fbpx
维基百科

越南之聲 (第一季)

越南之聲第一季首於2012年7月8日在越南電視臺3臺首播,幷於2012年12月16日播畢。

越南之聲(第一季)
主要信息
节目类型真人秀音乐类比赛
播出日期2012年7月8日 (2012-07-08)-2012年12月16日 (2012-12-16)
評委胡玉荷武秋明越南语Thu Minh陳立 (歌手)越南语Trần Lập (nhạc sĩ)譚永興
主持人潘英、V.Music band、方梅
頻道VTV3

分期賽 编辑

第1-4期:盲選 编辑

賽期從2012年7月8日開始至7月29日,播出時段為晚9:30至11:30。

第1期 编辑

第1期盲選於2012年7月8日晚播出。

图解   該導師按下按鈕   沒有任何導師按下按鈕而被淘汰   選手被導師選中加入團隊   選手選擇加入該導師團隊
顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择
譚永興 秋明 胡玉荷 陳立
1
阮文勝(Nguyễn Văn Thắng)

26歲,清化

"Quán cóc"館榖

攤頭

 
 
2
鄧氏懷貞(Đặng T Hoài Trinh)

27歲,胡志明市

"I Surrender"  
3
黎武方(Lê Vũ Phương)

25歲,堅江

"Giấc mơ mùa thu"𥋏𢠩務秋

秋夢

4
梅慶玲(Mai Khánh Linh)

19歲,河內

"One Night Only"
 
5
莊國強(Trang Quốc Cường)

25歲,胡志明市

"All by Myself"
 
6
陶柏祿(Đào Bá Lộc)

19歲,胡志明市

"Criminal"      
7
裴霞芳(Bùi Hà Phương)

22歲,河內

"Mùa đông sẽ qua"務冬𠱊過

冬季將過

8
阮富倫(Nguyễn Phú Luân)

25歲,胡志明市

"You Raise Me Up"
   
9
阮慶芳玲(Nguyễn Khánh Phương Linh)

21歲,河內

"Valerie"
   
10
杜春山(Đỗ Xuân Sơn)

23歲,胡志明市

"Đường về xa xôi"塘𧗱賒吹

漫漫歸途

   
11
范陳清方(Phạm Trần Thanh Phương)

24歲,胡志明市

"Hurt"
12
丁氏清香(Đinh T Thanh Hương)

24歲,廣治

"Warwick Avenue"        
16*
阮香江(Nguyễn Hương Giang)

21歲,河內

"Đừng ngoảnh lại"𠏦𥋓徕

莫回頭

   
17
黎氏璃薇(Lê Thị Lê Vy)

24歲,河內

"Dấu phố em qua"𧿫舖㛪過

我走過的小徑

 
18
吳維謙(Ngô Duy Khiêm)

24歲,胡志明市

"Ghen"

19
范氏香檻(Phạm T Hương Tràm)

17歲,乂安

"I Will Always Love You"        

第2期 编辑

第2期盲選於2012年7月15日晚播出。

顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择
譚永興 秋明 胡玉荷 陳立
1
克索·德(Ksor Đức)

28歲,嘉萊

"Giọt đắng"湥𧃵

苦滴

 
2
黃氏淵(Hoàng T Uyên)

28歲,多樂

"Niềm hy vọng"念希望

希望

   
 
3
范芳蓉(Phạm Phương Dung)

33歲,胡志明市

"Nơi thời gian ngừng lại"坭時間凝徠

時間停止處

4
潘玉倫(Phan Ngọc Luân)

23歲,胡志明市

"Whataya Want From Me"        
5
黃孟(Hoàng Mạnh)

24歲,峴港市

"Sway"  
6
敬斯安儀(Kính Tư An Nghi)

16歲,胡志明市

"Crazy Woman"
7
陳氏金鸞(Trần T Kim Loan)

38歲,同奈

"Chỉ còn tôi với tôi"只群碎𠇍碎

只有我和我

 
 
8
丁氏秋水(Đinh T Thu Thùy)

26歲,永福

"Thu cạn"秋乾

旱秋

 
 
9
阮垂玲(Nguyễn Thùy Linh)

21歲,河內

"This Masquerade"
 
13
黎范春儀(Lê Phạm Xuân Nghi)

23歲,胡志明市

"Listen"        
14
黃英俊(Huỳnh Anh Tuấn)

30歲,胡志明市

"You'll Be In My Heart"
   
15
裴卡朗(Bùi Caroon)

23歲,富安

"Love Potion No. 9"  
   
16
黃南海(Hoàng Nam Hải)

19歲,海防

"Một lần được yêu"𠬠𠞺得𢞅

一次談戀愛

17
阮德光(Nguyễn Đức Quang)

29歲,胡志明市

"Có nhau trọn đời"𣎏𠑬𠓻𠁀

廝守終生

 
18
阮堅江(Nguyễn Kiên Giang)

