^Nghị định 60/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Yên Phong, huyện Quế Võ, huyện Tiên Du để mở rộng thành phố Bắc Ninh; thành lập phường Võ Cường thuộc thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. [2020-05-06]. (原始内容于2020-04-01).
二月 05, 2023
桂武縣, 桂武县, 越南语, huyện, quế, 縣桂武, 是越南北宁省下辖的一个县, 桂武县, huyện, quế, võ县桂武县在北宁省的位置桂武县桂武县在越南的位置坐标, 1461, 1731, 1461, 1731国家, 越南省北宁省行政区划1市镇20社县莅庯买市镇, 越南语, phố, mới, 面积, 总计154, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計189, 236人, 密度1, 222人, 平方公里, 165人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站桂武县电子信息门户网站, 目录. 桂武县 越南语 Huyện Quế Vo 縣桂武 是越南北宁省下辖的一个县 桂武县 Huyện Quế Vo县桂武县在北宁省的位置桂武县桂武县在越南的位置坐标 21 08 46 N 106 10 23 E 21 1461 N 106 1731 E 21 1461 106 1731国家 越南省北宁省行政区划1市镇20社县莅庯买市镇 越南语 Phố Mới 面积 总计154 85 平方公里 59 79 平方英里 人口 2018年 總計189 236人 密度1 222人 平方公里 3 165人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站桂武县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 工业 5 注释地理 编辑桂武县西接仙游县和北宁市 南接顺成县和嘉平县 北接北江省越安县和安勇县 东接海阳省至灵市 历史 编辑2007年4月9日 金真社 云阳社 南山社3社划归北宁市管辖 1 行政区划 编辑桂武縣下辖1市镇20社 县莅庯买市镇 庯买市镇 Thị trấn Phố Mới 凭安社 Xa Bằng An 蓬莱社 Xa Bồng Lai 隔陂社 Xa Cach Bi 周峰社 Xa Chau Phong 枝陵社 Xa Chi Lăng 大春社 Xa Đại Xuan 桃园社 Xa Đao Vien 德隆社 Xa Đức Long 汉广社 Xa Han Quảng 慕道社 Xa Mộ Đạo 玉舍社 Xa Ngọc Xa 仁和社 Xa Nhan Hoa 扶朗社 Xa Phu Lang 扶良社 Xa Phu Lương 芳柳社 Xa Phương Liễu 凤毛社 Xa Phượng Mao 桂新社 Xa Quế Tan 越雄社 Xa Việt Hung 越统社 Xa Việt Thống 安者社 Xa Yen Giả 工业 编辑桂武县境内设有桂武工业区 是越南重要的工业重镇 注释 编辑 Nghị định 60 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Yen Phong huyện Quế Vo huyện Tien Du để mở rộng thanh phố Bắc Ninh thanh lập phường Vo Cường thuộc thanh phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh 2020 05 06 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 桂武縣 amp oldid 64601445, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,