fbpx
维基百科

宣光市

宣光市越南语Thành phố Tuyên Quang城庯宣光)是越南宣光省的省莅城市。

宣光市
Thành phố Tuyên Quang
省辖市
宣光市
坐标:21°49′41″N 105°12′56″E / 21.82806°N 105.21564°E / 21.82806; 105.21564
国家 越南
宣光省
行政区划10坊5社
面积
 • 总计184.38 平方公里(71.19 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計191,118人
 • 密度1,037人/平方公里(2,685人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站宣光市电子信息门户网站

該地在中越边界附近,曾有重要軍事保壘,在中法戰爭時,中國軍隊曾圍困法國外籍兵團駐守的此地三個月不克。[1]在第一次越戰時,胡志明領導的越南軍與法軍也曾在此作戰。

地理

宣光市嵌入安山县,南接山阳县

历史

1991年8月12日,河宣省重新分设为河江省宣光省,宣光市社成为宣光省莅[2]

2008年9月3日,安山县安祥社、两旺社、安康社、泰隆社、队艮社划归宣光市社管辖;倚罗社分设为新河坊和倚罗坊,兴城社改制为兴城坊,农进社改制为农进坊[3]

2009年6月25日,宣光市社被评定为三级城市。

2010年7月2日,宣光市社改制为宣光市[4]

2019年11月21日,安山县金富社、富林社和新平市镇划归宣光市管辖,富林社部分区域划归金富社管辖,新平市镇和队艮社合并为队艮坊,富林社改制为美林坊,安祥社改制为安祥坊[5]

行政区划

宣光市下辖10坊5社,市人民委员会位于安祥坊。

  • 安祥坊(Phường An Tường)
  • 队艮坊(Phường Đội Cấn)
  • 兴城坊(Phường Hưng Thành)
  • 明春坊(Phường Minh Xuân)
  • 美林坊(Phường Mỹ Lâm)
  • 农进坊(Phường Nông Tiến)
  • 潘切坊(Phường Phan Thiết)
  • 新河坊(Phường Tân Hà)
  • 新光坊(Phường Tân Quang)
  • 倚罗坊(Phường Ỷ La)
  • 安康社(Xã An Khang)
  • 金富社(Xã Kim Phú)
  • 两旺社(Xã Lưỡng Vượng)
  • 泰隆社(Xã Thái Long)
  • 场沱社(Xã Tràng Đà)

注释

  1. ^ 郭廷以. 近代中國史綱. 中文大學出版社. 1986年: 238頁 [2020-01-28]. ISBN 978-962-201-351-3. (原始内容于2020-04-01). 
  2. ^ Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hành. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-22). 
  3. ^ Nghị định 99/2008/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Yên Sơn để mở rộng thị xã Tuyên Quang và thành lập một số phường thuộc thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Nghị quyết 27/NQ-CP năm 2010 thành lập thành phố Tuyên Quang thuộc tỉnh Tuyên Quang do Chính phủ ban hành. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ Nghị quyết 816/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Tuyên Quang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-21]. (原始内容于2019-12-21). 

宣光市, 越南语, thành, phố, tuyên, quang, 城庯宣光, 是越南宣光省的省莅城市, thành, phố, tuyên, quang省辖市坐标, 82806, 21564, 82806, 21564国家, 越南省宣光省行政区划10坊5社面积, 总计184, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計191, 118人, 密度1, 037人, 平方公里, 685人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站該地在中越边界附近, 曾有重要軍事保壘, 在中法戰爭時, 中國軍隊. 宣光市 越南语 Thanh phố Tuyen Quang 城庯宣光 是越南宣光省的省莅城市 宣光市 Thanh phố Tuyen Quang省辖市宣光市坐标 21 49 41 N 105 12 56 E 21 82806 N 105 21564 E 21 82806 105 21564国家 越南省宣光省行政区划10坊5社面积 总计184 38 平方公里 71 19 平方英里 人口 2019年 總計191 118人 密度1 037人 平方公里 2 685人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站宣光市电子信息门户网站該地在中越边界附近 曾有重要軍事保壘 在中法戰爭時 中國軍隊曾圍困法國外籍兵團駐守的此地三個月不克 1 在第一次越戰時 胡志明領導的越南軍與法軍也曾在此作戰 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑宣光市嵌入安山县 南接山阳县 历史 编辑1991年8月12日 河宣省重新分设为河江省和宣光省 宣光市社成为宣光省莅 2 2008年9月3日 安山县安祥社 两旺社 安康社 泰隆社 队艮社划归宣光市社管辖 倚罗社分设为新河坊和倚罗坊 兴城社改制为兴城坊 农进社改制为农进坊 3 2009年6月25日 宣光市社被评定为三级城市 2010年7月2日 宣光市社改制为宣光市 4 2019年11月21日 安山县金富社 富林社和新平市镇划归宣光市管辖 富林社部分区域划归金富社管辖 新平市镇和队艮社合并为队艮坊 富林社改制为美林坊 安祥社改制为安祥坊 5 行政区划 编辑宣光市下辖10坊5社 市人民委员会位于安祥坊 安祥坊 Phường An Tường 队艮坊 Phường Đội Cấn 兴城坊 Phường Hưng Thanh 明春坊 Phường Minh Xuan 美林坊 Phường Mỹ Lam 农进坊 Phường Nong Tiến 潘切坊 Phường Phan Thiết 新河坊 Phường Tan Ha 新光坊 Phường Tan Quang 倚罗坊 Phường Ỷ La 安康社 Xa An Khang 金富社 Xa Kim Phu 两旺社 Xa Lưỡng Vượng 泰隆社 Xa Thai Long 场沱社 Xa Trang Đa 注释 编辑 郭廷以 近代中國史綱 中文大學出版社 1986年 238頁 2020 01 28 ISBN 978 962 201 351 3 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh thanh phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hanh 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 22 Nghị định 99 2008 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Yen Sơn để mở rộng thị xa Tuyen Quang va thanh lập một số phường thuộc thị xa Tuyen Quang tỉnh Tuyen Quang 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 27 NQ CP năm 2010 thanh lập thanh phố Tuyen Quang thuộc tỉnh Tuyen Quang do Chinh phủ ban hanh 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 816 NQ UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hanh chinh cấp huyện cấp xa thuộc tỉnh Tuyen Quang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2019 12 21 原始内容存档于2019 12 21 取自 https zh wikipedia org w index php title 宣光市 amp oldid 77517676, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。