29歲,寧平

"My Way"
 
 
19
何文東(Hà Văn Đông)

20歲,胡志明市

"Tâm hồn của đá"心魂𧵑𥒥

石頭之魂

       
  • †: 爲陳立強按秋明以及胡玉荷的按鍵。

第3期 编辑

第3期盲選於2012年7月21日晚播出。

顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择
譚永興 秋明 胡玉荷 陳立
1
楊國輝(Dương Quốc Huy)

20歲,巴地頭頓

"I Don't Wanna Miss a Thing"
 
 
2
阮黃潮(Nguyễn Hoàng Triều)

20歲,廣義

"Ngôi sao trong đêm"𡾵𣋀𥪝𡖵

晚星

 
3
謝箴英(Tạ Châm Anh)

25歲,河內

"Someone Like You"
4
武金剛(Vũ Kim Cương)

32歲,河內

"Mona Lisa"  
5
阮仲康(Nguyễn Trọng Khương)

27歲,胡志明市

"You Raise Me Up"    
6
阮貞豔眉(Nguyễn Trinh Diễm My)

27歲,胡志明市

"The Power of Love"    
 
10
阮黃德(Nguyễn Hoàng Đức)

24歲,河內

"Sorry Seems to be the Hardest Word"
 
11
阮氏彩貞(Nguyễn T Thái Trinh)

18歲,胡志明市

"Give Me One Reason"        
12
阮長生(Nguyễn Trường Sinh)

22歲,胡志明市

"Nếu điều đó xảy ra"𠮩調拓侈𠚢

假如能發生

13
喬明權(Kiều Minh Quyền) "Hurry Home" 不適用 不適用  * 不適用
14
杜麗娟(Đỗ Lệ Quyên)

20歲,胡志明市

"Bài ca trên đồi"排歌𨕭𡾫

山頂歌謠

 
15
阮國勇(Nguyễn Quốc Dũng)

23歲,胡志明市

"Goodbye My Lover"
 
16
陳黃英(Trần Hoàng Anh)

?歲,河內

"Mơ làm người lớn"𢠩爫𠊛𡘯

盼望長大

 
17
黎明閔(Lê Minh Mẫn)

27歲,胡志明市

"60 năm cuộc đời"60𢆥局𠁀

人生60載

18
阮竹仁(Nguyễn Trúc Nhân)

21歲,胡志明市

"Mercy"
 
19
鄧氏秋水(Đặng T Thu Thủy)

25歲,河內

"If I Ain't Got You"        
20
楊陳義(Dương Trần Nghĩa)

27歲,河內

"Angels"
     
  • 本局唯有胡玉荷挑選了選手。

第4期 编辑

第4期盲選於2012年7月29日晚播出。

顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择
譚永興 秋明 胡玉荷 陳立
1
阮玉嘉寶(Nguyễn Ngọc Gia Bảo)

?歲,?

"I Love Rock 'n' Roll"
 
2
梁明智(Lương Minh Trí)

?歲,?

"Feeling Good"
 
3
阮氏草原(Nguyễn T Thảo Nguyên)

20歲,胡志明市

"Zombie"
 
4
陳元龍(Trần Nguyên Long)

27歲,胡志明市

"Beat It"
   
5
陳氏素妮(Trần T Tố Ny)

19歲,峴港

"Ngựa ô thương nhớ"馭烏傷𢖵

哀傷黑馬

6
韶寶莊(Thiều Bảo Trang)

21歲,河內

"Rolling in the Deep"        
7
陳鴻陽(Trần Hồng Dương)

?歲,?

"Anh sẽ nhớ mãi"英𠱊𢖵買

我將永遠銘記

不適用
  不適用
8
阮瓊莊(Nguyễn Quỳnh Trang)

?歲,河內

"Hãy về với em"咳𧗱𢭲㛪

給我回來

  不適用 不適用 不適用
9
陳氏清水(Trần T Thanh Thủy)

?歲,?

"You Lost Me"
 
10
鄧梅英(Đặng Mai Anh)

21歲,峴港

"Any Man of Mine"  
11
裴英俊(Bùi Anh Tuấn)

21歲,胡志明市

"Nơi tình yêu bắt đầu"坭情𢞅抔頭

愛情開始的地方

 
 
12
武清恒(Vũ Thanh Hằng)

25歲,河內

"Falling"    
 
16
蕭周如瓊(Tiêu Châu Như Quỳnh)

20歲,胡志明市

"I Will Survive"        
17
范勇河(Phạm Dũng Hà)

31歲,胡志明市

"You Know I'm No Good"  
   
18
童蘭(Đồng Lan)

29歲,海陽

"La Vie en Rose"        
19
阮懷寶英(Nguyễn Hoài Bảo Anh)

?歲,?

