安州市镇,石山社和福胜社合并为福山社,永姜社和安立社合并为永安社,蓬庵社并入俊道社,旃山社和桂山社合并为大山社,俊茂社和青山市镇合并为西安子市镇[9]

行政区划

山洞县下辖2市镇15社,县莅安州市镇。

  • 安州市镇(Thị trấn An Châu)
  • 西安子市镇(Thị trấn Tây Yên Tử)
  • 安播社(Xã An Bá)
  • 安乐社(Xã An Lạc)
  • 琴弹社(Xã Cẩm Đàn)
  • 大山社(Xã Đại Sơn)
  • 扬休社(Xã Dương Hưu)
  • 教廉社(Xã Giáo Liêm)
  • 有产社(Xã Hữu Sản)
  • 丽远社(Xã Lệ Viễn)
  • 龙山社(Xã Long Sơn)
  • 福山社(Xã Phúc Sơn)
  • 青论社(Xã Thanh Luận)
  • 俊道社(Xã Tuấn Đạo)
  • 云山社(Xã Vân Sơn)
  • 永安社(Xã Vĩnh An)
  • 安定社(Xã Yên Định)

注释

  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
  2. ^ Sắc lệnh số 148/SL về việc bãi bỏ danh từ phủ, châu, quận do Chủ tịch Chính phủ Việt nam dân chủ cộng hoà ban hành. [2020-03-23]. (原始内容于2020-05-18). 
  3. ^ Sắc lệnh số 221/SL về việc sát nhập khu Tả ngạn vào Liên khu 3, thành lập khu Hồng quảng, sửa đổi địa giới Liên khu Việt bắc và Liên khu 3, và đặt thành phố Hải phòng dưới quyền lãnh đạo trực tiếp của Chính phủ Trung ương do Chủ tịch nước ban hành. [2018-03-13]. (原始内容于2020-04-12). 
  4. ^ Nghị Quyết về việc hợp nhất thành phố Hải Phòng và tỉnh Kiến An, hợp nhất tỉnh Bắc Ninh và tỉnh Bắc Giang do Quốc hội ban hành. [2020-03-23]. (原始内容于2020-04-12). 
  5. ^ Nghị Quyết về việc hợp nhất tỉnh Hải Ninh và khu Hồng Quảng và sáp nhập xã Hữu Sản thuộc huyện Đình Lập, tỉnh Hải Ninh, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc do Quốc hội ban hành. [2018-03-13]. (原始内容于2020-03-20). 
  6. ^ Quyết định 21-HĐBT năm 1985 về việc phân vạch địa giới một số xã thuộc tỉnh Hà Bắc do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2018-03-13]. (原始内容于2018-03-13). 
  7. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-23]. (原始内容于2017-08-30). 
  8. ^ Nghị định 05/NĐ-CP về việc giải thể thị trấn Nông trường Yên Thế, huyện Yên Thế; điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã, thị trấn thuộc huyện Yên Thế, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang. [2018-03-13]. (原始内容于2018-03-13). 
  9. ^ Nghị quyết 813/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bắc Giang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-02-25]. (原始内容于2020-02-03). 

