fbpx
维基百科

谅山市

谅山市越南语Thành phố Lạng Sơn城庯諒山)是越南谅山省省莅。谅山市距首都河内130公里,距离中越边境18公里。

谅山市
Thành phố Lạng Sơn
省辖市
谅山市
坐标:21°50′52″N 106°45′28″E / 21.8478°N 106.7578°E / 21.8478; 106.7578
国家 越南
谅山省
行政区划5坊3社
面积
 • 总计77.8 平方公里(30.0 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計208,190人
 • 密度2,676人/平方公里(6,931人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站谅山市电子信息门户网站

地理 编辑

谅山市地理位置重要,为河内的门户。清末中法战争諒山戰役发生于此地。该地也是中越戰爭主要战场之一

历史 编辑

1975年12月27日,谅山省高平省合并为高谅省[1]。谅山市社随之划归高谅省管辖。

1977年8月30日,高禄县合城社、枚坡社、黄铜社和广乐社划归谅山市社管辖[2]

1978年12月29日,高谅省重新分设为高平省谅山省[3]。谅山市社划归谅山省管辖。

1986年11月22日,合城社(除了连城合作社)划归高禄县管辖;连城合作社划归东京社管辖[4]

1994年8月29日,东京社改制为东京坊。

2000年7月18日,谅山市社被评定为三级城市。

2002年10月17日,谅山市社改制为谅山市[5]

2019年3月25日,谅山市被评定为二级城市[6]

行政区划 编辑

谅山市下辖5坊3社,市人民委员会位于永砦坊。

  • 枝陵坊(Phường Chi Lăng)
  • 东京坊(Phường Đông Kinh)
  • 黄文树坊(Phường Hoàng Văn Thụ)
  • 三清坊(Phường Tam Thanh)
  • 永砦坊(Phường Vĩnh Trại)
  • 黄铜社(Xã Hoàng Đồng)
  • 枚坡社(Xã Mai Pha)
  • 广乐社(Xã Quảng Lạc)

经济 编辑

谅山市有铝土矿,并盛产茴香

交通 编辑

注释 编辑

  1. ^ Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-30]. (原始内容于2017-09-03). 
  2. ^ Quyết định 229-CP năm 1977 về việc điều chỉnh địa giới của huyện Cao Lộc vào thị xã Lạng Sơn thuộc tỉnh Cao Lạng do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị quyết về việc phê chuẩn việc phân vạch lại địa giới thành phố Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh Hà Sơn Bình, Vĩnh Phú, Cao Lạng, Bắc Thái, Quảng Ninh và Đồng Nai do Quốc hội ban hành. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Quyết định 145-HĐBT năm 1986 về việc điều chỉnh địa giới hành chính của huyện Cao Lộc và thị xã Lạng Sơn thuộc tỉnh Lạng Sơn do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ Nghị định 82/2002/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Lạng Sơn, thuộc tỉnh Lạng Sơn. [2020-02-14]. (原始内容于2020-02-03). 
  6. ^ Quyết định 325/QĐ-TTg năm 2019 về công nhận thành phố Lạng Sơn là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Lạng Sơn. [2020-02-14]. (原始内容于2020-03-21). 

谅山市, 越南语, thành, phố, lạng, sơn, 城庯諒山, 是越南谅山省省莅, 距首都河内130公里, 距离中越边境18公里, thành, phố, lạng, sơn省辖市坐标, 8478, 7578, 8478, 7578国家, 越南省谅山省行政区划5坊3社面积, 总计77, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計208, 190人, 密度2, 676人, 平方公里, 931人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 经济, . 谅山市 越南语 Thanh phố Lạng Sơn 城庯諒山 是越南谅山省省莅 谅山市距首都河内130公里 距离中越边境18公里 谅山市 Thanh phố Lạng Sơn省辖市谅山市坐标 21 50 52 N 106 45 28 E 21 8478 N 106 7578 E 21 8478 106 7578国家 越南省谅山省行政区划5坊3社面积 总计77 8 平方公里 30 0 平方英里 人口 2019年 總計208 190人 密度2 676人 平方公里 6 931人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站谅山市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济 5 交通 6 注释地理 编辑谅山市地理位置重要 为河内的门户 清末中法战争中諒山戰役发生于此地 该地也是中越戰爭的主要战场之一 历史 编辑1975年12月27日 谅山省与高平省合并为高谅省 1 谅山市社随之划归高谅省管辖 1977年8月30日 高禄县合城社 枚坡社 黄铜社和广乐社划归谅山市社管辖 2 1978年12月29日 高谅省重新分设为高平省和谅山省 3 谅山市社划归谅山省管辖 1986年11月22日 合城社 除了连城合作社 划归高禄县管辖 连城合作社划归东京社管辖 4 1994年8月29日 东京社改制为东京坊 2000年7月18日 谅山市社被评定为三级城市 2002年10月17日 谅山市社改制为谅山市 5 2019年3月25日 谅山市被评定为二级城市 6 行政区划 编辑谅山市下辖5坊3社 市人民委员会位于永砦坊 枝陵坊 Phường Chi Lăng 东京坊 Phường Đong Kinh 黄文树坊 Phường Hoang Văn Thụ 三清坊 Phường Tam Thanh 永砦坊 Phường Vĩnh Trại 黄铜社 Xa Hoang Đồng 枚坡社 Xa Mai Pha 广乐社 Xa Quảng Lạc 经济 编辑谅山市有铝土矿 并盛产茴香 交通 编辑越南鐵路 河同線 諒山站注释 编辑 Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 03 30 原始内容存档于2017 09 03 Quyết định 229 CP năm 1977 về việc điều chỉnh địa giới của huyện Cao Lộc vao thị xa Lạng Sơn thuộc tỉnh Cao Lạng do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết về việc phe chuẩn việc phan vạch lại địa giới thanh phố Ha Nội thanh phố Hồ Chi Minh cac tỉnh Ha Sơn Binh Vĩnh Phu Cao Lạng Bắc Thai Quảng Ninh va Đồng Nai do Quốc hội ban hanh 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 145 HĐBT năm 1986 về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh của huyện Cao Lộc va thị xa Lạng Sơn thuộc tỉnh Lạng Sơn do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 82 2002 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Lạng Sơn thuộc tỉnh Lạng Sơn 2020 02 14 原始内容存档于2020 02 03 Quyết định 325 QĐ TTg năm 2019 về cong nhận thanh phố Lạng Sơn la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Lạng Sơn 2020 02 14 原始内容存档于2020 03 21 取自 https zh wikipedia org w index php title 谅山市 amp oldid 79869887, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。