"Safe & Sound" 名額已滿  
 
20
范氏銀平(Phạm T Ngân Bình)

?歲,胡志明市

"How Did I Fall in Love With You"     名額已滿
21
范友順(Phạm Hữu Thuận)

21歲,胡志明市

"At Last" 名額已滿  

第5-8期:組內對抗賽 编辑

賽期從2012年8月19日開始至9月16日,播出時段晚9:00至10:30播出。

 獲勝選手
周次/賽次 導師 選手 選手 歌曲
1.1 譚永興 阮瓊莊 陳黃英 "Tình bỗng dưng khác" 情𠺭𤼸恪/情無端變異)
1.2 陳立 陳氏清水 阮懷寶英 "Somebody That I Used to Know"
1.3 胡玉荷 陶柏祿 范友順 "Well, Well, Well"
1.4 秋明 楊國輝 范氏銀平 "(Everything I Do) I Do It For You"
1.5 陳立 杜麗娟 陳氏金鸞 "Góc tối" 𣃺𣋁/暗轉角)
1.6 譚永興 黃孟 潘玉倫 "Another One Bites the Dust"
1.7 胡玉荷 裴英俊 陳鴻陽 "Cảm ơn tình yêu tôi" 感恩情𢞅碎/感恩我的愛)
2.1 秋明 杜春山 阮富倫 "Radio"
2.2 陳立 黃英俊 克索·德 "Into the Night"
2.3 胡玉荷 阮氏彩貞 莊國強 "Ain't No Sunshine"
2.4 譚永興 鄧梅英 范勇河 "There You Were"
2.5 秋明 阮慶芳玲 梅慶玲 "Price Tag"
2.6 陳立 阮氏草原 阮國勇 "Payphone"
2.7 譚永興 阮貞豔眉 黎范春儀 "When You Believe"
3.1 胡玉荷 喬明權 阮香江 "Tình về nơi đâu" 情𧗱坭兜/情歸何處)
3.2 陳立 阮堅江 梁明智 "Alone"
3.3 秋明 阮玉嘉寶 鄧氏秋水 "Fallin'"
3.4 譚永興 阮仲康 丁氏秋水 "Hương xưa" 香𠸗/陳香)
3.5 胡玉荷 裴卡朗 蕭周如瓊 "Stronger (What Doesn't Kill You)"
3.6 陳立 阮垂玲 阮黃潮 "Lặng thầm một tình yêu" 𣼽𠽉𠬠情𢞅/暗禁一場愛)
3.7 秋明 陳元龍 楊陳義 "Moves Like Jagger"
4.1 秋明 阮竹仁 黃氏淵 "Ngày của tôi" 𣈗𧵑碎/我的日子)
4.2 胡玉荷 黎氏璃薇 韶寶莊 "Bleeding Love"
4.3 譚永興 鄧氏懷貞 武清恒 "No One"
4.4 胡玉荷 丁氏清香 阮黃德 "Dedication to My Ex (Miss That)"
4.5 譚永興 武金剛 童蘭 "Dream a Little Dream of Me"
4.6 陳立 阮文勝 何文東 "Người đàn bà hóa đá" 𠊛壇婆化𥒥/成石之婦)
4.7 秋明 范氏香檻 阮德光 "The Prayer"

第9-20期:現場展示 编辑

賽期從2012年9月23日開始至2013年1月13日,播出時段晚9:00至11:30播出。

  • 嘉賓演出:何英俊(Hà Anh Tuấn) – "Thế thôi"勢𡀰/這些) / 美麗(Mỹ Lệ) – "I Have Nothing" / 秋水&阮富倫 – "Cứ ngủ say"據𥄬醝/只管安睡)
賽次 導師 選手 歌曲 結果 得票率(%)[1]
1 陳立 阮堅江 "Mama" 陳立選擇 6.55%
2 秋明 楊陳義 "Bay" /飛) 大眾表决 11.09%
3 陳立 阮文勝 "Đôi chân trần" 對蹎裎/光腳丫) 陳立選擇 3.97%
4 秋明 杜春山 "No Promises" 秋明選擇 4.75%
5 陳立 黃英俊 "Chơi vơi tôi ru tôi" 𠶜潙碎歟碎/自唱安眠曲) 待定 (陳立隊) 1.77%
6 秋明 鄧氏秋水 "Chuyện tình" 傳情/愛情故事) 待定 (秋明隊) 5.73%
7 陳立 阮懷寶英 "Everytime" 待定 (陳立隊) 22.07%
8 秋明 阮慶芳玲 "Ngày mưa rơi"𣈗𩅹𣑎/下雨天) 待定 (秋明隊) 7.82%
9 陳立 阮垂玲 "Can't Take My Eyes Off You" 大眾表决 31.7%
10 秋明 范氏香檻 "Anh" /你) 大眾表决 57.23%
11 陳立 陳氏金鸞 "Và ta đã thấy mặt trời" 𣀟㐌𧡊𩈘𡗶/最終我們見到了太陽) 大眾表决 31.63%
12 秋明 范氏銀平 "Còn ta với nồng nàn" 群些𠇍濃𡅧/攜濃情而去) 待定 (秋明隊) 3.8%
13 陳立 阮氏草原 "Bust Your Windows" 待定 (陳立隊) 2.31%
14 秋明 阮竹仁 "Chain of Fools" 秋明選擇 9.57%
復活賽
賽次 導師 選手 歌曲 結果
1 陳立 阮懷寶英 "Giấc mơ ngày xưa" 𥋏𥊚𣈗𠸗/舊日幻夢) 陳立選擇
2 陳立 阮氏草原 "Sương đêm" 霜𡖵/夜露) 淘汰 (陳立隊)
3 陳立 黃英俊 "Rời xa người yêu" 移賒𠊛𢞅/遠離愛人) 淘汰 (陳立隊)
4 秋明 范氏銀平 "You Lost Me" 淘汰 (秋明隊)
5 秋明 阮慶芳玲 "Someone Like You" 秋明選擇
6 秋明 鄧氏秋水 "Saving All My Love For You" 淘汰 (秋明隊)

