^Nghị định 146/2003/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc huyện Bắc Quang và thành lập huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (原始内容于2019-03-29).
^Nghị quyết 47/NQ-CP năm 2010 thành lập thị trấn Yên Bình - thị trấn huyện lỵ huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang do Chính phủ ban hành. [2020-02-14]. (原始内容于2021-09-27).
一月 28, 2023
光平縣, 光平县, 越南语, huyện, quang, bình, 是越南河江省下辖的一个县, 面积780, 42平方公里, 2018年时总人口68520人, 光平县, huyện, quang, bình县光平县坐标, 4167, 6583, 4167, 6583国家, 越南省河江省行政区划1市镇14社县莅安平市镇, 越南语, yên, bình, quang, bình, 面积, 总计780, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計68, 520人, 密度87, 8人, 平方公里, 227人, 平. 光平县 越南语 Huyện Quang Binh 是越南河江省下辖的一个县 面积780 42平方公里 2018年时总人口68520人 光平县 Huyện Quang Binh县光平县坐标 22 25 00 N 104 39 30 E 22 4167 N 104 6583 E 22 4167 104 6583国家 越南省河江省行政区划1市镇14社县莅安平市镇 越南语 Yen Binh Quang Binh 面积 总计780 42 平方公里 301 32 平方英里 人口 2018年 總計68 520人 密度87 8人 平方公里 227人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站光平县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑光平县北接黄树皮县和箐门县 东接北光县 南接安沛省陆安县 西接老街省保安县 历史 编辑2003年12月1日 北光县以本地社 安城社 安平社 凭琅社 春江社 那姜社 安河社 先安社 香山社 新贞社 尾上社 新北社12社 黄树皮县以先原社 春明社2社 箐门县以新南社1社析置光平县 1 2010年12月7日 安平社改制为安平市镇 2 行政区划 编辑光平县下辖1市镇14社 县莅安平市镇 安平市镇 Thị trấn Yen Binh 本地社 Xa Bản Rịa 凭琅社 Xa Bằng Lang 香山社 Xa Hương Sơn 那姜社 Xa Na Khương 新北社 Xa Tan Bắc 新南社 Xa Tan Nam 新贞社 Xa Tan Trịnh 先原社 Xa Tien Nguyen 先安社 Xa Tien Yen 尾上社 Xa Vĩ Thượng 春江社 Xa Xuan Giang 春明社 Xa Xuan Minh 安河社 Xa Yen Ha 安城社 Xa Yen Thanh 注释 编辑 Nghị định 146 2003 NĐ CP về việc thanh lập xa thuộc huyện Bắc Quang va thanh lập huyện Quang Binh tỉnh Ha Giang 2020 02 14 原始内容存档于2019 03 29 Nghị quyết 47 NQ CP năm 2010 thanh lập thị trấn Yen Binh thị trấn huyện lỵ huyện Quang Binh tỉnh Ha Giang do Chinh phủ ban hanh 2020 02 14 原始内容存档于2021 09 27 取自 https zh wikipedia org w index php title 光平縣 amp oldid 73227243, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,