^Nghị quyết 95/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính các huyện Kim Động và huyện Tiên Lữ để mở rộng địa giới hành chính thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên do Chính phủ ban hành. [2020-05-06]. (原始内容于2020-04-01).
二月 06, 2023
仙侣县, 越南语, huyện, tiên, lữ, 縣仙侶, 是越南兴安省下辖的一个县, huyện, tiên, lữ县坐标, 700014, 118414, 700014, 118414国家, 越南省兴安省行政区划1市镇14社县莅王市镇面积, 总计115, 平方公里, 平方英里, 人口, 2004年, 總計104, 072人, 密度904人, 平方公里, 342人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑北接恩施县, 西北接金洞县, 西接兴. 仙侣县 越南语 Huyện Tien Lữ 縣仙侶 1 是越南兴安省下辖的一个县 仙侣县 Huyện Tien Lữ县仙侣县坐标 20 42 00 N 106 07 06 E 20 700014 N 106 118414 E 20 700014 106 118414国家 越南省兴安省行政区划1市镇14社县莅王市镇面积 总计115 1 平方公里 44 4 平方英里 人口 2004年 總計104 072人 密度904人 平方公里 2 342人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站仙侣县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑仙侣县北接恩施县 西北接金洞县 西接兴安市 西南接河南省里仁县 南接太平省兴河县 东接芙蕖县 历史 编辑2013年8月6日 黄亨社 芳沼社 新兴社3社划归兴安市管辖 2 行政区划 编辑仙侣县下辖1市镇14社 县莅王市镇 王市镇 Thị trấn Vương 安园社 Xa An Vien 刚政社 Xa Cương Chinh 易制社 Xa Dị Chế 德胜社 Xa Đức Thắng 海朝社 Xa Hải Triều 兴道社 Xa Hưng Đạo 丽舍社 Xa Lệ Xa 明芳社 Xa Minh Phương 吴权社 Xa Ngo Quyền 日新社 Xa Nhật Tan 善片社 Xa Thiện Phiến 守士社 Xa Thủ Sỹ 瑞雷社 Xa Thụy Loi 忠勇社 Xa Trung Dũng 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị quyết 95 NQ CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hanh chinh cac huyện Kim Động va huyện Tien Lữ để mở rộng địa giới hanh chinh thanh phố Hưng Yen tỉnh Hưng Yen do Chinh phủ ban hanh 2020 05 06 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 仙侣县 amp oldid 64601316, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,