第11-12期 编辑

賽期從2012年10月7日開始至2012年10月14日。

  • 嘉賓演出:Nathan Lee - "Quando, Quando, Quando" /阮貞豔眉&維光(Duy Quang )/玉英(Ngọc Anh) - "Broken Vow" /杜麗娟 - "Biển cạn"𤅶乾/枯海)
復活賽
賽次 導師 選手 歌曲 結果
1 譚永興 范勇河 "I Know" 淘汰(譚永興隊)
2 譚永興 阮瓊莊 "Đổi thay" 𣌒𠊝/變化)(Changes) 淘汰(譚永興隊)
3 譚永興 黎范春儀 "I Have Nothing" 譚永興選擇
4 胡玉荷 阮香江 "Firework" 淘汰(胡玉荷隊)
5 胡玉荷 蕭周如瓊 "Hurt" 胡玉荷選擇

最終决鬥 编辑

結果詳情[2]
  – 選手奪得冠軍
  – 選手順利進入四強
  – 選手比賽敗北
  – 選手因大眾表决票數最低而最終被淘汰(無最終决鬥)
  - 選手通過導師支持而復活
  - 選手通過大眾表决而復活
  – 選手該周未上場
  – 選手退出比賽
第1+2周 第3+4周 第5周 第6周 第7周 第8周 第9周 第10周 第11周 第12周
秋明隊
范氏香檻 安全 安全 安全 安全 安全 冠軍
阮竹仁 安全 安全 安全 安全 淘汰(第11周)
杜春山 安全 安全 失敗 淘汰(第9周)
楊陳義 安全 失敗 失敗 淘汰(第2周)
阮慶芳玲 失敗 失敗 淘汰(第5周)
鄧氏秋水 失敗 淘汰(第2周)
范氏銀平 失敗 淘汰(第2周)
陳立隊
阮堅江 安全 安全 安全 安全 安全 四強
陳氏金鸞 安全 安全 安全 安全 淘汰(第11周)
阮垂玲 安全 安全 失敗 淘汰(第9周)
阮文勝 安全 失敗 失敗 淘汰(第7周)
阮懷寶英 失敗 失敗 淘汰(第5周)
黃英俊 失敗 淘汰(第2周)
阮氏草原 失敗 淘汰(第2周)
胡玉荷隊
丁氏清香 安全 安全 安全 安全 安全 四強
裴英俊 安全 安全 安全 安全 淘汰(第11周)
蕭周如瓊 失敗 安全 失敗 淘汰(第10周)
陶柏祿 安全 失敗 失敗 淘汰(第8周)
阮氏彩貞 安全 失敗 淘汰(第6周)
阮香江 失敗 淘汰(第4周)
韶寶莊 退賽 淘汰(第4周)
譚永興隊
黎范春儀 失敗 安全 安全 安全 安全 四強
童蘭 安全 安全 安全 安全 淘汰(第11周)
潘玉倫 安全 安全 失敗 淘汰(第10周)
武清恒 安全 失敗 失敗 淘汰(第8周)
阮仲康 安全 失敗 淘汰(第6周)
范勇河 失敗 淘汰(第4周)
阮瓊莊 失敗 淘汰(第4周)

参考资料 编辑

  1. ^ . Gionghatviet.vn. [1 October 2012]. (原始内容存档于2012年10月3日). 
  2. ^ 存档副本. [2013-02-08]. (原始内容于2012-07-13). 

