fbpx
维基百科

垃圩县

垃圩县[1]越南语Huyện Lấp Vò縣垃圩[2])是越南同塔省下辖的一个县。

垃圩县
Huyện Lấp Vò
垃圩县
坐标:10°21′40″N 105°31′14″E / 10.3610793°N 105.5204952°E / 10.3610793; 105.5204952
国家 越南
同塔省
行政区划1市镇12社
县莅垃圩市镇越南语Lấp Vò (thị trấn)
面积
 • 总计244.38 平方公里(94.36 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計180,627人
 • 密度739人/平方公里(1,914人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站垃圩县电子信息门户网站

地理

垃圩县北接高岭市,东接高岭县沙沥市,南接来𡑵县,西南接芹苴市禿衂郡,西北接安江省𢄂买县

历史

1976年2月,垃圩县隶属同塔省,下辖平安中社、平城社、定燕社、阳和社、和胜社、隆厚社、隆兴社、美安兴社、丰和社、福城社、新庆中社、新美社、新泰社、永盛社14社。

1980年12月27日,平安中社分设为平盛中社和会安东社,和胜社分设为和隆社和隆胜社[3]

1981年1月5日,垃圩县更名为盛兴县[4]

1984年3月6日,隆兴社分设为隆兴A社和隆兴B社,阳和社分设为新阳社和和城社,定燕社析置定安社,丰和社析置定和社,新泰社分设为永泰社和新和社[5]

1987年2月16日,新阳社新携邑和新利邑划归沙沥市社管辖[6]

1988年9月27日,美安兴社分设为美安兴A社和美安兴B社,福城社分设为新福社和新城社[7]

1989年6月27日,以新阳社、和城社、隆胜社、和隆社、隆厚社、新福社、新城社、永泰社、新和社、定和社和丰和社11社析置来𡑵县,盛兴县仍辖新庆中社、新美社、美安兴A社、美安兴B社、会安东社、平盛中社、平城社、定安社、定燕社、永盛社、隆兴A社和隆兴B社12社,县莅在平城社[8]

1996年12月6日,盛兴县复名垃圩县[9]

后来,平城社析置垃圩市镇。

行政区划

垃圩县下辖1市镇12社,县莅垃圩市镇。

  • 垃圩市镇(Thị trấn Lấp Vò)
  • 平城社(Xã Bình Thành)
  • 平盛中社(Xã Bình Thạnh Trung)
  • 定安社(Xã Định An)
  • 定燕社(Xã Định Yên)
  • 会安东社(Xã Hội An Đông)
  • 隆兴A社(Xã Long Hưng A)
  • 隆兴B社(Xã Long Hưng B)
  • 美安兴A社(Xã Mỹ An Hưng A)
  • 美安兴B社(Xã Mỹ An Hưng B)
  • 新庆中社(Xã Tân Khánh Trung)
  • 新美社(Xã Tân Mỹ)
  • 永盛社(Xã Vĩnh Thạnh)

教育

  • 垃圩一中
  • 垃圩二中,位于新美社
  • 垃圩三中,位于隆兴B社
  • 阮廌中学等

交通

80号国道、54号国道、848号省道、849号省道。此外在垃圩县城以南,新美社有分别通往龙川市高岭市的渡口。

注释

  1. ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“勒沃”。
  2. ^ 汉字写法来自《南圻六省地舆志》。
  3. ^ Quyết định 382-CP năm 1980 điều chỉnh địa giới một số xã thuộc tỉnh Đồng Tháp do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-01-21]. (原始内容于2020-03-28). 
  4. ^ Quyết định 4-CP năm 1981 về việc chia huyện Cao Lãnh thành hai huyện: huyện Cao Lãnh và huyện Tháp Mười và đổi tên huyện Lấp Vò thành huyện Thạnh Hưng thuộc tỉnh Đồng Tháp do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-01-21]. (原始内容于2019-04-25). 
  5. ^ Quyết định 36-HĐBT năm 1984 phân vạch địa giới một số xã thuộc tỉnh Đồng Tháp do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-01-21]. (原始内容于2020-03-27). 
  6. ^ Quyết định 36-HĐBT năm 1987 về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Cao Lãnh, Thạnh Hưng, thị xã Cao Lãnh và thị xã Sa Đéc thuộc tỉnh Đồng Tháp do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-01-21]. (原始内容于2020-04-01). 
  7. ^ Quyết định 149-HĐBT năm 1988 về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số xã, thị trấn của các huyện Thạnh hưng, Châu thành và Hồng ngự thuộc tỉnh Đồng tháp do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-01-21]. (原始内容于2018-07-14). 
  8. ^ Quyết định 77-HĐBT năm 1989 về việc chia huyện Thạch Hưng và điều chỉnh địa giới hành chính một số xã của huyện Cao Lãnh thuộc tỉnh Đồng Tháp do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-01-21]. (原始内容于2019-04-06). 
  9. ^ Nghị định 81-CP năm 1996 về việc đổi tên huyện Thanh Hưng thuộc tỉnh Đồng Tháp thánh huyện Lấp Vò. [2020-01-21]. (原始内容于2020-02-20). 

