fbpx
维基百科

琼瑠县

琼瑠县越南语Huyện Quỳnh Lưu縣瓊瑠[1])是越南乂安省下辖的一个县。

琼瑠县
Huyện Quỳnh Lưu
琼瑠县
坐标:19°10′01″N 105°40′01″E / 19.167°N 105.667°E / 19.167; 105.667
国家 越南
乂安省
行政区划1市镇32社
县莅梂戛市镇越南语Cầu Giát
面积
 • 总计445.1 平方公里(171.9 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計307,000人
 • 密度690人/平方公里(1,786人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站琼瑠县电子信息门户网站

地理 编辑

琼瑠县北接黄梅市社清化省宜山市社如清县;西接太和市社义坛县新琦县;南接安城县演州县;东临南海

历史 编辑

1956年该县爆发反抗越南共产党政权的琼瑠起义

2013年4月3日,以黄梅市镇、梅雄社、琼荣社、琼禄社、琼立社、琼易社、琼芳社、琼莲社、琼春社、琼庄社1市镇9社析置黄梅市社[2]

行政区划 编辑

琼瑠县下辖1市镇32社,县莅梂戛市镇。

  • 梂戛市镇(Thị trấn Cầu Giát)
  • 安和社(Xã An Hòa)
  • 玉山社(Xã Ngọc Sơn)
  • 琼伯社(Xã Quỳnh Bá)
  • 琼榜社(Xã Quỳnh Bảng)
  • 琼洲社(Xã Quỳnh Châu)
  • 琼面社(Xã Quỳnh Diện)
  • 琼堆社(Xã Quỳnh Đôi)
  • 琼江社(Xã Quỳnh Giang)
  • 琼厚社(Xã Quỳnh Hậu)
  • 琼花社(Xã Quỳnh Hoa)
  • 琼鸿社(Xã Quỳnh Hồng)
  • 琼兴社(Xã Quỳnh Hưng)
  • 琼林社(Xã Quỳnh Lâm)
  • 琼隆社(Xã Quỳnh Long)
  • 琼良社(Xã Quỳnh Lương)
  • 琼明社(Xã Quỳnh Minh)
  • 琼美社(Xã Quỳnh Mỹ)
  • 琼义社(Xã Quỳnh Nghĩa)
  • 琼玉社(Xã Quỳnh Ngọc)
  • 琼三社(Xã Quỳnh Tam)
  • 琼新社(Xã Quỳnh Tân)
  • 琼石社(Xã Quỳnh Thạch)
  • 琼胜社(Xã Quỳnh Thắng)
  • 琼清社(Xã Quỳnh Thanh)
  • 琼寿社(Xã Quỳnh Thọ)
  • 琼顺社(Xã Quỳnh Thuận)
  • 琼文社(Xã Quỳnh Văn)
  • 琼安社(Xã Quỳnh Yên)
  • 山海社(Xã Sơn Hải)
  • 新山社(Xã Tân Sơn)
  • 新胜社(Xã Tân Thắng)
  • 进水社(Xã Tiến Thủy)

注释 编辑

  1. ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
  2. ^ Nghị quyết 47/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập thị xã Hoàng Mai; thành lập phường thuộc thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An do Chính phủ ban hành. [2020-05-02]. (原始内容于2021-01-16). 

琼瑠县, 越南语, huyện, quỳnh, lưu, 縣瓊瑠, 是越南乂安省下辖的一个县, huyện, quỳnh, lưu县坐标, 667国家, 越南省乂安省行政区划1市镇32社县莅梂戛市镇, 越南语, cầu, giát, 面积, 总计445, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計307, 000人, 密度690人, 平方公里, 786人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑北接黄梅市社和清化省宜山市社, 如清县, 西. 琼瑠县 越南语 Huyện Quỳnh Lưu 縣瓊瑠 1 是越南乂安省下辖的一个县 琼瑠县 Huyện Quỳnh Lưu县琼瑠县坐标 19 10 01 N 105 40 01 E 19 167 N 105 667 E 19 167 105 667国家 越南省乂安省行政区划1市镇32社县莅梂戛市镇 越南语 Cầu Giat 面积 总计445 1 平方公里 171 9 平方英里 人口 2019年 總計307 000人 密度690人 平方公里 1 786人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站琼瑠县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑琼瑠县北接黄梅市社和清化省宜山市社 如清县 西接太和市社 义坛县和新琦县 南接安城县和演州县 东临南海 历史 编辑1956年该县爆发反抗越南共产党政权的琼瑠起义 2013年4月3日 以黄梅市镇 梅雄社 琼荣社 琼禄社 琼立社 琼易社 琼芳社 琼莲社 琼春社 琼庄社1市镇9社析置黄梅市社 2 行政区划 编辑琼瑠县下辖1市镇32社 县莅梂戛市镇 梂戛市镇 Thị trấn Cầu Giat 安和社 Xa An Hoa 玉山社 Xa Ngọc Sơn 琼伯社 Xa Quỳnh Ba 琼榜社 Xa Quỳnh Bảng 琼洲社 Xa Quỳnh Chau 琼面社 Xa Quỳnh Diện 琼堆社 Xa Quỳnh Đoi 琼江社 Xa Quỳnh Giang 琼厚社 Xa Quỳnh Hậu 琼花社 Xa Quỳnh Hoa 琼鸿社 Xa Quỳnh Hồng 琼兴社 Xa Quỳnh Hưng 琼林社 Xa Quỳnh Lam 琼隆社 Xa Quỳnh Long 琼良社 Xa Quỳnh Lương 琼明社 Xa Quỳnh Minh 琼美社 Xa Quỳnh Mỹ 琼义社 Xa Quỳnh Nghĩa 琼玉社 Xa Quỳnh Ngọc 琼三社 Xa Quỳnh Tam 琼新社 Xa Quỳnh Tan 琼石社 Xa Quỳnh Thạch 琼胜社 Xa Quỳnh Thắng 琼清社 Xa Quỳnh Thanh 琼寿社 Xa Quỳnh Thọ 琼顺社 Xa Quỳnh Thuận 琼文社 Xa Quỳnh Văn 琼安社 Xa Quỳnh Yen 山海社 Xa Sơn Hải 新山社 Xa Tan Sơn 新胜社 Xa Tan Thắng 进水社 Xa Tiến Thủy 注释 编辑 汉字写法来自 大南一统志 维新本 Nghị quyết 47 NQ CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập thị xa Hoang Mai thanh lập phường thuộc thị xa Hoang Mai tỉnh Nghệ An do Chinh phủ ban hanh 2020 05 02 原始内容存档于2021 01 16 取自 https zh wikipedia org w index php title 琼瑠县 amp oldid 77517153, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。