越南之聲, 第一季, 越南之聲第一季首於2012年7月8日在越南電視臺3臺首播, 幷於2012年12月16日播畢, 越南之聲, 第一季, 主要信息节目类型真人秀音乐类比赛播出日期2012年7月8日, 2012, 2012年12月16日, 2012, 評委胡玉荷, 武秋明, 越南语, minh, 陳立, 歌手, 越南语, trần, lập, nhạc, 譚永興主持人潘英, music, band, 方梅頻道vtv3, 目录, 分期賽, 第1, 4期, 盲選, 第1期, 第2期, 第3期, 第4期, 第5, 8期, . 越南之聲第一季首於2012年7月8日在越南電視臺3臺首播 幷於2012年12月16日播畢 越南之聲 第一季 主要信息节目类型真人秀音乐类比赛播出日期2012年7月8日 2012 07 08 2012年12月16日 2012 12 16 評委胡玉荷 武秋明 越南语 Thu Minh 陳立 歌手 越南语 Trần Lập nhạc sĩ 譚永興主持人潘英 V Music band 方梅頻道VTV3 目录 1 分期賽 1 1 第1 4期 盲選 1 1 1 第1期 1 1 2 第2期 1 1 3 第3期 1 1 4 第4期 1 2 第5 8期 組內對抗賽 1 3 第9 20期 現場展示 1 4 第11 12期 2 最終决鬥 3 参考资料分期賽 编辑第1 4期 盲選 编辑 賽期從2012年7月8日開始至7月29日 播出時段為晚9 30至11 30 第1期 编辑 第1期盲選於2012年7月8日晚播出 图解 nbsp 該導師按下按鈕 沒有任何導師按下按鈕而被淘汰 選手被導師選中加入團隊 選手選擇加入該導師團隊顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择譚永興 秋明 胡玉荷 陳立1 阮文勝 Nguyễn Văn Thắng 26歲 清化 Quan coc 館榖 攤頭 nbsp nbsp 2 鄧氏懷貞 Đặng T Hoai Trinh 27歲 胡志明市 I Surrender nbsp 3 黎武方 Le Vũ Phương 25歲 堅江 Giấc mơ mua thu 𥋏𢠩務秋 秋夢 4 梅慶玲 Mai Khanh Linh 19歲 河內 One Night Only nbsp 5 莊國強 Trang Quốc Cường 25歲 胡志明市 All by Myself nbsp 6 陶柏祿 Đao Ba Lộc 19歲 胡志明市 Criminal nbsp nbsp nbsp 7 裴霞芳 Bui Ha Phương 22歲 河內 Mua đong sẽ qua 務冬𠱊過 冬季將過 8 阮富倫 Nguyễn Phu Luan 25歲 胡志明市 You Raise Me Up nbsp nbsp 9 阮慶芳玲 Nguyễn Khanh Phương Linh 21歲 河內 Valerie nbsp nbsp 10 杜春山 Đỗ Xuan Sơn 23歲 胡志明市 Đường về xa xoi 塘𧗱賒吹 漫漫歸途 nbsp nbsp 11 范陳清方 Phạm Trần Thanh Phương 24歲 胡志明市 Hurt 12 丁氏清香 Đinh T Thanh Hương 24歲 廣治 Warwick Avenue nbsp nbsp nbsp nbsp 16 阮香江 Nguyễn Hương Giang 21歲 河內 Đừng ngoảnh lại 𠏦𥋓徕 莫回頭 nbsp nbsp 17 黎氏璃薇 Le Thị Le Vy 24歲 河內 Dấu phố em qua 𧿫舖㛪過 我走過的小徑 nbsp 18 吳維謙 Ngo Duy Khiem 24歲 胡志明市 Ghen 慳 妒 19 范氏香檻 Phạm T Hương Tram 17歲 乂安 I Will Always Love You nbsp nbsp nbsp nbsp 第2期 编辑 第2期盲選於2012年7月15日晚播出 顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择譚永興 秋明 胡玉荷 陳立1 克索 德 Ksor Đức 28歲 嘉萊 Giọt đắng 湥𧃵 苦滴 nbsp 2 黃氏淵 Hoang T Uyen 28歲 多樂 Niềm hy vọng 念希望 希望 nbsp nbsp nbsp 3 范芳蓉 Phạm Phương Dung 33歲 胡志明市 Nơi thời gian ngừng lại 坭時間凝徠 時間停止處 4 潘玉倫 Phan Ngọc Luan 23歲 胡志明市 Whataya Want From Me nbsp nbsp nbsp nbsp 5 黃孟 Hoang Mạnh 24歲 峴港市 Sway nbsp 6 敬斯安儀 Kinh Tư An Nghi 