fbpx
维基百科

嘉遠縣

嘉远县越南语Huyện Gia Viễn縣嘉遠[1])是越南宁平省下辖的一个县。

嘉远县
Huyện Gia Viễn

嘉远县在宁平省的位置
嘉远县
嘉远县在越南的位置
坐标:20°19′59″N 105°52′59″E / 20.333°N 105.883°E / 20.333; 105.883
国家 越南
宁平省
行政区划1市镇20社
县莅楣市镇越南语Me (thị trấn)
面积
 • 总计175.5 平方公里(67.8 平方英里)
人口(2008年)
 • 總計119,284人
 • 密度680人/平方公里(1,760人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站嘉远县电子信息门户网站

地理

嘉远县南接华闾县,北接和平省乐水县,东北接河南省青廉县,东接南定省懿安县,西接儒关县

历史

1975年12月27日,宁平省南河省合并为河南宁省,嘉远县随之划归河南宁省管辖[2]

1977年4月27日,儒关县和嘉远县合并为黄龙县[3]

1981年4月9日,黄龙县以嘉清社、嘉春社、嘉镇社、嘉新社、嘉立社、嘉云社、嘉胜社、嘉进社、嘉宁社和嘉旺社10社重新析置嘉远县,县莅嘉旺社[4]

1986年4月1日,嘉旺社和嘉盛社析置楣市镇[5]

1991年12月26日,河南宁省重新分设为南河省宁平省,嘉远县划归宁平省管辖[6]

2008年11月6日,嘉旺社和嘉盛社部分区域划归楣市镇管辖[7]

行政区划

嘉远县下辖1市镇20社,县莅楣市镇。

  • 楣市镇(Thị trấn Me)
  • 嘉和社(Xã Gia Hòa)
  • 嘉兴社(Xã Gia Hưng)
  • 嘉乐社(Xã Gia Lạc)
  • 嘉立社(Xã Gia Lập)
  • 嘉明社(Xã Gia Minh)
  • 嘉丰社(Xã Gia Phong)
  • 嘉富社(Xã Gia Phú)
  • 嘉方社(Xã Gia Phương)
  • 嘉生社(Xã Gia Sinh)
  • 嘉新社(Xã Gia Tân)
  • 嘉胜社(Xã Gia Thắng)
  • 嘉清社(Xã Gia Thanh)
  • 嘉盛社(Xã Gia Thịnh)
  • 嘉进社(Xã Gia Tiến)
  • 嘉镇社(Xã Gia Trấn)
  • 嘉中社(Xã Gia Trung)
  • 嘉春社(Xã Gia Xuân)
  • 嘉云社(Xã Gia Vân)
  • 嘉旺社(Xã Gia Vượng)
  • 连山社(Xã Liên Sơn)

经济

嘉远县以农业为主,最近工业发展迅速,新建造了嘉口、嘉云、嘉生等工业区。旅游业发展也很迅速,有沛嵿寺、翟龙寺、鸡渠等景点。

注释

  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
  2. ^ Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-10]. (原始内容于2017-09-03). 
  3. ^ Quyết định 125-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện, thị xã thuộc tỉnh Hà Nam Ninh do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-10]. (原始内容于2017-09-19). 
  4. ^ Quyết định 151-CP năm 1981 về đơn vị hành chính cấp huyện và thị xã thuộc tỉnh Hà Nam Ninh do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-10]. (原始内容于2017-09-18). 
  5. ^ Quyết định 34-HĐBT năm 1986 về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số xã, thị trấn thuộc tỉnh Hà Nam Ninh do Hội đồng bộ trưởng ban hành. [2020-03-10]. (原始内容于2020-10-30). 
  6. ^ Nghị quyết về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-11]. (原始内容于2017-09-02). 
  7. ^ Nghị định 06/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã để mở rộng thị trấn Nho Quan thuộc huyện Nho Quan và thị trấn Me thuộc huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình. [2020-03-10]. (原始内容于2020-04-01). 

