fbpx
维基百科

鴻嶺市社

鸿岭市社越南语Thị xã Hồng Lĩnh市社鴻嶺[1])是越南河静省下辖的一个市社。

鸿岭市社
Thị xã Hồng Lĩnh
市社
鸿岭市社
坐标:18°32′03″N 105°42′07″E / 18.534238°N 105.701909°E / 18.534238; 105.701909
国家 越南
河静省
行政区划5坊1社
面积
 • 总计58.97 平方公里(22.77 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計36,940人
 • 密度626人/平方公里(1,622人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站鸿岭市社电子信息门户网站

地理 编辑

鸿岭市社北接宜春县乂安省兴元县,东和南接干禄县,西接德寿县

历史 编辑

1981年9月19日,德寿县设立鸿岭市镇[2]

1992年3月2日,以德寿县鸿岭市镇、德顺社、忠良社1市镇2社和德盛社部分区域、干禄县度辽社和顺禄社2社析置鸿岭市社[3],鸿岭市镇分设为北鸿坊和南鸿坊。

2009年1月19日,忠良社改制为忠良坊,德顺社改制为德顺坊,度辽社改制为度辽坊[4]

行政区划 编辑

鸿岭市社下辖5坊1社,市社人民委员会位于北鸿坊。

  • 北鸿坊(Phường Bắc Hồng)
  • 度辽坊(Phường Đậu Liêu)
  • 德顺坊(Phường Đức Thuận)
  • 南鸿坊(Phường Nam Hồng)
  • 忠良坊(Phường Trung Lương)
  • 顺禄社(Xã Thuận Lộc)

注釋 编辑

  1. ^ 據《大南一統志》,河靜省北部有鴻嶺山,因而得名。
  2. ^ Quyết định 76-HĐBT năm 1981 phân vạch địa giới một số xã và thị trấn thuộc tỉnh Nghệ An do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-04]. (原始内容于2020-10-25). 
  3. ^ Quyết định 67-HĐBT năm 1992 về việc thành lập thị xã Hồng Lĩnh thuộc tỉnh Hà Tĩnh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-04]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Nghị định 03/NĐ-CP về việc thành lập phường thuộc thị xã Hồng Lĩnh; điều chỉnh địa giới hành chính xã để mở rộng thị trấn Hương Khê thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. [2020-04-04]. (原始内容于2016-05-05). 

鴻嶺市社, 鸿岭市社, 越南语, thị, hồng, lĩnh, 市社鴻嶺, 是越南河静省下辖的一个市社, 鸿岭市社, thị, hồng, lĩnh市社鸿岭市社坐标, 534238, 701909, 534238, 701909国家, 越南省河静省行政区划5坊1社面积, 总计58, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計36, 940人, 密度626人, 平方公里, 622人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站鸿岭市社电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注釋地理, 编辑鸿岭市. 鸿岭市社 越南语 Thị xa Hồng Lĩnh 市社鴻嶺 1 是越南河静省下辖的一个市社 鸿岭市社 Thị xa Hồng Lĩnh市社鸿岭市社坐标 18 32 03 N 105 42 07 E 18 534238 N 105 701909 E 18 534238 105 701909国家 越南省河静省行政区划5坊1社面积 总计58 97 平方公里 22 77 平方英里 人口 2019年 總計36 940人 密度626人 平方公里 1 622人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站鸿岭市社电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注釋地理 编辑鸿岭市社北接宜春县和乂安省兴元县 东和南接干禄县 西接德寿县 历史 编辑1981年9月19日 德寿县设立鸿岭市镇 2 1992年3月2日 以德寿县鸿岭市镇 德顺社 忠良社1市镇2社和德盛社部分区域 干禄县度辽社和顺禄社2社析置鸿岭市社 3 鸿岭市镇分设为北鸿坊和南鸿坊 2009年1月19日 忠良社改制为忠良坊 德顺社改制为德顺坊 度辽社改制为度辽坊 4 行政区划 编辑鸿岭市社下辖5坊1社 市社人民委员会位于北鸿坊 北鸿坊 Phường Bắc Hồng 度辽坊 Phường Đậu Lieu 德顺坊 Phường Đức Thuận 南鸿坊 Phường Nam Hồng 忠良坊 Phường Trung Lương 顺禄社 Xa Thuận Lộc 注釋 编辑 據 大南一統志 河靜省北部有鴻嶺山 因而得名 Quyết định 76 HĐBT năm 1981 phan vạch địa giới một số xa va thị trấn thuộc tỉnh Nghệ An do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 04 原始内容存档于2020 10 25 Quyết định 67 HĐBT năm 1992 về việc thanh lập thị xa Hồng Lĩnh thuộc tỉnh Ha Tĩnh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 04 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 03 NĐ CP về việc thanh lập phường thuộc thị xa Hồng Lĩnh điều chỉnh địa giới hanh chinh xa để mở rộng thị trấn Hương Khe thuộc huyện Hương Khe tỉnh Ha Tĩnh 2020 04 04 原始内容存档于2016 05 05 取自 https zh wikipedia org w index php title 鴻嶺市社 amp oldid 71094047, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。