16歲 胡志明市 Crazy Woman 7 陳氏金鸞 Trần T Kim Loan 38歲 同奈 Chỉ con toi với toi 只群碎𠇍碎 只有我和我 nbsp nbsp 8 丁氏秋水 Đinh T Thu Thuy 26歲 永福 Thu cạn 秋乾 旱秋 nbsp nbsp 9 阮垂玲 Nguyễn Thuy Linh 21歲 河內 This Masquerade nbsp 13 黎范春儀 Le Phạm Xuan Nghi 23歲 胡志明市 Listen nbsp nbsp nbsp nbsp 14 黃英俊 Huỳnh Anh Tuấn 30歲 胡志明市 You ll Be In My Heart nbsp nbsp 15 裴卡朗 Bui Caroon 23歲 富安 Love Potion No 9 nbsp nbsp nbsp 16 黃南海 Hoang Nam Hải 19歲 海防 Một lần được yeu 𠬠𠞺得𢞅 一次談戀愛 17 阮德光 Nguyễn Đức Quang 29歲 胡志明市 Co nhau trọn đời 𣎏𠑬𠓻𠁀 廝守終生 nbsp 18 阮堅江 Nguyễn Kien Giang 29歲 寧平 My Way nbsp nbsp 19 何文東 Ha Văn Đong 20歲 胡志明市 Tam hồn của đa 心魂𧵑𥒥 石頭之魂 nbsp nbsp nbsp nbsp 爲陳立強按秋明以及胡玉荷的按鍵 第3期 编辑 第3期盲選於2012年7月21日晚播出 顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择譚永興 秋明 胡玉荷 陳立1 楊國輝 Dương Quốc Huy 20歲 巴地頭頓 I Don t Wanna Miss a Thing nbsp nbsp 2 阮黃潮 Nguyễn Hoang Triều 20歲 廣義 Ngoi sao trong đem 𡾵𣋀𥪝𡖵 晚星 nbsp 3 謝箴英 Tạ Cham Anh 25歲 河內 Someone Like You 4 武金剛 Vũ Kim Cương 32歲 河內 Mona Lisa nbsp 5 阮仲康 Nguyễn Trọng Khương 27歲 胡志明市 You Raise Me Up nbsp nbsp 6 阮貞豔眉 Nguyễn Trinh Diễm My 27歲 胡志明市 The Power of Love nbsp nbsp nbsp 10 阮黃德 Nguyễn Hoang Đức 24歲 河內 Sorry Seems to be the Hardest Word nbsp 11 阮氏彩貞 Nguyễn T Thai Trinh 18歲 胡志明市 Give Me One Reason nbsp nbsp nbsp nbsp 12 阮長生 Nguyễn Trường Sinh 22歲 胡志明市 Nếu điều đo xảy ra 𠮩調拓侈𠚢 假如能發生 13 喬明權 Kiều Minh Quyền Hurry Home 不適用 不適用 nbsp 不適用14 杜麗娟 Đỗ Lệ Quyen 20歲 胡志明市 Bai ca tren đồi 排歌𨕭𡾫 山頂歌謠 nbsp 15 阮國勇 Nguyễn Quốc Dũng 23歲 胡志明市 Goodbye My Lover nbsp 16 陳黃英 Trần Hoang Anh 歲 河內 Mơ lam người lớn 𢠩爫𠊛𡘯 盼望長大 nbsp 17 黎明閔 Le Minh Mẫn 27歲 胡志明市 60 năm cuộc đời 60𢆥局𠁀 人生60載 18 阮竹仁 Nguyễn Truc Nhan 21歲 胡志明市 Mercy nbsp 19 鄧氏秋水 Đặng T Thu Thủy 25歲 河內 If I Ain t Got You nbsp nbsp nbsp nbsp 20 楊陳義 Dương Trần Nghĩa 27歲 河內 Angels nbsp nbsp nbsp 本局唯有胡玉荷挑選了選手 第4期 编辑 第4期盲選於2012年7月29日晚播出 顺序 选手 歌曲 导师和选手的选择譚永興 秋明 胡玉荷 陳立1 阮玉嘉寶 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 歲 I Love Rock n Roll nbsp 2 梁明智 Lương Minh Tri 歲 Feeling Good nbsp 3 阮氏草原 Nguyễn T Thảo Nguyen 20歲 胡志明市 Zombie nbsp 4 陳元龍 Trần Nguyen Long 27歲 胡志明市 Beat It nbsp nbsp 5 陳氏素妮 Trần T Tố Ny 19歲 峴港 Ngựa