^Bảng kê tên ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Trà Vinh. [2023-06-02]. (原始内容于2023-06-02).
^Nghị định 157/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập xã thuộc các huyện Châu Thành, Cầu Ngang, Càng Long và Trà Cú tỉnh Trà Vinh. [2020-04-20]. (原始内容于2015-05-11).
十二月 31, 2023
週城縣, 茶榮省, 週城縣, 越南语, huyện, châu, thành, 縣週城, 是越南茶荣省下辖的一个县, 週城縣, huyện, châu, thành县週城縣坐标, 871184, 34748, 871184, 34748国家, 越南省茶荣省行政区划1市镇7社县莅週城市鎮, 越南语, châu, thành, thị, trấn, thuộc, trà, vinh, 面积, 总计348, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計148, 000人, 密度425人, 平方公里, 101人, 平. 週城縣 越南语 Huyện Chau Thanh 縣週城 1 是越南茶荣省下辖的一个县 週城縣 Huyện Chau Thanh县週城縣坐标 9 52 16 N 106 20 51 E 9 871184 N 106 34748 E 9 871184 106 34748国家 越南省茶荣省行政区划1市镇7社县莅週城市鎮 越南语 Chau Thanh thị trấn thuộc Tra Vinh 面积 总计348 平方公里 134 平方英里 人口 2017年 總計148 000人 密度425人 平方公里 1 101人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站週城縣电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑週城縣北接茶荣市 东北接槟椥省㖼𦓿南县 东接槟椥省盛富县 东南接梂昂县 南接茶句县 西接小芹县 西北接乾隆县 历史 编辑2003年12月10日 良和社析置良和A社 2 行政区划 编辑週城縣下辖1市镇13社 县莅週城市鎮 週城市鎮 Thị trấn Chau Thanh 多禄社 Xa Đa Lộc 和利社 Xa Hoa Lợi 和明社 Xa Hoa Minh 和顺社 Xa Hoa Thuận 兴美社 Xa Hưng Mỹ 隆和社 Xa Long Hoa 良和社 Xa Lương Hoa 良和A社 Xa Lương Hoa A 美政社 Xa Mỹ Chanh 月化社 Xa Nguyệt Hoa 福好社 Xa Phước Hảo 双禄社 Xa Song Lộc 清美社 Xa Thanh Mỹ 注释 编辑 Bảng ke ten ấp lang tổng quận tỉnh Tra Vinh 2023 06 02 原始内容存档于2023 06 02 Nghị định 157 2003 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập xa thuộc cac huyện Chau Thanh Cầu Ngang Cang Long va Tra Cu tỉnh Tra Vinh 2020 04 20 原始内容存档于2015 05 11 取自 https zh wikipedia org w index php title 週城縣 茶榮省 amp oldid 79296806, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,