义坛县, 越南语, huyện, nghĩa, Đàn, 縣義壇, 是越南乂安省下辖的一个县, huyện, nghĩa, Đàn县坐标, 38234, 44072, 38234, 44072国家, 越南省乂安省行政区划1市镇22社县莅义坛市镇, 越南语, nghĩa, Đàn, thị, trấn, 面积, 总计617, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計140, 820人, 密度228人, 平方公里, 591人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行. 义坛县 越南语 Huyện Nghĩa Đan 縣義壇 1 是越南乂安省下辖的一个县 义坛县 Huyện Nghĩa Đan县义坛县坐标 19 22 56 N 105 26 27 E 19 38234 N 105 44072 E 19 38234 105 44072国家 越南省乂安省行政区划1市镇22社县莅义坛市镇 越南语 Nghĩa Đan thị trấn 面积 总计617 55 平方公里 238 44 平方英里 人口 2018年 總計140 820人 密度228人 平方公里 591人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站义坛县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑义坛县北接清化省如清县和如春县 西接葵合县 南接新琦县 东接琼瑠县 太和市社嵌入其中 历史 编辑2019年12月17日 义新社 义胜社和义连社合并为义成社 2 行政区划 编辑义坛县下辖1市镇22社 县莅义坛市镇 义坛市镇 Thị trấn Nghĩa Đan 义安社 Xa Nghĩa An 义平社 Xa Nghĩa Binh 义德社 Xa Nghĩa Đức 义孝社 Xa Nghĩa Hiếu 义会社 Xa Nghĩa Hội 义鸿社 Xa Nghĩa Hồng 义兴社 Xa Nghĩa Hưng 义庆社 Xa Nghĩa Khanh 义乐社 Xa Nghĩa Lạc 义林社 Xa Nghĩa Lam 义隆社 Xa Nghĩa Long 义禄社 Xa Nghĩa Lộc 义利社 Xa Nghĩa Lợi 义枚社 Xa Nghĩa Mai 义明社 Xa Nghĩa Minh 义富社 Xa Nghĩa Phu 义山社 Xa Nghĩa Sơn 义成社 Xa Nghĩa Thanh 义盛社 Xa Nghĩa Thịnh 义寿社 Xa Nghĩa Thọ 义中社 Xa Nghĩa Trung 义燕社 Xa Nghĩa Yen 注释 编辑 汉字写法来自 大南一统志 维新本 Nghị quyết số 831 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Nghệ An 2019 12 31 原始内容存档于2020 06 05 取自 https zh wikipedia org w index php title 义坛县 amp oldid 64595630, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,