o thương nhớ 馭烏傷𢖵 哀傷黑馬 6 韶寶莊 Thiều Bảo Trang 21歲 河內 Rolling in the Deep nbsp nbsp nbsp nbsp 7 陳鴻陽 Trần Hồng Dương 歲 Anh sẽ nhớ mai 英𠱊𢖵買 我將永遠銘記 不適用 nbsp 不適用8 阮瓊莊 Nguyễn Quỳnh Trang 歲 河內 Hay về với em 咳𧗱𢭲㛪 給我回來 nbsp 不適用 不適用 不適用9 陳氏清水 Trần T Thanh Thủy 歲 You Lost Me nbsp 10 鄧梅英 Đặng Mai Anh 21歲 峴港 Any Man of Mine nbsp 11 裴英俊 Bui Anh Tuấn 21歲 胡志明市 Nơi tinh yeu bắt đầu 坭情𢞅抔頭 愛情開始的地方 nbsp nbsp 12 武清恒 Vũ Thanh Hằng 25歲 河內 Falling nbsp nbsp nbsp 16 蕭周如瓊 Tieu Chau Như Quỳnh 20歲 胡志明市 I Will Survive nbsp nbsp nbsp nbsp 17 范勇河 Phạm Dũng Ha 31歲 胡志明市 You Know I m No Good nbsp nbsp nbsp 18 童蘭 Đồng Lan 29歲 海陽 La Vie en Rose nbsp nbsp nbsp nbsp 19 阮懷寶英 Nguyễn Hoai Bảo Anh 歲 Safe amp Sound 名額已滿 nbsp nbsp 20 范氏銀平 Phạm T Ngan Binh 歲 胡志明市 How Did I Fall in Love With You nbsp nbsp 名額已滿21 范友順 Phạm Hữu Thuận 21歲 胡志明市 At Last 名額已滿 nbsp 爲秋明強按胡玉荷的按鍵 第5 8期 組內對抗賽 编辑 賽期從2012年8月19日開始至9月16日 播出時段晚9 00至10 30播出 獲勝選手周次 賽次 導師 選手 選手 歌曲1 1 譚永興 阮瓊莊 陳黃英 Tinh bỗng dưng khac 情𠺭𤼸恪 情無端變異 1 2 陳立 陳氏清水 阮懷寶英 Somebody That I Used to Know 1 3 胡玉荷 陶柏祿 范友順 Well Well Well 1 4 秋明 楊國輝 范氏銀平 Everything I Do I Do It For You 1 5 陳立 杜麗娟 陳氏金鸞 Goc tối 𣃺𣋁 暗轉角 1 6 譚永興 黃孟 潘玉倫 Another One Bites the Dust 1 7 胡玉荷 裴英俊 陳鴻陽 Cảm ơn tinh yeu toi 感恩情𢞅碎 感恩我的愛 2 1 秋明 杜春山 阮富倫 Radio 2 2 陳立 黃英俊 克索 德 Into the Night 2 3 胡玉荷 阮氏彩貞 莊國強 Ain t No Sunshine 2 4 譚永興 鄧梅英 范勇河 There You Were 2 5 秋明 阮慶芳玲 梅慶玲 Price Tag 2 6 陳立 阮氏草原 阮國勇 Payphone 2 7 譚永興 阮貞豔眉 黎范春儀 When You Believe 3 1 胡玉荷 喬明權 阮香江 Tinh về nơi đau 情𧗱坭兜 情歸何處 3 2 陳立 阮堅江 梁明智 Alone 3 3 秋明 阮玉嘉寶 鄧氏秋水 Fallin 3 4 譚永興 阮仲康 丁氏秋水 Hương xưa 香𠸗 陳香 3 5 胡玉荷 裴卡朗 蕭周如瓊 Stronger What Doesn t Kill You 3 6 陳立 阮垂玲 阮黃潮 Lặng thầm một tinh yeu 𣼽𠽉𠬠情𢞅 暗禁一場愛 3 7 秋明 陳元龍 楊陳義 Moves Like Jagger 4 1 秋明 阮竹仁 黃氏淵 Ngay của toi 𣈗𧵑碎 我的日子 4 2 胡玉荷 黎氏璃薇 韶寶莊 Bleeding Love 4 3 譚永興 鄧氏懷貞 武清恒 No One 4 4 胡玉荷 丁氏清香 阮黃德 Dedication to My Ex Miss That 4 5 譚永興 武金剛 童蘭 Dream a Little Dream of Me 4 6 陳立 阮文勝 何文東 Người đan ba hoa đa 𠊛壇婆化𥒥 成石之婦 4 7 秋明 范氏香檻 阮德光 The Prayer 第9 20期 現場展示 编辑 賽期從2012年9月23日開始至2013年1月13日 播出時段晚9 00至11 30播出 嘉賓演出 何英俊 Ha Anh Tuấn Thế thoi 勢𡀰 這些 美麗 Mỹ Lệ I Have Nothing 秋水 amp 阮富倫 Cứ ngủ say 據𥄬醝 只管安睡 賽次 導師 