fbpx
维基百科

長江 (演員)

长江(Trường Giang,1983年4月20日),本名武武长江越南語Võ Vũ Trường Giang),是越南著名的男性喜劇演員[1]

长江
男演员
昵称江哥(Giang Ca)
邁庫(Mười Khó)
国籍 越南
民族京族
籍贯廣平省三岐市
出生 (1983-04-20) 1983年4月20日39歲)
 越南同奈省隆城縣
职业樂士越南语Nhạc sĩ
电影演员
編劇
喜劇演員
司儀
配偶雅芳
出道日期2006年,​17年前​(2006
活跃年代2006年至今
互联网电影数据库(IMDb)信息

影视作品

電視劇

  • Sự Thật Vô Hình
  • Hợp Đồng Scandal
  • Vòng Tròn 12 Số
  • Túm Cổ Đại Gia
  • Độc Thân Tuổi 30
  • Câu Chuyện Tình Đời

電影

  • Năm sau con lại về
  • Bí Mật Lại Bị Mất
  • Sơn Đẹp Trai
  • Lật Mặt
  • 49 Ngày
  • Già Gân, Mỹ Nhân và Găng Tơ
  • Taxi, em tên gì?
  • Siêu Sao Siêu Ngố
  • 30 chưa phải Tết

参考资料

  1. ^ Trường Giang: Chất quê giữa phố.. [2021-07-22]. (原始内容于2018-09-07). 

長江, 演員, 长江, trường, giang, 1983年4月20日, 本名武武长江, 越南語, trường, giang, 是越南著名的男性喜劇演員, 长江男演员昵称江哥, giang, 邁庫, mười, khó, 国籍, 越南民族京族籍贯廣平省三岐市出生, 1983, 1983年4月20日, 39歲, 越南同奈省隆城縣职业樂士, 越南语, nhạc, 电影演员編劇喜劇演員司儀配偶雅芳出道日期2006年, 17年前, 2006, 活跃年代2006年至今互联网电影数据库, imdb, 信息, 目录, 影视. 长江 Trường Giang 1983年4月20日 本名武武长江 越南語 Vo Vũ Trường Giang 是越南著名的男性喜劇演員 1 长江男演员昵称江哥 Giang Ca 邁庫 Mười Kho 国籍 越南民族京族籍贯廣平省三岐市出生 1983 04 20 1983年4月20日 39歲 越南同奈省隆城縣职业樂士 越南语 Nhạc sĩ 电影演员編劇喜劇演員司儀配偶雅芳出道日期2006年 17年前 2006 活跃年代2006年至今互联网电影数据库 IMDb 信息 目录 1 影视作品 1 1 電視劇 1 2 電影 2 参考资料影视作品 编辑電視劇 编辑 Sự Thật Vo Hinh Hợp Đồng Scandal Vong Tron 12 Số Tum Cổ Đại Gia Độc Than Tuổi 30 Cau Chuyện Tinh Đời電影 编辑 Năm sau con lại về Bi Mật Lại Bị Mất Sơn Đẹp Trai Lật Mặt 49 Ngay Gia Gan Mỹ Nhan va Găng Tơ Taxi em ten gi Sieu Sao Sieu Ngố 30 chưa phải Tết参考资料 编辑 Trường Giang Chất que giữa phố 2021 07 22 原始内容存档于2018 09 07 取自 https zh wikipedia org w index php title 長江 演員 amp oldid 71199613, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。