fbpx
维基百科

黄树皮县

黄树皮县越南语Huyện Hoàng Su Phì縣黃樹皮[1])是越南河江省下辖的一个县,面积633.42平方公里,2018年时总人口71080人。

黄树皮县
Huyện Hoàng Su Phì
黄树皮县
坐标:22°44′35″N 104°40′49″E / 22.743111°N 104.680184°E / 22.743111; 104.680184
国家 越南
河江省
行政区划1市镇23社
县莅荣光市镇越南语Vinh Quang (thị trấn)
面积
 • 总计633.42 平方公里(244.56 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計71,080人
 • 密度112人/平方公里(291人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站黄树皮县电子信息门户网站

地理

黄树皮县北接中国云南省,东接渭川县,东南接北光县,南接光平县,西接箐门县

历史

法属时期,北圻政府在这里设置黄树皮州

1999年8月20日,荣光社改制为荣光市镇[2]

2003年12月1日,以先原社、春明社2社和北光县12社、箐门县1社析置光平县[3]

2019年12月17日,板坡社并入稔场社[4]

行政区划

黄树皮县下辖1市镇23社,县莅荣光市镇。

  • 荣光市镇(Thị trấn Vinh Quang)
  • 板罗社(Xã Bản Luốc)
  • 板迈社(Xã Bản Máy)
  • 板勇社(Xã Bản Nhùng)
  • 板冯社(Xã Bản Phùng)
  • 战庯社(Xã Chiến Phố)
  • 坦板社(Xã Đản Ván)
  • 湖偷社(Xã Hồ Thầu)
  • 南山社(Xã Nam Sơn)
  • 娘敦社(Xã Nàng Đôn)
  • 稔场社(Xã Nậm Dịch)
  • 稔科社(Xã Nậm Khòa)
  • 稔丝社(Xã Nậm Ty)
  • 严登吧社(Xã Ngàm Đăng Vài)
  • 坡露社(Xã Pố Lồ)
  • 坡里埃社(Xã Pờ Ly Ngài)
  • 振舍湖社(Xã Sán Xả Hồ)
  • 左史庄社(Xã Tả Sử Choóng)
  • 新进社(Xã Tân Tiến)
  • 汤信社(Xã Thàng Tín)
  • 善珠坪社(Xã Thèn Chu Phìn)
  • 松元社(Xã Thông Nguyên)
  • 聚仁社(Xã Tụ Nhân)
  • 纵振社(Xã Túng Sán)

注释

  1. ^ 汉字写法来自法属时期的官员名册。
  2. ^ Nghị định 74/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập thị trấn, huyện lỵ và các xã thuộc các huyện Mèo Vạc, Yên Minh, Quản Bạ, Bắc Quang, Hoàng Su Phì và thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị định 146/2003/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc huyện Bắc Quang và thành lập huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (原始内容于2019-03-29). 
  4. ^ Nghị quyết số 827/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hà Giang

黄树皮县, 越南语, huyện, hoàng, phì, 縣黃樹皮, 是越南河江省下辖的一个县, 面积633, 42平方公里, 2018年时总人口71080人, huyện, hoàng, phì县坐标, 743111, 680184, 743111, 680184国家, 越南省河江省行政区划1市镇23社县莅荣光市镇, 越南语, vinh, quang, thị, trấn, 面积, 总计633, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計71, 080人, 密度112人, 平方公里, 291人, 平方英. 黄树皮县 越南语 Huyện Hoang Su Phi 縣黃樹皮 1 是越南河江省下辖的一个县 面积633 42平方公里 2018年时总人口71080人 黄树皮县 Huyện Hoang Su Phi县黄树皮县坐标 22 44 35 N 104 40 49 E 22 743111 N 104 680184 E 22 743111 104 680184国家 越南省河江省行政区划1市镇23社县莅荣光市镇 越南语 Vinh Quang thị trấn 面积 总计633 42 平方公里 244 56 平方英里 人口 2018年 總計71 080人 密度112人 平方公里 291人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站黄树皮县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑黄树皮县北接中国云南省 东接渭川县 东南接北光县 南接光平县 西接箐门县 历史 编辑法属时期 北圻政府在这里设置黄树皮州 1999年8月20日 荣光社改制为荣光市镇 2 2003年12月1日 以先原社 春明社2社和北光县12社 箐门县1社析置光平县 3 2019年12月17日 板坡社并入稔场社 4 行政区划 编辑黄树皮县下辖1市镇23社 县莅荣光市镇 荣光市镇 Thị trấn Vinh Quang 板罗社 Xa Bản Luốc 板迈社 Xa Bản May 板勇社 Xa Bản Nhung 板冯社 Xa Bản Phung 战庯社 Xa Chiến Phố 坦板社 Xa Đản Van 湖偷社 Xa Hồ Thầu 南山社 Xa Nam Sơn 娘敦社 Xa Nang Đon 稔场社 Xa Nậm Dịch 稔科社 Xa Nậm Khoa 稔丝社 Xa Nậm Ty 严登吧社 Xa Ngam Đăng Vai 坡露社 Xa Pố Lồ 坡里埃社 Xa Pờ Ly Ngai 振舍湖社 Xa San Xả Hồ 左史庄社 Xa Tả Sử Choong 新进社 Xa Tan Tiến 汤信社 Xa Thang Tin 善珠坪社 Xa Then Chu Phin 松元社 Xa Thong Nguyen 聚仁社 Xa Tụ Nhan 纵振社 Xa Tung San 注释 编辑 汉字写法来自法属时期的官员名册 Nghị định 74 1999 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập thị trấn huyện lỵ va cac xa thuộc cac huyện Meo Vạc Yen Minh Quản Bạ Bắc Quang Hoang Su Phi va thị xa Ha Giang tỉnh Ha Giang 2020 02 14 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 146 2003 NĐ CP về việc thanh lập xa thuộc huyện Bắc Quang va thanh lập huyện Quang Binh tỉnh Ha Giang 2020 02 14 原始内容存档于2019 03 29 Nghị quyết số 827 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Ha Giang 取自 https zh wikipedia org w index php title 黄树皮县 amp oldid 73864377, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。