選手 歌曲 結果 得票率 1 1 陳立 阮堅江 Mama 陳立選擇 6 55 2 秋明 楊陳義 Bay 飛 飛 大眾表决 11 09 3 陳立 阮文勝 Đoi chan trần 對蹎裎 光腳丫 陳立選擇 3 97 4 秋明 杜春山 No Promises 秋明選擇 4 75 5 陳立 黃英俊 Chơi vơi toi ru toi 𠶜潙碎歟碎 自唱安眠曲 待定 陳立隊 1 77 6 秋明 鄧氏秋水 Chuyện tinh 傳情 愛情故事 待定 秋明隊 5 73 7 陳立 阮懷寶英 Everytime 待定 陳立隊 22 07 8 秋明 阮慶芳玲 Ngay mưa rơi 𣈗𩅹𣑎 下雨天 待定 秋明隊 7 82 9 陳立 阮垂玲 Can t Take My Eyes Off You 大眾表决 31 7 10 秋明 范氏香檻 Anh 英 你 大眾表决 57 23 11 陳立 陳氏金鸞 Va ta đa thấy mặt trời 𣀟㐌𧡊𩈘𡗶 最終我們見到了太陽 大眾表决 31 63 12 秋明 范氏銀平 Con ta với nồng nan 群些𠇍濃𡅧 攜濃情而去 待定 秋明隊 3 8 13 陳立 阮氏草原 Bust Your Windows 待定 陳立隊 2 31 14 秋明 阮竹仁 Chain of Fools 秋明選擇 9 57 復活賽賽次 導師 選手 歌曲 結果1 陳立 阮懷寶英 Giấc mơ ngay xưa 𥋏𥊚𣈗𠸗 舊日幻夢 陳立選擇2 陳立 阮氏草原 Sương đem 霜𡖵 夜露 淘汰 陳立隊 3 陳立 黃英俊 Rời xa người yeu 移賒𠊛𢞅 遠離愛人 淘汰 陳立隊 4 秋明 范氏銀平 You Lost Me 淘汰 秋明隊 5 秋明 阮慶芳玲 Someone Like You 秋明選擇6 秋明 鄧氏秋水 Saving All My Love For You 淘汰 秋明隊 第11 12期 编辑 賽期從2012年10月7日開始至2012年10月14日 嘉賓演出 Nathan Lee Quando Quando Quando 阮貞豔眉 amp 維光 Duy Quang 玉英 Ngọc Anh Broken Vow 杜麗娟 Biển cạn 𤅶乾 枯海 復活賽賽次 導師 選手 歌曲 結果1 譚永興 范勇河 I Know 淘汰 譚永興隊 2 譚永興 阮瓊莊 Đổi thay 𣌒𠊝 變化 Changes 淘汰 譚永興隊 3 譚永興 黎范春儀 I Have Nothing 譚永興選擇4 胡玉荷 阮香江 Firework 淘汰 胡玉荷隊 5 胡玉荷 蕭周如瓊 Hurt 胡玉荷選擇最終决鬥 编辑結果詳情 2 選手奪得冠軍 選手順利進入四強 選手比賽敗北 選手因大眾表决票數最低而最終被淘汰 無最終决鬥 選手通過導師支持而復活 選手通過大眾表决而復活 選手該周未上場 選手退出比賽第1 2周 第3 4周 第5周 第6周 第7周 第8周 第9周 第10周 第11周 第12周秋明隊范氏香檻 安全 安全 安全 安全 安全 冠軍阮竹仁 安全 安全 安全 安全 淘汰 第11周 杜春山 安全 安全 失敗 淘汰 第9周 楊陳義 安全 失敗 失敗 淘汰 第2周 阮慶芳玲 失敗 失敗 淘汰 第5周 鄧氏秋水 失敗 淘汰 第2周 范氏銀平 失敗 淘汰 第2周 陳立隊阮堅江 安全 安全 安全 安全 安全 四強陳氏金鸞 安全 安全 安全 安全 淘汰 第11周 阮垂玲 安全 安全 失敗 淘汰 第9周 阮文勝 安全 失敗 失敗 淘汰 第7周 阮懷寶英 失敗 失敗 淘汰 第5周 黃英俊 失敗 淘汰 第2周 阮氏草原 失敗 淘汰 第2周 胡玉荷隊丁氏清香 安全 安全 安全 安全 安全 四強裴英俊 安全 安全 安全 安全 淘汰 第11周 蕭周如瓊 失敗 安全 失敗 淘汰 第10周 陶柏祿 安全 失敗 失敗 淘汰 第8周 阮氏彩貞 安全 失敗 淘汰 第6周 阮香江 失敗 淘汰 第4周 韶寶莊 退賽 淘汰 第4周 譚永興隊黎范春儀 失敗 安全 安全 安全 安全 四強童蘭 安全 安全 安全 安全 淘汰 第11周 潘玉倫 安全 安全 失敗 淘汰 第10周 武清恒 安全 失敗 失敗 淘汰 第8周 阮仲康 安全 失敗 淘汰 第6周 范勇河 失敗 淘汰 第4周 阮瓊莊 失敗 淘汰 第4周 参考资料 编辑 Kết quả lượng tin nhắn binh chọn Live show 2 Gionghatviet vn 1 October 2012 原始内容存档于2012年10月3日 存档副本 2013 02 08 原始内容存档于2012 07 13 取自 https zh wikipedia org w index php title 越南之聲 第一季 amp oldid 63549303, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。