fbpx
维基百科

河靜市

河静市越南语Thành phố Hà Tĩnh城庯河靜[1])是越南北中部河静省省莅。面积为56.54平方公里,2019年总人口202,062人。

河静市
Thành phố Hà Tĩnh
省辖市
河静市
坐标:18°20′35″N 105°54′21″E / 18.3431°N 105.9058°E / 18.3431; 105.9058
国家 越南
河静省
行政区划10坊5社
面积
 • 总计56.54 平方公里(21.83 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計202,062人
 • 密度3,574人/平方公里(9,256人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站河静市电子信息门户网站

地理

河静市东和西接石河县,北接禄河县,南接锦川县


河静 (1981−2010)
月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年
历史最高温 °C(°F) 32.4
(90.3)
35.8
(96.4)
38.1
(100.6)
39.9
(103.8)
40.2
(104.4)
40.1
(104.2)
39.9
(103.8)
39.7
(103.5)
38.0
(100.4)
35.2
(95.4)
33.4
(92.1)
29.8
(85.6)
40.2
(104.4)
平均高温 °C(°F) 20.6
(69.1)
20.8
(69.4)
23.8
(74.8)
28.2
(82.8)
32.2
(90.0)
33.7
(92.7)
34.3
(93.7)
33.1
(91.6)
30.6
(87.1)
27.6
(81.7)
24.5
(76.1)
21.7
(71.1)
27.6
(81.7)
日均气温 °C(°F) 17.6
(63.7)
18.1
(64.6)
20.7
(69.3)
24.3
(75.7)
27.8
(82.0)
29.3
(84.7)
29.7
(85.5)
28.7
(83.7)
26.8
(80.2)
24.3
(75.7)
21.4
(70.5)
18.6
(65.5)
23.9
(75.1)
平均低温 °C(°F) 15.6
(60.1)
16.5
(61.7)
18.7
(65.7)
21.9
(71.4)
24.5
(76.1)
26.0
(78.8)
26.1
(79.0)
25.6
(78.1)
24.2
(75.6)
22.0
(71.6)
19.3
(66.7)
16.4
(61.5)
21.4
(70.5)
历史最低温 °C(°F) 7.3
(45.1)
8.0
(46.4)
8.2
(46.8)
13.3
(55.9)
17.3
(63.1)
19.5
(67.1)
22.0
(71.6)
22.3
(72.1)
17.0
(62.6)
15.1
(59.2)
11.3
(52.3)
6.8
(44.2)
6.8
(44.2)
平均降雨量 mm(英寸) 97
(3.8)
64
(2.5)
54
(2.1)
74
(2.9)
143
(5.6)
144
(5.7)
112
(4.4)
225
(8.9)
532
(20.9)
765
(30.1)
319
(12.6)
162
(6.4)
2,691
(105.9)
平均降雨天数 14.6 15.8 14.9 11.3 11.1 8.9 7.2 11.5 14.9 18.4 16.4 13.6 158.6
平均相對濕度(%) 91.0 92.9 91.8 88.3 81.7 76.8 73.9 79.7 86.5 88.7 88.5 88.2 85.7
月均日照時數 77 50 76 137 219 206 233 193 161 135 95 82 1,664
数据来源:越南建筑规范建筑自然物理和气候数据 (PDF). 越南建筑科学技术研究所. [2022-01-24]. (原始内容 (PDF)于2018-07-22). 

历史

1993年12月23日,设立新江坊和陈富坊。

2004年1月2日,石河县石下社、石门社、石桐社、石兴社、石平社5社划归河静市社管辖;石富社改制为何辉集坊,大耐社改制为大耐坊[2]

2006年7月19日,河静市社被评定为三级城市。

2007年2月7日,北河坊、石贵社、石灵社、石中社和陈富坊析置阮攸坊,石安社、石贵社和新江坊析置文安坊,石贵社改制为石贵坊,石灵社改制为石灵坊[3]

2007年5月28日,河静市社改制为河静市[4]

2019年2月13日,河静市被评定为二级城市[5]

2019年11月21日,石桐社和石门社合并为桐门社[6]

行政区划

河静市下辖10坊5社,市人民委员会位于南河坊。

  • 北河坊(Phường Bắc Hà)
  • 大耐坊(Phường Đại Nài)
  • 何辉集坊(Phường Hà Huy Tập)
  • 南河坊(Phường Nam Hà)
  • 阮攸坊(Phường Nguyễn Du)
  • 新江坊(Phường Tân Giang)
  • 石灵坊(Phường Thạch Linh)
  • 石贵坊(Phường Thạch Quý)
  • 陈富坊(Phường Trần Phú)
  • 文安坊(Phường Văn Yên)
  • 桐门社(Xã Đồng Môn)
  • 石平社(Xã Thạch Bình)
  • 石下社(Xã Thạch Hạ)
  • 石兴社(Xã Thạch Hưng)
  • 石中社(Xã Thạch Trung)

注释

  1. ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
  2. ^ Nghị định 09/2004/NĐ-CP về việc mở rộng thị xã và thành lập phường thuộc thị xã Hà Tĩnh, giải thể thị trấn nông trường và thành lập xã thuộc các huyện Thạch Hà, Hương Khê, Hương Sơn và Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. [2020-03-31]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị định 20/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, huyện; thành lập các phường thuộc thị xã Hà Tĩnh; thành lập huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh. [2020-02-26]. (原始内容于2020-02-26). 
  4. ^ Nghị định 89/2007/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Hà Tĩnh thuộc tỉnh Hà Tĩnh. [2020-02-26]. (原始内容于2020-02-03). 
  5. ^ Quyết định số 175/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ : Về việc công nhận thành phố Hà Tĩnh là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Hà Tĩnh. [2020-02-26]. (原始内容于2020-04-01). 
  6. ^ Nghị quyết 819/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hà Tĩnh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-22]. (原始内容于2019-12-22). 