垃圩县, 越南语, huyện, lấp, 縣垃圩, 是越南同塔省下辖的一个县, huyện, lấp, vò县坐标, 3610793, 5204952, 3610793, 5204952国家, 越南省同塔省行政区划1市镇12社县莅垃圩市镇, 越南语, lấp, thị, trấn, 面积, 总计244, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計180, 627人, 密度739人, 平方公里, 914人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 教育, . 垃圩县 1 越南语 Huyện Lấp Vo 縣垃圩 2 是越南同塔省下辖的一个县 垃圩县 Huyện Lấp Vo县垃圩县坐标 10 21 40 N 105 31 14 E 10 3610793 N 105 5204952 E 10 3610793 105 5204952国家 越南省同塔省行政区划1市镇12社县莅垃圩市镇 越南语 Lấp Vo thị trấn 面积 总计244 38 平方公里 94 36 平方英里 人口 2019年 總計180 627人 密度739人 平方公里 1 914人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站垃圩县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 教育 5 交通 6 注释地理 编辑垃圩县北接高岭市 东接高岭县和沙沥市 南接来𡑵县 西南接芹苴市禿衂郡 西北接安江省𢄂买县 历史 编辑1976年2月 垃圩县隶属同塔省 下辖平安中社 平城社 定燕社 阳和社 和胜社 隆厚社 隆兴社 美安兴社 丰和社 福城社 新庆中社 新美社 新泰社 永盛社14社 1980年12月27日 平安中社分设为平盛中社和会安东社 和胜社分设为和隆社和隆胜社 3 1981年1月5日 垃圩县更名为盛兴县 4 1984年3月6日 隆兴社分设为隆兴A社和隆兴B社 阳和社分设为新阳社和和城社 定燕社析置定安社 丰和社析置定和社 新泰社分设为永泰社和新和社 5 1987年2月16日 新阳社新携邑和新利邑划归沙沥市社管辖 6 1988年9月27日 美安兴社分设为美安兴A社和美安兴B社 福城社分设为新福社和新城社 7 1989年6月27日 以新阳社 和城社 隆胜社 和隆社 隆厚社 新福社 新城社 永泰社 新和社 定和社和丰和社11社析置来𡑵县 盛兴县仍辖新庆中社 新美社 美安兴A社 美安兴B社 会安东社 平盛中社 平城社 定安社 定燕社 永盛社 隆兴A社和隆兴B社12社 县莅在平城社 8 1996年12月6日 盛兴县复名垃圩县 9 后来 平城社析置垃圩市镇 行政区划 编辑垃圩县下辖1市镇12社 县莅垃圩市镇 垃圩市镇 Thị trấn Lấp Vo 平城社 Xa Binh Thanh 平盛中社 Xa Binh Thạnh Trung 定安社 Xa Định An 定燕社 Xa Định Yen 会安东社 Xa Hội An Đong 隆兴A社 Xa Long Hưng A 隆兴B社 Xa Long Hưng B 美安兴A社 Xa Mỹ An Hưng A 美安兴B社 Xa Mỹ An Hưng B 新庆中社 Xa Tan Khanh Trung 新美社 Xa Tan Mỹ 永盛社 Xa Vĩnh Thạnh 教育 编辑垃圩一中 垃圩二中 位于新美社 垃圩三中 位于隆兴B社 阮廌中学等交通 编辑80号国道 54号国道 848号省道 849号省道 此外在垃圩县城以南 新美社有分别通往龙川市 高岭市的渡口 注释 编辑 中国地图出版社 世界标准地名地图集 译作 勒沃 汉字写法来自 南圻六省地舆志 Quyết định 382 CP năm 1980 điều chỉnh địa giới một số xa thuộc tỉnh Đồng Thap do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 01 21 原始内容存档于2020 03 28 Quyết định 4 CP năm 1981 về việc chia huyện Cao Lanh thanh hai huyện huyện Cao Lanh va huyện Thap Mười va đổi ten huyện Lấp Vo thanh huyện Thạnh Hưng thuộc tỉnh Đồng Thap do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 01 21 原始内容存档于2019 04 25 Quyết định 36 HĐBT năm 1984 phan vạch địa giới một số xa thuộc tỉnh Đồng Thap do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 01 21 原始内容存档于2020 03 27 Quyết định 36 HĐBT năm 1987 về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Cao Lanh Thạnh Hưng thị xa Cao Lanh va thị xa Sa Đec thuộc tỉnh Đồng Thap do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 01 21 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 149 HĐBT năm 1988 về việc phan vạch lại địa giới hanh chinh một số xa thị trấn của cac huyện Thạnh hưng Chau thanh va Hồng ngự thuộc tỉnh Đồng thap do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 01 21 原始内容存档于2018 07 14 Quyết định 77 HĐBT năm 1989 về việc chia huyện Thạch Hưng va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số xa của huyện Cao Lanh thuộc tỉnh Đồng Thap do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 01 21 原始内容存档于2019 04 06 Nghị định 81 CP năm 1996 về việc đổi ten huyện Thanh Hưng thuộc tỉnh Đồng Thap thanh huyện Lấp Vo 2020 01 21 原始内容存档于2020 02 20 取自 https zh wikipedia org w index php title 垃圩县 amp oldid 64573316, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。