fbpx
维基百科

第四郡

胡志明市第四郡越南語Quận 4)是越南胡志明市下辖的一个郡。面积4平方公里,2019年总人口175000人。西贡港位于第四郡管辖范围之内。

第四郡
Quận 4

第四郡在胡志明市的位置
第四郡
第四郡在越南的位置
坐标:10°45′34″N 106°42′11″E / 10.7594°N 106.7031°E / 10.7594; 106.7031
国家 越南
直辖市胡志明市
行政区划13坊
面积
 • 总计4 平方公里(2 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計175,000人
 • 密度43,750人/平方公里(113,312人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站胡志明市第四郡电子信息门户网站

地理

第四郡东北接守德市,西接第五郡,西南接第八郡,南接第七郡,北和西北接第一郡

历史

1976年5月20日,西贡-嘉定市革命人民委员会重新划分第四郡下辖各坊为第一坊、第二坊、第三坊、第四坊、第五坊、第六坊、第七坊、第八坊、第九坊、第十坊、第十一坊、第十二坊、第十三坊、第十四坊、第十五坊、第十六坊、第十七坊、第十八坊18坊。

1976年7月2日,越南正式统一,西贡-嘉定市更名为胡志明市[1]。第四郡随之划归胡志明市管辖。

1982年8月26日,第十一坊并入第八坊[2]

1985年11月1日,第七坊并入第六坊和第九坊;第十七坊并入第十六坊和第十八坊[3]

2020年12月9日,第五坊并入第二坊,第十二坊并入第十三坊[4]

行政区划

第四郡下辖13坊,郡人民委员会位于第十三坊。

  • 第一坊(Phường 1)
  • 第二坊(Phường 2)
  • 第三坊(Phường 3)
  • 第四坊(Phường 4)
  • 第六坊(Phường 6)
  • 第八坊(Phường 8)
  • 第九坊(Phường 9)
  • 第十坊(Phường 10)
  • 第十三坊(Phường 13)
  • 第十四坊(Phường 14)
  • 第十五坊(Phường 15)
  • 第十六坊(Phường 16)
  • 第十八坊(Phường 18)

注释

  1. ^ Nghị quyết về chính thức đặt tên thành phố Sài Gòn - Gia Định là thành phố Hồ Chí Minh do Quốc hội ban hành. [2020-04-07]. (原始内容于2020-04-06). 
  2. ^ Quyết định 147-HĐBT năm 1982 về việc phân vạch địa giới một số phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-07]. (原始内容于2020-03-02). 
  3. ^ Quyết định 258-HĐBT năm 1985 điều chỉnh địa giới một số phường, xã của quận 4 và huyện Bình Chánh thuộc thành phố Hồ Chí Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-07]. (原始内容于2020-04-07). 
  4. ^ Nghị quyết 1111/NQ-UBTVQH14 sắp xếp các đơn vị hành chính và thành lập Thành phố Thủ Đức, TPHCM. [2020-12-21]. (原始内容于2021-02-07). 

第四郡, 胡志明市, 越南語, quận, 是越南胡志明市下辖的一个郡, 面积4平方公里, 2019年总人口175000人, 西贡港位于管辖范围之内, quận, 4郡在胡志明市的位置在越南的位置坐标, 7594, 7031, 7594, 7031国家, 越南直辖市胡志明市行政区划13坊面积, 总计4, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計175, 000人, 密度43, 750人, 平方公里, 312人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站胡志明市电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区. 胡志明市第四郡 越南語 Quận 4 是越南胡志明市下辖的一个郡 面积4平方公里 2019年总人口175000人 西贡港位于第四郡管辖范围之内 第四郡 Quận 4郡第四郡在胡志明市的位置第四郡第四郡在越南的位置坐标 10 45 34 N 106 42 11 E 10 7594 N 106 7031 E 10 7594 106 7031国家 越南直辖市胡志明市行政区划13坊面积 总计4 平方公里 2 平方英里 人口 2019年 總計175 000人 密度43 750人 平方公里 113 312人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站胡志明市第四郡电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑第四郡东北接守德市 西接第五郡 西南接第八郡 南接第七郡 北和西北接第一郡 历史 编辑1976年5月20日 西贡 嘉定市革命人民委员会重新划分第四郡下辖各坊为第一坊 第二坊 第三坊 第四坊 第五坊 第六坊 第七坊 第八坊 第九坊 第十坊 第十一坊 第十二坊 第十三坊 第十四坊 第十五坊 第十六坊 第十七坊 第十八坊18坊 1976年7月2日 越南正式统一 西贡 嘉定市更名为胡志明市 1 第四郡随之划归胡志明市管辖 1982年8月26日 第十一坊并入第八坊 2 1985年11月1日 第七坊并入第六坊和第九坊 第十七坊并入第十六坊和第十八坊 3 2020年12月9日 第五坊并入第二坊 第十二坊并入第十三坊 4 行政区划 编辑第四郡下辖13坊 郡人民委员会位于第十三坊 第一坊 Phường 1 第二坊 Phường 2 第三坊 Phường 3 第四坊 Phường 4 第六坊 Phường 6 第八坊 Phường 8 第九坊 Phường 9 第十坊 Phường 10 第十三坊 Phường 13 第十四坊 Phường 14 第十五坊 Phường 15 第十六坊 Phường 16 第十八坊 Phường 18 注释 编辑 Nghị quyết về chinh thức đặt ten thanh phố Sai Gon Gia Định la thanh phố Hồ Chi Minh do Quốc hội ban hanh 2020 04 07 原始内容存档于2020 04 06 Quyết định 147 HĐBT năm 1982 về việc phan vạch địa giới một số phường thuộc thanh phố Hồ Chi Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 07 原始内容存档于2020 03 02 Quyết định 258 HĐBT năm 1985 điều chỉnh địa giới một số phường xa của quận 4 va huyện Binh Chanh thuộc thanh phố Hồ Chi Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 07 原始内容存档于2020 04 07 Nghị quyết 1111 NQ UBTVQH14 sắp xếp cac đơn vị hanh chinh va thanh lập Thanh phố Thủ Đức TPHCM 2020 12 21 原始内容存档于2021 02 07 取自 https zh wikipedia org w index php title 第四郡 amp oldid 74901019, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。