山洞县, 越南语, huyện, sơn, Động, 縣山洞, 是越南北江省下辖的一个县, huyện, sơn, Động县坐标, 33427, 849813, 33427, 849813国家, 越南省北江省行政区划2市镇15社县莅安州市镇, 越南语, châu, sơn, Động, 面积, 总计845, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計72, 350人, 密度85, 5人, 平方公里, 222人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, . 山洞县 越南语 Huyện Sơn Động 縣山洞 1 是越南北江省下辖的一个县 山洞县 Huyện Sơn Động县山洞县坐标 21 20 03 N 106 50 59 E 21 33427 N 106 849813 E 21 33427 106 849813国家 越南省北江省行政区划2市镇15社县莅安州市镇 越南语 An Chau Sơn Động 面积 总计845 77 平方公里 326 55 平方英里 人口 2018年 總計72 350人 密度85 5人 平方公里 222人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站山洞县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑山洞县东北接谅山省定立县和禄平县 西北接陆岸县 西接陆南县 南接广宁省汪秘市和东潮市社 东接下龙市和𠀧扯县 历史 编辑阮朝时 山洞县为北宁省陆岸县和谅山省安博县辖地 1909年2月13日 法国殖民政府以陆岸县版洞总 粘山总 訶护总3总析置山洞县 隶属北江省 1917年5月11日 安博县并入山洞县 1919年9月25日 山洞县改制为山洞州 保大时期 山洞州改制为山洞府 1948年3月25日 北越政府改府 州为县 2 山洞府改制为山洞县 1948年12月 山洞县划归广安省管辖 1955年2月22日 广安省山洞县划归北江省管辖 3 此时 山洞县下辖21社 安布社 安州社 安乐社 安立社 蓬庵社 琴弹社 旃山社 条嘉社 扬休社 教廉社 丽远社 龙山社 义芳社 福胜社 桂山社 石山社 青论社 长山社 遵道社 永姜社 安定社 1957年1月21日 山洞县义芳社 长山社2社划归陆南县管辖 1958年8月21日 青论社析置青山社 永姜社析置富强社 1962年10月27日 北宁省和北江省合并为河北省 省莅北江市社 4 山洞县随之划归河北省管辖 1963年3月14日 条嘉社划归陆岸县管辖 1963年10月30日 海宁省定立县有产社划归山洞县管辖 5 1985年1月30日 福胜社划归桂山社和trường bắn TB1 石山社划归云山社和trường bắn TB1 6 1991年12月11日 安州社和安立社析置安州市镇 1993年10月19日 撤销trường bắn TB1 恢复福胜社和石山社 1996年11月6日 河北省恢复分设为北宁省和北江省 7 山洞县划归北江省管辖 2008年11月6日 青山社和青论社析置青山市镇 青山社更名为俊茂社 8 2019年11月21日 安州社并入安州市镇 石山社和福胜社合并为福山社 永姜社和安立社合并为永安社 蓬庵社并入俊道社 旃山社和桂山社合并为大山社 俊茂社和青山市镇合并为西安子市镇 9 行政区划 编辑山洞县下辖2市镇15社 县莅安州市镇 安州市镇 Thị trấn An Chau 西安子市镇 Thị trấn Tay Yen Tử 安播社 Xa An Ba 安乐社 Xa An Lạc 琴弹社 Xa Cẩm Đan 大山社 Xa Đại Sơn 扬休社 Xa Dương Hưu 教廉社 Xa Giao Liem 有产社 Xa Hữu Sản 丽远社 Xa Lệ Viễn 龙山社 Xa Long Sơn 福山社 Xa Phuc Sơn 青论社 Xa Thanh Luận 俊道社 Xa Tuấn Đạo 云山社 Xa Van Sơn 永安社 Xa Vĩnh An 安定社 Xa Yen Định 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Sắc lệnh số 148 SL về việc bai bỏ danh từ phủ chau quận do Chủ tịch Chinh phủ Việt nam dan chủ cộng hoa ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2020 05 18 Sắc lệnh số 221 SL về việc sat nhập khu Tả ngạn vao Lien khu 3 thanh lập khu Hồng quảng sửa đổi địa giới Lien khu Việt bắc va Lien khu 3 va đặt thanh phố Hải phong dưới quyền lanh đạo trực tiếp của Chinh phủ Trung ương do Chủ tịch nước ban hanh 2018 03 13 原始内容存档于2020 04 12 Nghị Quyết về việc hợp nhất thanh phố Hải Phong va tỉnh Kiến An hợp nhất tỉnh Bắc Ninh va tỉnh Bắc Giang do Quốc hội ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2020 04 12 Nghị Quyết về việc hợp nhất tỉnh Hải Ninh va khu Hồng Quảng va sap nhập xa Hữu Sản thuộc huyện Đinh Lập tỉnh Hải Ninh huyện Sơn Động tỉnh Ha Bắc do Quốc hội ban hanh 2018 03 13 原始内容存档于2020 03 20 Quyết định 21 HĐBT năm 1985 về việc phan vạch địa giới một số xa thuộc tỉnh Ha Bắc do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2018 03 13 原始内容存档于2018 03 13 Nghị quyết về việc chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc Hội ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2017 08 30 Nghị định 05 NĐ CP về việc giải thể thị trấn Nong trường Yen Thế huyện Yen Thế điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thị trấn thuộc huyện Yen Thế huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang 2018 03 13 原始内容存档于2018 03 13 Nghị quyết 813 NQ UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Bắc Giang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 02 25 原始内容存档于2020 02 03 取自 https zh wikipedia org w index php title 山洞县 amp oldid 77518067, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。