fbpx
维基百科

西寧市 (越南)

西宁市越南语Thành phố Tây Ninh城庯西寧)是越南东南部西宁省省莅,位于胡志明市西北90公里处。距西宁市中心5公里处,坐落着越南本土宗教高台教的圣殿。

西宁市
Thành phố Tây Ninh
省辖市
西宁市
坐标:11°18′47″N 106°05′47″E / 11.3130942°N 106.096344°E / 11.3130942; 106.096344
国家 越南
西宁省
行政区划7坊3社
面积
 • 总计140 平方公里(50 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計132,592人
 • 密度947人/平方公里(2,453人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站西宁市电子信息门户网站

地理

西宁市东接杨明珠县,西接周城县,南接和城市社,北接新边县新珠县

气候

西宁市(越南)
月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年
历史最高温 °C(°F) 36.2
(97.2)
36.4
(97.5)
38.5
(101.3)
39.9
(103.8)
39.0
(102.2)
37.6
(99.7)
37.3
(99.1)
35.2
(95.4)
35.6
(96.1)
34.0
(93.2)
34.3
(93.7)
34.8
(94.6)
39.9
(103.8)
平均高温 °C(°F) 32.1
(89.8)
33.4
(92.1)
34.8
(94.6)
35.2
(95.4)
34.0
(93.2)
32.5
(90.5)
31.9
(89.4)
31.6
(88.9)
31.3
(88.3)
31.0
(87.8)
31.2
(88.2)
31.0
(87.8)
32.5
(90.5)
日均气温 °C(°F) 25.6
(78.1)
26.6
(79.9)
27.9
(82.2)
28.8
(83.8)
28.3
(82.9)
27.4
(81.3)
27.0
(80.6)
27.0
(80.6)
26.7
(80.1)
26.4
(79.5)
26.0
(78.8)
25.2
(77.4)
26.9
(80.4)
平均低温 °C(°F) 20.9
(69.6)
21.9
(71.4)
23.3
(73.9)
24.8
(76.6)
25.0
(77.0)
24.4
(75.9)
24.1
(75.4)
24.2
(75.6)
24.0
(75.2)
23.6
(74.5)
22.7
(72.9)
21.0
(69.8)
23.3
(73.9)
历史最低温 °C(°F) 15.3
(59.5)
17.9
(64.2)
16.8
(62.2)
21.4
(70.5)
21.9
(71.4)
19.3
(66.7)
20.8
(69.4)
21.2
(70.2)
20.3
(68.5)
18.5
(65.3)
16.9
(62.4)
13.9
(57.0)
13.9
(57.0)
平均降雨量 mm(英寸) 13
(0.5)
11
(0.4)
24
(0.9)
104
(4.1)
203
(8.0)
265
(10.4)
257
(10.1)
234
(9.2)
353
(13.9)
317
(12.5)
139
(5.5)
48
(1.9)
1,967
(77.4)
平均降雨天数 1.7 1.6 2.8 7.4 16.0 20.5 21.8 21.6 23.6 21.9 11.6 3.8 154.4
平均相對濕度(%) 70.5 70.8 70.2 73.2 79.7 83.5 84.1 84.5 85.9 85.0 79.4 72.8 78.3
月均日照時數 257 244 277 250 238 192 201 186 181 194 215 235 2,672
数据来源:Vietnam Institute for Building Science and Technology[1]

历史

1976年,西宁市社下辖第一坊、第二坊、第三坊3坊。

1981年9月26日,增设平明社[2]

2001年8月10日,和城县新平社、宁山社、宁盛社、盛新社、协宁社5社和协新社部分区域划归西宁市社管辖;协新社区域和协宁社部分区域合并为第四坊,协宁社改制为协宁坊[3]

2012年12月12日,西宁市社被评定为三级城市[4]

2013年12月29日,宁山社改制为宁山坊,宁盛社改制为宁盛坊;西宁市社改制为西宁市[5]

行政区划

西宁市下辖7坊3社,市人民委员会位于第一坊。

  • 第一坊(Phường 1)
  • 第二坊(Phường 2)
  • 第三坊(Phường 3)
  • 第四坊(Phường 4)
  • 协宁坊(Phường Hiệp Ninh)
  • 宁山坊(Phường Ninh Sơn)
  • 宁盛坊(Phường Ninh Thạnh)
  • 平明社(Xã Bình Minh)
  • 新平社(Xã Tân Bình)
  • 盛新社(Xã Thạnh Tân)

注释

  1. ^ (PDF). Vietnam Institute for Building Science and Technology. [23 July 2018]. (原始内容 (PDF)存档于22 July 2018) (越南语). 
  2. ^ Quyết định 93-HĐBT năm 1981 phân vạch địa giới một số xã thuộc tỉnh Tây Ninh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-07]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị định 46/2001/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Hòa Thành để mở rộng thị xã Tây Ninh, thành lập phường thuộc thị xã Tây Ninh và thành 1 lập xã Thạnh Bắc thuộc huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh. [2020-03-07]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Quyết định 1112/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-03-07]. (原始内容于2021-03-19). 
  5. ^ Nghị quyết 135/NQ-CP năm 2013 thành lập các phường Ninh Sơn, Ninh Thạnh thuộc thị xã Tây Ninh và thành lập thành phố Tây Ninh thuộc tỉnh Tây Ninh do Chính phủ ban hành. [2020-02-27]. (原始内容于2021-03-19). 