嘉遠縣, 嘉远县, 越南语, huyện, viễn, 縣嘉遠, 是越南宁平省下辖的一个县, 嘉远县, huyện, viễn县沛嵿寺嘉远县在宁平省的位置嘉远县嘉远县在越南的位置坐标, 883国家, 越南省宁平省行政区划1市镇20社县莅楣市镇, 越南语, thị, trấn, 面积, 总计175, 平方公里, 平方英里, 人口, 2008年, 總計119, 284人, 密度680人, 平方公里, 760人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站嘉远县电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 经济, 注. 嘉远县 越南语 Huyện Gia Viễn 縣嘉遠 1 是越南宁平省下辖的一个县 嘉远县 Huyện Gia Viễn县沛嵿寺嘉远县在宁平省的位置嘉远县嘉远县在越南的位置坐标 20 19 59 N 105 52 59 E 20 333 N 105 883 E 20 333 105 883国家 越南省宁平省行政区划1市镇20社县莅楣市镇 越南语 Me thị trấn 面积 总计175 5 平方公里 67 8 平方英里 人口 2008年 總計119 284人 密度680人 平方公里 1 760人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站嘉远县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济 5 注释地理 编辑嘉远县南接华闾县 北接和平省乐水县 东北接河南省青廉县 东接南定省懿安县 西接儒关县 历史 编辑1975年12月27日 宁平省和南河省合并为河南宁省 嘉远县随之划归河南宁省管辖 2 1977年4月27日 儒关县和嘉远县合并为黄龙县 3 1981年4月9日 黄龙县以嘉清社 嘉春社 嘉镇社 嘉新社 嘉立社 嘉云社 嘉胜社 嘉进社 嘉宁社和嘉旺社10社重新析置嘉远县 县莅嘉旺社 4 1986年4月1日 嘉旺社和嘉盛社析置楣市镇 5 1991年12月26日 河南宁省重新分设为南河省和宁平省 嘉远县划归宁平省管辖 6 2008年11月6日 嘉旺社和嘉盛社部分区域划归楣市镇管辖 7 行政区划 编辑嘉远县下辖1市镇20社 县莅楣市镇 楣市镇 Thị trấn Me 嘉和社 Xa Gia Hoa 嘉兴社 Xa Gia Hưng 嘉乐社 Xa Gia Lạc 嘉立社 Xa Gia Lập 嘉明社 Xa Gia Minh 嘉丰社 Xa Gia Phong 嘉富社 Xa Gia Phu 嘉方社 Xa Gia Phương 嘉生社 Xa Gia Sinh 嘉新社 Xa Gia Tan 嘉胜社 Xa Gia Thắng 嘉清社 Xa Gia Thanh 嘉盛社 Xa Gia Thịnh 嘉进社 Xa Gia Tiến 嘉镇社 Xa Gia Trấn 嘉中社 Xa Gia Trung 嘉春社 Xa Gia Xuan 嘉云社 Xa Gia Van 嘉旺社 Xa Gia Vượng 连山社 Xa Lien Sơn 经济 编辑嘉远县以农业为主 最近工业发展迅速 新建造了嘉口 嘉云 嘉生等工业区 旅游业发展也很迅速 有沛嵿寺 翟龙寺 鸡渠等景点 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 03 10 原始内容存档于2017 09 03 Quyết định 125 CP năm 1977 về việc hợp nhất va điều chỉnh địa giới một số huyện thị xa thuộc tỉnh Ha Nam Ninh do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 10 原始内容存档于2017 09 19 Quyết định 151 CP năm 1981 về đơn vị hanh chinh cấp huyện va thị xa thuộc tỉnh Ha Nam Ninh do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 10 原始内容存档于2017 09 18 Quyết định 34 HĐBT năm 1986 về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh một số xa thị trấn thuộc tỉnh Ha Nam Ninh do Hội đồng bộ trưởng ban hanh 2020 03 10 原始内容存档于2020 10 30 Nghị quyết về việc phan vạch lại địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 03 11 原始内容存档于2017 09 02 Nghị định 06 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa để mở rộng thị trấn Nho Quan thuộc huyện Nho Quan va thị trấn Me thuộc huyện Gia Viễn tỉnh Ninh Binh 2020 03 10 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 嘉遠縣 amp oldid 66402214, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。