fbpx
维基百科

安沛市

安沛市越南语Thành phố Yên Bái城庯安沛)是越南安沛省省莅

安沛市
Thành phố Yên Bái
省辖市
安沛市
坐标:21°42′N 104°52′E / 21.7°N 104.87°E / 21.7; 104.87
国家 越南
安沛省
行政区划9坊6社
面积
 • 总计108.15 平方公里(41.76 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計85,676人
 • 密度792人/平方公里(2,052人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站安沛市电子信息门户网站

地理

安沛市东接安平县,北、西和南接镇安县

历史

1956年4月7日,重新设立安沛市社。

1975年12月27日,义路省安沛省老街省合并为黄连山省[1],安沛市社随之划归黄连山省管辖。

1979年1月16日,镇安县绥禄社、南强社、新盛社、明保社4社划归安沛市社管辖[2]

1988年6月6日,红河坊析置阮福坊,阮太学坊析置安宁坊,明新坊析置同心坊[3]

1991年8月12日,黄连山省分设为老街省安沛省安沛市社划归安沛省管辖并成为安沛省莅[4]

2001年,安沛市社被评定为三级城市。

2002年1月11日,安沛市社改制为安沛市[5]

2008年8月4日,镇安县文富社、文进社、合明社、界番社、福禄社、讴娄社6社划归安沛市管辖[6]

2013年12月11日,南强社改制为南强坊,合明社改制为合明坊[7]

2020年1月10日,文进社并入文富社,福禄社并入界番社[8]

行政区划

安沛市下辖9坊6社,市人民委员会位于安宁坊。

  • 同心坊(Phường Đồng Tâm)
  • 红河坊(Phường Hồng Hà)
  • 合明坊(Phường Hợp Minh)
  • 明新坊(Phường Minh Tân)
  • 南强坊(Phường Nam Cường)
  • 阮福坊(Phường Nguyễn Phúc)
  • 阮太学坊(Phường Nguyễn Thái Học)
  • 安宁坊(Phường Yên Ninh)
  • 安盛坊(Phường Yên Thịnh)
  • 讴娄社(Xã Âu Lâu)
  • 界番社(Xã Giới Phiên)
  • 明保社(Xã Minh Bảo)
  • 新盛社(Xã Tân Thịnh)
  • 绥禄社(Xã Tuy Lộc)
  • 文富社(Xã Văn Phú)

气候

安沛
月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年
历史最高温 °C(°F) 29.6
(85.3)
34.8
(94.6)
35.5
(95.9)
36.9
(98.4)
40.0
(104.0)
39.3
(102.7)
39.8
(103.6)
39.6
(103.3)
37.3
(99.1)
37.2
(99.0)
33.1
(91.6)
30.8
(87.4)
40.0
(104.0)
平均高温 °C(°F) 19.2
(66.6)
19.9
(67.8)
23.0
(73.4)
27.0
(80.6)
31.2
(88.2)
32.5
(90.5)
32.6
(90.7)
32.5
(90.5)
31.5
(88.7)
28.6
(83.5)
25.2
(77.4)
21.7
(71.1)
27.1
(80.8)
日均气温 °C(°F) 15.7
(60.3)
16.8
(62.2)
19.7
(67.5)
23.5
(74.3)
26.7
(80.1)
28.0
(82.4)
28.1
(82.6)
27.8
(82.0)
26.6
(79.9)
24.1
(75.4)
20.6
(69.1)
17.3
(63.1)
22.9
(73.2)
平均低温 °C(°F) 13.6
(56.5)
14.8
(58.6)
17.8
(64.0)
21.1
(70.0)
23.7
(74.7)
25.0
(77.0)
25.2
(77.4)
24.8
(76.6)
23.6
(74.5)
21.3
(70.3)
17.8
(64.0)
14.5
(58.1)
20.3
(68.5)
历史最低温 °C(°F) 3.3
(37.9)
5.1
(41.2)
6.8
(44.2)
11.0
(51.8)
16.8
(62.2)
18.6
(65.5)
19.5
(67.1)
18.3
(64.9)
16.9
(62.4)
11.3
(52.3)
6.8
(44.2)
2.9
(37.2)
2.9
(37.2)
平均降水量 mm(英寸) 33
(1.3)
45
(1.8)
75
(3.0)
131
(5.2)
219
(8.6)
291
(11.5)
310
(12.2)
364
(14.3)
283
(11.1)
180
(7.1)
66
(2.6)
27
(1.1)
2,024
(79.7)
平均降水天数 14.9 17.2 21.2 21.2 16.9 16.8 18.8 18.4 14.3 12.4 9.4 9.1 190.6
平均相對濕度(%) 87.5 88.3 89.1 88.2 84.4 84.7 85.6 86.2 85.3 85.4 84.8 85.0 86.2
月均日照時數 52 39 44 70 149 149 168 178 174 148 121 104 1,397
数据来源:越南建筑规范建筑自然物理和气候数据 (PDF). 越南建筑科学技术研究所. [2021-05-23]. (原始内容 (PDF)于2018-07-22). 

