fbpx
维基百科

阮福膺蓀

阮福膺蓀越南语Nguyễn Phúc Ưng Tôn阮福膺蓀,1877年—1935年[1]),號叔荃氏越南语Thúc Thuyên Thị叔荃氏[2]),一說菽荃[3],阮朝宗室、官員,阮福洪蔎之子,越南國首相阮福寶蔍之父。

阮福膺蓀
Nguyễn Phúc Ưng Tôn
叔荃氏
出生1877年 (1877)
逝世1935年(57—58歲)

生平 编辑

膺蓀生於嗣德三十年(1877年),爲阮福洪蔎之子,綏理王阮福綿寊之孫。[1][4]

曾任農貢知縣、[5]廣平按察使、[6]河靜布政使、[7]清化布政使[8]等職。

1933年,在廣治巡撫職上致仕。[9]

逸事 编辑

有一版法屬印度支那100皮亞斯特紙幣上曾印有一個穿長襖、戴頭巾的越南男人形象,常被誤認爲成泰帝,據研究者考證,該人物實爲在法國學習金融時的膺蓀。[4][10][11]

家庭 编辑

荣誉 编辑

參考資料 编辑

  1. ^ 1.0 1.1 1.2 ƯNG TÔN. GIA PHẢ TỘC HẬU DUỆ VUA MINH MẠNG - Thừa Thiên Huế. [2023-11-06] (越南语). 
  2. ^ 阮福膺苹. 路逖演傳 Tuồng Lộ Địch. 1936 (越南语). 
  3. ^ 3.0 3.1 Tiểu sử của Ưng Tôn. Nguyễn Phúc Tộc. [2023-11-24] (越南语). 
  4. ^ 4.0 4.1 Nguyễn Phúc Bửu Diên. Quê hương hoài niệm 1. 1999 (越南语). 
  5. ^ Administration indigene. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1911: 449 [2023-12-02] (法语). 
  6. ^ PROVINCE DE QUANG-BINH. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1920: 273 [2023-12-02] (法语). 
  7. ^ PROVINCE DE HA-TINH. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1923: 282 [2023-12-02] (法语). 
  8. ^ PROVINCE DE THANH-HOA. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1925: 295 [2023-12-02]. 
  9. ^ ÉCHOS D'INDOCHINE. L'Indochine. 1933-03-05, (146): 42 [2023-12-02]. 
  10. ^ VŨ ĐÌNH ĐÔNG. Thế giới tiền xưa của chàng trai 9X Đà Lạt. Thư viện Lâm Đồng. 2018-08-06 [2023-11-06] (越南语). 
  11. ^ Nguyên Ninh. Dấu ấn của Quần thể di tích Cố đô Huế trên tiền giấy Đông Dương. Báo điện tử Thừa Thiên Huế. 2023-07-05 [2023-11-06] (越南语). 
  12. ^ Lê Mậu Lâm. Huế, ký ức mùa Thu. Thư viện Tổng hợp Thừa Thiên Huế. 2016-08-19 [2023-11-06] (越南语). 
  13. ^ Lương Duy Cường. Uống đi để biết mình chưa quên nguồn!. Báo Người lao động. 2016-02-08 [2023-11-06] (越南语). 
  14. ^ LA PLUIE ROUGE Dans la Légion d'honneur. L'Écho annamite. 1930-08-18 [2023-12-02] (法语). 
  15. ^ AU TITRE INDIGENE. L'Ordre. 1930-08-15 [2023-12-02] (法语). 
  16. ^ Au grade de chevalier (au titre indigène). Bulletin officiel du Ministère des colonies. 2023-12-02: 1576 [2023-12-02] (法语). 

