fbpx
维基百科

廣澤縣

广澤縣越南语Huyện Quảng Trạch縣廣澤[1])是越南广平省下辖的一个县。

广泽县
Huyện Quảng Trạch
广泽县
坐标:17°49′59″N 106°25′01″E / 17.833°N 106.417°E / 17.833; 106.417
国家 越南
广平省
行政区划17社
县莅广芳社越南语Quảng Phương
面积
 • 总计448 平方公里(173 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計106,947人
 • 密度239人/平方公里(618人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站广泽县电子信息门户网站

地理 编辑

广泽县北接河静省奇英市社奇英县,南接𠀧屯市社,西接宣化县,东临南海

历史 编辑

2013年12月20日,以𠀧屯市镇、广隆社、广丰社、广寿社、广顺社、广福社、广山社、广先社、广中社、广新社、广水社、广明社、广禄社、广海社、广和社、广文社1市镇15社析置𠀧屯市社[2]

2020年1月10日,广长社和广连社合并为连长社[3]

行政区划 编辑

广泽县下辖17社,县莅广芳社。

  • 景阳社(Xã Cảnh Dương)
  • 景化社(Xã Cảnh Hóa)
  • 连长社(Xã Liên Trường)
  • 扶化社(Xã Phù Hóa)
  • 广洲社(Xã Quảng Châu)
  • 广东社(Xã Quảng Đông)
  • 广合社(Xã Quảng Hợp)
  • 广兴社(Xã Quảng Hưng)
  • 广金社(Xã Quảng Kim)
  • 广流社(Xã Quảng Lưu)
  • 广富社(Xã Quảng Phú)
  • 广芳社(Xã Quảng Phương)
  • 广石社(Xã Quảng Thạch)
  • 广清社(Xã Quảng Thanh)
  • 广进社(Xã Quảng Tiến)
  • 广松社(Xã Quảng Tùng)
  • 广春社(Xã Quảng Xuân)

注释 编辑

  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
  2. ^ Nghị quyết 125/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Quảng Trạch để thành lập mới thị xã Ba Đồn và 6 phường thuộc thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình do Chính phủ ban hành. [2020-05-02]. (原始内容于2020-03-24). 
  3. ^ Nghị quyết số 862/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Bình. [2020-02-05]. (原始内容于2020-04-01). 

廣澤縣, 广澤縣, 越南语, huyện, quảng, trạch, 縣廣澤, 是越南广平省下辖的一个县, 广泽县, huyện, quảng, trạch县广泽县坐标, 417国家, 越南省广平省行政区划17社县莅广芳社, 越南语, quảng, phương, 面积, 总计448, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計106, 947人, 密度239人, 平方公里, 618人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站广泽县电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑广泽. 广澤縣 越南语 Huyện Quảng Trạch 縣廣澤 1 是越南广平省下辖的一个县 广泽县 Huyện Quảng Trạch县广泽县坐标 17 49 59 N 106 25 01 E 17 833 N 106 417 E 17 833 106 417国家 越南省广平省行政区划17社县莅广芳社 越南语 Quảng Phương 面积 总计448 平方公里 173 平方英里 人口 2017年 總計106 947人 密度239人 平方公里 618人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站广泽县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑广泽县北接河静省奇英市社和奇英县 南接𠀧屯市社 西接宣化县 东临南海 历史 编辑2013年12月20日 以𠀧屯市镇 广隆社 广丰社 广寿社 广顺社 广福社 广山社 广先社 广中社 广新社 广水社 广明社 广禄社 广海社 广和社 广文社1市镇15社析置𠀧屯市社 2 2020年1月10日 广长社和广连社合并为连长社 3 行政区划 编辑广泽县下辖17社 县莅广芳社 景阳社 Xa Cảnh Dương 景化社 Xa Cảnh Hoa 连长社 Xa Lien Trường 扶化社 Xa Phu Hoa 广洲社 Xa Quảng Chau 广东社 Xa Quảng Đong 广合社 Xa Quảng Hợp 广兴社 Xa Quảng Hưng 广金社 Xa Quảng Kim 广流社 Xa Quảng Lưu 广富社 Xa Quảng Phu 广芳社 Xa Quảng Phương 广石社 Xa Quảng Thạch 广清社 Xa Quảng Thanh 广进社 Xa Quảng Tiến 广松社 Xa Quảng Tung 广春社 Xa Quảng Xuan 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị quyết 125 NQ CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Quảng Trạch để thanh lập mới thị xa Ba Đồn va 6 phường thuộc thị xa Ba Đồn tỉnh Quảng Binh do Chinh phủ ban hanh 2020 05 02 原始内容存档于2020 03 24 Nghị quyết số 862 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Quảng Binh 2020 02 05 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 廣澤縣 amp oldid 77516973, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。