注释

  1. ^ Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-09]. (原始内容于2017-09-03). 
  2. ^ Quyết định 15-CP năm 1979 phân vạch địa giới hành chính của một số xã thuộc tỉnh Hoàng Liên Sơn do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-09]. (原始内容于2020-12-19). 
  3. ^ Quyết định 101-HĐBT năm 1988 về việc phân vạch địa giới hành chính một số xã, phường của huyện trấn Yên và thị xã Yên bái thuộc tỉnh Hoàng liên sơn do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-09]. (原始内容于2021-02-08). 
  4. ^ Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hành. [2020-03-09]. (原始内容于2020-04-22). 
  5. ^ Nghị định 05/2002/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Yên Bái thuộc tỉnh Yên Bái. [2020-03-09]. (原始内容于2021-02-08). 
  6. ^ Nghị định 87/2008/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Trấn Yên để mở rộng thành phố Yên Bái và huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. [2020-03-09]. (原始内容于2021-02-08). 
  7. ^ Nghị quyết 122/NQ-CP năm 2013 Thành lập phường Nam Cường thuộc thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái do Chính phủ ban hành. [2020-03-09]. (原始内容于2021-02-08). 
  8. ^ Nghị quyết số 871/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Yên Bái. [2020-02-06]. (原始内容于2020-04-01). 

