2號線(越南语:Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)) 3A號線(越南语:Tuyến số 3A (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)) 4號線(越南语:Tuyến số 4 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)) 胡志明市快捷巴士系統1號線
^Tuyến metro số 1 TP HCM sẽ hoàn thành vào năm 2020[失效連結]
十二月 02, 2023
胡志明市都市鐵路1號線, 越南语, tuyến, số, 線數1, 是越南胡志明市一條建設中的地鐵線路, 線路西起位於胡志明市第一郡的濱城站, 東達位於平陽省以安市的新東部客運站, 越南语, bến, miền, Đông, mới, 預計於2024年投入使用, 本文或本章節是關於未來的公共运输建設或計划, 未有可靠来源的臆測內容可能會被移除, 現時內容可能與竣工情況有所出入, tuyến, số, 1概覽營運地點, 越南胡志明市, 平陽省服務類型地鐵所屬系統胡志明市都市鐵路目前狀況興建中起點站濱城站終點站新東部客. 胡志明市都市鐵路1號線 越南语 Tuyến số 1 線數1 是越南胡志明市一條建設中的地鐵線路 線路西起位於胡志明市第一郡的濱城站 東達位於平陽省以安市的新東部客運站 越南语 Ga Bến xe Miền Đong mới 預計於2024年投入使用 1 本文或本章節是關於未來的公共运输建設或計划 未有可靠来源的臆測內容可能會被移除 現時內容可能與竣工情況有所出入 胡志明市都市鐵路1號線Tuyến số 1概覽營運地點 越南胡志明市 平陽省服務類型地鐵所屬系統胡志明市都市鐵路目前狀況興建中起點站濱城站終點站新東部客運站 越南语 Ga Bến xe Miền Đong mới 技術數據路線結構地下 高架线路長度19 7公里車站數目14座軌距1 435毫米 標準軌 标准轨 車輛基地隆平機廠 越南语 Depot Long Binh 运营信息營運者胡志明市都市鐵路車站列表 编辑車站編號 中文站名 越南文站名 距離 公里 轉乘路線 站體型式 所在地站距 累計L1 01 濱城 Bến Thanh 0 0 2號線 越南语 Tuyến số 2 Đường sắt đo thị Thanh phố Hồ Chi Minh 3A號線 越南语 Tuyến số 3A Đường sắt đo thị Thanh phố Hồ Chi Minh 4號線 越南语 Tuyến số 4 Đường sắt đo thị Thanh phố Hồ Chi Minh 胡志明市快捷巴士系統1號線 地下 胡志明市 第一郡L1 02 市劇院 越南语 Ga Nha hat Thanh Phố Nha hat Thanh Phố 0 6 0 6L1 03 巴崙 越南语 Ga Ba Son Ba Son 1 7 2 3 有軌電車1號線L1 04 文聖公園 越南语 Ga Cong vien Văn Thanh Cong vien Văn Thanh 1 2 3 5 高架 平盛郡L1 05 新港 越南语 Ga Tan Cảng Tan Cảng 0 9 4 4 5號線L1 06 草田 越南语 Ga Thảo Điền Thảo Điền 1 1 5 5 單軌鐵路2號線 守德市L1 07 安富 越南语 Ga An Phu An Phu 1 0 6 5L1 08 瀝隻 越南语 Ga Rạch Chiếc Rạch Chiếc 1 7 8 2 胡志明市快捷巴士系統1號線L1 09 福隆 越南语 Ga Phước Long Phước Long 1 5 9 7L1 10 平泰 越南语 Ga Binh Thai Binh Thai 1 3 11 0L1 11 守德 越南语 Ga Thủ Đức Thủ Đức 1 8 12 8L1 12 高科技園區 越南语 Ga Khu Cong nghệ cao Khu Cong nghệ cao 2 4 15 2L1 13 仙泉 越南语 Ga Suối Tien Suối Tien 1 5 16 7L1 14 新東部客運站 越南语 Ga Bến xe Miền Đong mới Bến xe Miền Đong mới 3 0 19 7 1號線延伸線 平陽省 以安市相關條目 编辑胡志明市都市鐵路1號線電聯車參考文獻 编辑 Tuyến metro số 1 TP HCM sẽ hoan thanh vao năm 2020 失效連結 取自 https zh wikipedia org w index php title 胡志明市都市鐵路1號線 amp oldid 79825564, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,