西寧市, 越南, 此條目介紹的是越南城市, 关于中国青海省省会, 请见, 西宁市, 西宁市, 越南语, thành, phố, tây, ninh, 城庯西寧, 是越南东南部西宁省省莅, 位于胡志明市西北90公里处, 距西宁市中心5公里处, 坐落着越南本土宗教高台教的圣殿, 西宁市, thành, phố, tây, ninh省辖市西宁市坐标, 3130942, 096344, 3130942, 096344国家, 越南省西宁省行政区划7坊3社面积, 总计140, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計. 此條目介紹的是越南城市 关于中国青海省省会 请见 西宁市 西宁市 越南语 Thanh phố Tay Ninh 城庯西寧 是越南东南部西宁省省莅 位于胡志明市西北90公里处 距西宁市中心5公里处 坐落着越南本土宗教高台教的圣殿 西宁市 Thanh phố Tay Ninh省辖市西宁市坐标 11 18 47 N 106 05 47 E 11 3130942 N 106 096344 E 11 3130942 106 096344国家 越南省西宁省行政区划7坊3社面积 总计140 平方公里 50 平方英里 人口 2017年 總計132 592人 密度947人 平方公里 2 453人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站西宁市电子信息门户网站 目录 1 地理 1 1 气候 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑西宁市东接杨明珠县 西接周城县 南接和城市社 北接新边县和新珠县 气候 编辑 西宁市 越南 月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年历史最高温 C F 36 2 97 2 36 4 97 5 38 5 101 3 39 9 103 8 39 0 102 2 37 6 99 7 37 3 99 1 35 2 95 4 35 6 96 1 34 0 93 2 34 3 93 7 34 8 94 6 39 9 103 8 平均高温 C F 32 1 89 8 33 4 92 1 34 8 94 6 35 2 95 4 34 0 93 2 32 5 90 5 31 9 89 4 31 6 88 9 31 3 88 3 31 0 87 8 31 2 88 2 31 0 87 8 32 5 90 5 日均气温 C F 25 6 78 1 26 6 79 9 27 9 82 2 28 8 83 8 28 3 82 9 27 4 81 3 27 0 80 6 27 0 80 6 26 7 80 1 26 4 79 5 26 0 78 8 25 2 77 4 26 9 80 4 平均低温 C F 20 9 69 6 21 9 71 4 23 3 73 9 24 8 76 6 25 0 77 0 24 4 75 9 24 1 75 4 24 2 75 6 24 0 75 2 23 6 74 5 22 7 72 9 21 0 69 8 23 3 73 9 历史最低温 C F 15 3 59 5 17 9 64 2 16 8 62 2 21 4 70 5 21 9 71 4 19 3 66 7 20 8 69 4 21 2 70 2 20 3 68 5 18 5 65 3 16 9 62 4 13 9 57 0 13 9 57 0 平均降雨量 mm 英寸 13 0 5 11 0 4 24 0 9 104 4 1 203 8 0 265 10 4 257 10 1 234 9 2 353 13 9 317 12 5 139 5 5 48 1 9 1 967 77 4 平均降雨天数 1 7 1 6 2 8 7 4 16 0 20 5 21 8 21 6 23 6 21 9 11 6 3 8 154 4平均相對濕度 70 5 70 8 70 2 73 2 79 7 83 5 84 1 84 5 85 9 85 0 79 4 72 8 78 3月均日照時數 257 244 277 250 238 192 201 186 181 194 215 235 2 672数据来源 Vietnam Institute for Building Science and Technology 1 历史 编辑1976年 西宁市社下辖第一坊 第二坊 第三坊3坊 1981年9月26日 增设平明社 2 2001年8月10日 和城县新平社 宁山社 宁盛社 盛新社 协宁社5社和协新社部分区域划归西宁市社管辖 协新社区域和协宁社部分区域合并为第四坊 协宁社改制为协宁坊 3 2012年12月12日 西宁市社被评定为三级城市 4 2013年12月29日 宁山社改制为宁山坊 宁盛社改制为宁盛坊 西宁市社改制为西宁市 5 行政区划 编辑西宁市下辖7坊3社 市人民委员会位于第一坊 第一坊 Phường 1 第二坊 Phường 2 第三坊 Phường 3 第四坊 Phường 4 协宁坊 Phường Hiệp Ninh 宁山坊 Phường Ninh Sơn 宁盛坊 Phường Ninh Thạnh 平明社 Xa Binh Minh 新平社 Xa Tan Binh 盛新社 Xa Thạnh Tan 注释 编辑 Vietnam Building Code Natural Physical amp Climatic Data for Construction PDF Vietnam Institute for Building Science and Technology 23 July 2018 原始内容 PDF 存档于22 July 2018 越南语 Quyết định 93 HĐBT năm 1981 phan vạch địa giới một số xa thuộc tỉnh Tay Ninh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 07 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 46 2001 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Hoa Thanh để mở rộng thị xa Tay Ninh thanh lập phường thuộc thị xa Tay Ninh va thanh 1 lập xa Thạnh Bắc thuộc huyện Tan Bien tỉnh Tay Ninh 2020 03 07 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 1112 QĐ BXD năm 2012 cong nhận thị xa Tay Ninh tỉnh Tay Ninh la đo thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xay dựng ban hanh 2020 03 07 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết 135 NQ CP năm 2013 thanh lập cac phường Ninh Sơn Ninh Thạnh thuộc thị xa Tay Ninh va thanh lập thanh phố Tay Ninh thuộc tỉnh Tay Ninh do Chinh phủ ban hanh 2020 02 27 原始内容存档于2021 03 19 取自 https zh wikipedia org w index php title 西寧市 越南 amp oldid 74995190, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。