安沛市, 越南语, thành, phố, yên, bái, 城庯安沛, 是越南安沛省的省莅, thành, phố, yên, bái省辖市坐标, 87国家, 越南省安沛省行政区划9坊6社面积, 总计108, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計85, 676人, 密度792人, 平方公里, 052人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 气候, 注释地理, 编辑东接安平县, 西和南接镇安县, 历史, 编辑1956年4月7日, 重新设立社, . 安沛市 越南语 Thanh phố Yen Bai 城庯安沛 是越南安沛省的省莅 安沛市 Thanh phố Yen Bai省辖市安沛市坐标 21 42 N 104 52 E 21 7 N 104 87 E 21 7 104 87国家 越南省安沛省行政区划9坊6社面积 总计108 15 平方公里 41 76 平方英里 人口 2019年 總計85 676人 密度792人 平方公里 2 052人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站安沛市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 气候 5 注释地理 编辑安沛市东接安平县 北 西和南接镇安县 历史 编辑1956年4月7日 重新设立安沛市社 1975年12月27日 义路省和安沛省 老街省合并为黄连山省 1 安沛市社随之划归黄连山省管辖 1979年1月16日 镇安县绥禄社 南强社 新盛社 明保社4社划归安沛市社管辖 2 1988年6月6日 红河坊析置阮福坊 阮太学坊析置安宁坊 明新坊析置同心坊 3 1991年8月12日 黄连山省分设为老街省和安沛省 安沛市社划归安沛省管辖并成为安沛省莅 4 2001年 安沛市社被评定为三级城市 2002年1月11日 安沛市社改制为安沛市 5 2008年8月4日 镇安县文富社 文进社 合明社 界番社 福禄社 讴娄社6社划归安沛市管辖 6 2013年12月11日 南强社改制为南强坊 合明社改制为合明坊 7 2020年1月10日 文进社并入文富社 福禄社并入界番社 8 行政区划 编辑安沛市下辖9坊6社 市人民委员会位于安宁坊 同心坊 Phường Đồng Tam 红河坊 Phường Hồng Ha 合明坊 Phường Hợp Minh 明新坊 Phường Minh Tan 南强坊 Phường Nam Cường 阮福坊 Phường Nguyễn Phuc 阮太学坊 Phường Nguyễn Thai Học 安宁坊 Phường Yen Ninh 安盛坊 Phường Yen Thịnh 讴娄社 Xa Au Lau 界番社 Xa Giới Phien 明保社 Xa Minh Bảo 新盛社 Xa Tan Thịnh 绥禄社 Xa Tuy Lộc 文富社 Xa Văn Phu 气候 编辑安沛月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年历史最高温 C F 29 6 85 3 34 8 94 6 35 5 95 9 36 9 98 4 40 0 104 0 39 3 102 7 39 8 103 6 39 6 103 3 37 3 99 1 37 2 99 0 33 1 91 6 30 8 87 4 40 0 104 0 平均高温 C F 19 2 66 6 19 9 67 8 23 0 73 4 27 0 80 6 31 2 88 2 32 5 90 5 32 6 90 7 32 5 90 5 31 5 88 7 28 6 83 5 25 2 77 4 21 7 71 1 27 1 80 8 日均气温 C F 15 7 60 3 16 8 62 2 19 7 67 5 23 5 74 3 26 7 80 1 28 0 82 4 28 1 82 6 27 8 82 0 26 6 79 9 24 1 75 4 20 6 69 1 17 3 63 1 22 9 73 2 平均低温 C F 13 6 56 5 14 8 58 6 17 8 64 0 21 1 70 0 23 7 74 7 25 0 77 0 25 2 77 4 24 8 76 6 23 6 74 5 21 3 70 3 17 8 64 0 14 5 58 1 20 3 68 5 历史最低温 C F 3 3 37 9 5 1 41 2 6 8 44 2 11 0 51 8 16 8 62 2 18 6 65 5 19 5 67 1 18 3 64 9 16 9 62 4 11 3 52 3 6 8 44 2 2 9 37 2 2 9 37 2 平均降水量 mm 英寸 33 1 3 45 1 8 75 3 0 131 5 2 219 8 6 291 11 5 310 12 2 364 14 3 283 11 1 180 7 1 66 2 6 27 1 1 2 024 79 7 平均降水天数 14 9 17 2 21 2 21 2 16 9 16 8 18 8 18 4 14 3 12 4 9 4 9 1 190 6平均相對濕度 87 5 88 3 89 1 88 2 84 4 84 7 85 6 86 2 85 3 85 4 84 8 85 0 86 2月均日照時數 52 39 44 70 149 149 168 178 174 148 121 104 1 397数据来源 越南建筑规范建筑自然物理和气候数据 PDF 越南建筑科学技术研究所 2021 05 23 原始内容存档 PDF 于2018 07 22 注释 编辑 Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 03 09 原始内容存档于2017 09 03 Quyết định 15 CP năm 1979 phan vạch địa giới hanh chinh của một số xa thuộc tỉnh Hoang Lien Sơn do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 09 原始内容存档于2020 12 19 Quyết định 101 HĐBT năm 1988 về việc phan vạch địa giới hanh chinh một số xa phường của huyện trấn Yen va thị xa Yen bai thuộc tỉnh Hoang lien sơn do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 09 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh thanh phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hanh 2020 03 09 原始内容存档于2020 04 22 Nghị định 05 2002 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Yen Bai thuộc tỉnh Yen Bai 2020 03 09 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 87 2008 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Trấn Yen để mở rộng thanh phố Yen Bai va huyện Yen Binh tỉnh Yen Bai 2020 03 09 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết 122 NQ CP năm 2013 Thanh lập phường Nam Cường thuộc thanh phố Yen Bai tỉnh Yen Bai do Chinh phủ ban hanh 2020 03 09 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết số 871 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp huyện cấp xa thuộc tỉnh Yen Bai 2020 02 06 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 安沛市 amp oldid 74995163, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。