阮福膺蓀, 越南语, nguyễn, phúc, Ưng, tôn, 1877年, 1935年, 號叔荃氏, 越南语, thúc, thuyên, thị, 叔荃氏, 一說菽荃, 阮朝宗室, 官員, 阮福洪蔎之子, 越南國首相阮福寶蔍之父, nguyễn, phúc, Ưng, tôn號叔荃氏出生1877年, 1877, 逝世1935年, 58歲, 親屬父親, 阮福洪蔎子, 阮福寶蔍, 目录, 生平, 逸事, 家庭, 荣誉, 參考資料生平, 编辑膺蓀生於嗣德三十年, 1877年, 爲阮福洪蔎之子, 綏理王阮福綿寊之. 阮福膺蓀 越南语 Nguyễn Phuc Ưng Ton 阮福膺蓀 1877年 1935年 1 號叔荃氏 越南语 Thuc Thuyen Thị 叔荃氏 2 一說菽荃 3 阮朝宗室 官員 阮福洪蔎之子 越南國首相阮福寶蔍之父 阮福膺蓀Nguyễn Phuc Ưng Ton號叔荃氏出生1877年 1877 逝世1935年 57 58歲 親屬父親 阮福洪蔎子 阮福寶蔍 目录 1 生平 2 逸事 3 家庭 4 荣誉 5 參考資料生平 编辑膺蓀生於嗣德三十年 1877年 爲阮福洪蔎之子 綏理王阮福綿寊之孫 1 4 曾任農貢知縣 5 廣平按察使 6 河靜布政使 7 清化布政使 8 等職 1933年 在廣治巡撫職上致仕 9 逸事 编辑有一版法屬印度支那100皮亞斯特紙幣上曾印有一個穿長襖 戴頭巾的越南男人形象 常被誤認爲成泰帝 據研究者考證 該人物實爲在法國學習金融時的膺蓀 4 10 11 家庭 编辑子阮福寶蔍 越南國首相 1 3 子阮福寶𦱀 八月革命中擔任抗戰委員會聯絡員 後成爲越南人民軍軍官 12 孫阮福永慶 畫家 文史研究者 13 荣誉 编辑法國榮譽軍團勳章騎士勳位 1930年 14 15 16 參考資料 编辑 1 0 1 1 1 2 ƯNG TON GIA PHẢ TỘC HẬU DUỆ VUA MINH MẠNG Thừa Thien Huế 2023 11 06 越南语 阮福膺苹 路逖演傳 Tuồng Lộ Địch 1936 越南语 3 0 3 1 Tiểu sử của Ưng Ton Nguyễn Phuc Tộc 2023 11 24 越南语 4 0 4 1 Nguyễn Phuc Bửu Dien Que hương hoai niệm 1 1999 越南语 Administration indigene Annuaire general de l Indo Chine 1911 449 2023 12 02 法语 PROVINCE DE QUANG BINH Annuaire general de l Indo Chine 1920 273 2023 12 02 法语 PROVINCE DE HA TINH Annuaire general de l Indo Chine 1923 282 2023 12 02 法语 PROVINCE DE THANH HOA Annuaire general de l Indo Chine 1925 295 2023 12 02 ECHOS D INDOCHINE L Indochine 1933 03 05 146 42 2023 12 02 VŨ ĐINH ĐONG Thế giới tiền xưa của chang trai 9X Đa Lạt Thư viện Lam Đồng 2018 08 06 2023 11 06 越南语 Nguyen Ninh Dấu ấn của Quần thể di tich Cố đo Huế tren tiền giấy Đong Dương Bao điện tử Thừa Thien Huế 2023 07 05 2023 11 06 越南语 Le Mậu Lam Huế ky ức mua Thu Thư viện Tổng hợp Thừa Thien Huế 2016 08 19 2023 11 06 越南语 Lương Duy Cường Uống đi để biết minh chưa quen nguồn Bao Người lao động 2016 02 08 2023 11 06 越南语 LA PLUIE ROUGE Dans la Legion d honneur L Echo annamite 1930 08 18 2023 12 02 法语 AU TITRE INDIGENE L Ordre 1930 08 15 2023 12 02 法语 Au grade de chevalier au titre indigene Bulletin officiel du Ministere des colonies 2023 12 02 1576 2023 12 02 法语 取自 https zh wikipedia org w index php title 阮福膺蓀 amp oldid 79949899, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。