fbpx
维基百科

週城縣 (前江省)

週城縣越南语Huyện Châu Thành縣週城)是越南前江省下辖的一个县。

週城縣
Huyện Châu Thành
週城縣
坐标:10°25′27″N 106°17′03″E / 10.4242°N 106.2842°E / 10.4242; 106.2842
国家 越南
前江省
行政区划1市镇22社
县莅新合市镇越南语Tân Hiệp, Châu Thành (Tiền Giang)
面积
 • 总计229.92 平方公里(88.77 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計263,691人
 • 密度1,147人/平方公里(2,970人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站週城縣电子信息门户网站

地理 编辑

週城縣南接槟椥省週城縣,北接新福县,东北接隆安省新安市,西接该礼市社该礼县,东接美湫市𢄂𥺊县

历史 编辑

2009年6月29日,泰山社1社和隆安社、盛富社、福盛社、平德社4社部分区域划归美湫市管辖;隆安社部分区域、盛富社部分区域和福盛社剩余区域划归𢄂𥺊县管辖[1]

行政区划 编辑

週城縣下辖1市镇22社,县莅新合市镇。

  • 新合市镇(Thị trấn Tân Hiệp)
  • 盘龙社(Xã Bàn Long)
  • 平德社(Xã Bình Đức)
  • 平征社(Xã Bình Trưng)
  • 恬希社(Xã Điềm Hy)
  • 东和社(Xã Đông Hòa)
  • 养恬社(Xã Dưỡng Điềm)
  • 有道社(Xã Hữu Đạo)
  • 金山社(Xã Kim Sơn)
  • 隆安社(Xã Long An)
  • 隆定社(Xã Long Định)
  • 隆兴社(Xã Long Hưng)
  • 二平社(Xã Nhị Bình)
  • 富丰社(Xã Phú Phong)
  • 双顺社(Xã Song Thuận)
  • 三合社(Xã Tam Hiệp)
  • 新会东社(Xã Tân Hội Đông)
  • 新香社(Xã Tân Hương)
  • 新理东社(Xã Tân Lý Đông)
  • 新理西社(Xã Tân Lý Tây)
  • 伸九义社(Xã Thân Cửu Nghĩa)
  • 盛富社(Xã Thạnh Phú)
  • 永金社(Xã Vĩnh Kim)

注释 编辑

  1. ^ Nghị quyết số 28/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo để mở rộng địa giới hành chính thành phố Mỹ Tho; điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc thành phố Mỹ Tho, huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang do Chính phủ ban hành. [2020-04-20]. (原始内容于2020-03-21). 

週城縣, 前江省, 週城縣, 越南语, huyện, châu, thành, 縣週城, 是越南前江省下辖的一个县, 週城縣, huyện, châu, thành县週城縣坐标, 4242, 2842, 4242, 2842国家, 越南省前江省行政区划1市镇22社县莅新合市镇, 越南语, tân, hiệp, châu, thành, tiền, giang, 面积, 总计229, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計263, 691人, 密度1, 147人, 平方公里, 970人, 平方英里, 时区. 週城縣 越南语 Huyện Chau Thanh 縣週城 是越南前江省下辖的一个县 週城縣 Huyện Chau Thanh县週城縣坐标 10 25 27 N 106 17 03 E 10 4242 N 106 2842 E 10 4242 106 2842国家 越南省前江省行政区划1市镇22社县莅新合市镇 越南语 Tan Hiệp Chau Thanh Tiền Giang 面积 总计229 92 平方公里 88 77 平方英里 人口 2019年 總計263 691人 密度1 147人 平方公里 2 970人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站週城縣电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑週城縣南接槟椥省週城縣 北接新福县 东北接隆安省新安市 西接该礼市社和该礼县 东接美湫市和𢄂𥺊县 历史 编辑2009年6月29日 泰山社1社和隆安社 盛富社 福盛社 平德社4社部分区域划归美湫市管辖 隆安社部分区域 盛富社部分区域和福盛社剩余区域划归𢄂𥺊县管辖 1 行政区划 编辑週城縣下辖1市镇22社 县莅新合市镇 新合市镇 Thị trấn Tan Hiệp 盘龙社 Xa Ban Long 平德社 Xa Binh Đức 平征社 Xa Binh Trưng 恬希社 Xa Điềm Hy 东和社 Xa Đong Hoa 养恬社 Xa Dưỡng Điềm 有道社 Xa Hữu Đạo 金山社 Xa Kim Sơn 隆安社 Xa Long An 隆定社 Xa Long Định 隆兴社 Xa Long Hưng 二平社 Xa Nhị Binh 富丰社 Xa Phu Phong 双顺社 Xa Song Thuận 三合社 Xa Tam Hiệp 新会东社 Xa Tan Hội Đong 新香社 Xa Tan Hương 新理东社 Xa Tan Ly Đong 新理西社 Xa Tan Ly Tay 伸九义社 Xa Than Cửu Nghĩa 盛富社 Xa Thạnh Phu 永金社 Xa Vĩnh Kim 注释 编辑 Nghị quyết số 28 NQ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Chau Thanh huyện Chợ Gạo để mở rộng địa giới hanh chinh thanh phố Mỹ Tho điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thuộc thanh phố Mỹ Tho huyện Chau Thanh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang do Chinh phủ ban hanh 2020 04 20 原始内容存档于2020 03 21 取自 https zh wikipedia org w index php title 週城縣 前江省 amp oldid 77510899, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。