河靜市, 河静市, 越南语, thành, phố, tĩnh, 城庯河靜, 是越南北中部河静省的省莅, 面积为56, 54平方公里, 2019年总人口202, 062人, 河静市, thành, phố, tĩnh省辖市河静市坐标, 3431, 9058, 3431, 9058国家, 越南省河静省行政区划10坊5社面积, 总计56, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計202, 062人, 密度3, 574人, 平方公里, 256人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站河静市电子信息门户网站, 目. 河静市 越南语 Thanh phố Ha Tĩnh 城庯河靜 1 是越南北中部河静省的省莅 面积为56 54平方公里 2019年总人口202 062人 河静市 Thanh phố Ha Tĩnh省辖市河静市坐标 18 20 35 N 105 54 21 E 18 3431 N 105 9058 E 18 3431 105 9058国家 越南省河静省行政区划10坊5社面积 总计56 54 平方公里 21 83 平方英里 人口 2019年 總計202 062人 密度3 574人 平方公里 9 256人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站河静市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑河静市东和西接石河县 北接禄河县 南接锦川县 河静 1981 2010 月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年历史最高温 C F 32 4 90 3 35 8 96 4 38 1 100 6 39 9 103 8 40 2 104 4 40 1 104 2 39 9 103 8 39 7 103 5 38 0 100 4 35 2 95 4 33 4 92 1 29 8 85 6 40 2 104 4 平均高温 C F 20 6 69 1 20 8 69 4 23 8 74 8 28 2 82 8 32 2 90 0 33 7 92 7 34 3 93 7 33 1 91 6 30 6 87 1 27 6 81 7 24 5 76 1 21 7 71 1 27 6 81 7 日均气温 C F 17 6 63 7 18 1 64 6 20 7 69 3 24 3 75 7 27 8 82 0 29 3 84 7 29 7 85 5 28 7 83 7 26 8 80 2 24 3 75 7 21 4 70 5 18 6 65 5 23 9 75 1 平均低温 C F 15 6 60 1 16 5 61 7 18 7 65 7 21 9 71 4 24 5 76 1 26 0 78 8 26 1 79 0 25 6 78 1 24 2 75 6 22 0 71 6 19 3 66 7 16 4 61 5 21 4 70 5 历史最低温 C F 7 3 45 1 8 0 46 4 8 2 46 8 13 3 55 9 17 3 63 1 19 5 67 1 22 0 71 6 22 3 72 1 17 0 62 6 15 1 59 2 11 3 52 3 6 8 44 2 6 8 44 2 平均降雨量 mm 英寸 97 3 8 64 2 5 54 2 1 74 2 9 143 5 6 144 5 7 112 4 4 225 8 9 532 20 9 765 30 1 319 12 6 162 6 4 2 691 105 9 平均降雨天数 14 6 15 8 14 9 11 3 11 1 8 9 7 2 11 5 14 9 18 4 16 4 13 6 158 6平均相對濕度 91 0 92 9 91 8 88 3 81 7 76 8 73 9 79 7 86 5 88 7 88 5 88 2 85 7月均日照時數 77 50 76 137 219 206 233 193 161 135 95 82 1 664数据来源 越南建筑规范建筑自然物理和气候数据 PDF 越南建筑科学技术研究所 2022 01 24 原始内容存档 PDF 于2018 07 22 历史 编辑1993年12月23日 设立新江坊和陈富坊 2004年1月2日 石河县石下社 石门社 石桐社 石兴社 石平社5社划归河静市社管辖 石富社改制为何辉集坊 大耐社改制为大耐坊 2 2006年7月19日 河静市社被评定为三级城市 2007年2月7日 北河坊 石贵社 石灵社 石中社和陈富坊析置阮攸坊 石安社 石贵社和新江坊析置文安坊 石贵社改制为石贵坊 石灵社改制为石灵坊 3 2007年5月28日 河静市社改制为河静市 4 2019年2月13日 河静市被评定为二级城市 5 2019年11月21日 石桐社和石门社合并为桐门社 6 行政区划 编辑河静市下辖10坊5社 市人民委员会位于南河坊 北河坊 Phường Bắc Ha 大耐坊 Phường Đại Nai 何辉集坊 Phường Ha Huy Tập 南河坊 Phường Nam Ha 阮攸坊 Phường Nguyễn Du 新江坊 Phường Tan Giang 石灵坊 Phường Thạch Linh 石贵坊 Phường Thạch Quy 陈富坊 Phường Trần Phu 文安坊 Phường Văn Yen 桐门社 Xa Đồng Mon 石平社 Xa Thạch Binh 石下社 Xa Thạch Hạ 石兴社 Xa Thạch Hưng 石中社 Xa Thạch Trung 注释 编辑 汉字写法来自 大南一统志 维新本 Nghị định 09 2004 NĐ CP về việc mở rộng thị xa va thanh lập phường thuộc thị xa Ha Tĩnh giải thể thị trấn nong trường va thanh lập xa thuộc cac huyện Thạch Ha Hương Khe Hương Sơn va Kỳ Anh tỉnh Ha Tĩnh 2020 03 31 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 20 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường huyện thanh lập cac phường thuộc thị xa Ha Tĩnh thanh lập huyện Lộc Ha tỉnh Ha Tĩnh 2020 02 26 原始内容存档于2020 02 26 Nghị định 89 2007 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Ha Tĩnh thuộc tỉnh Ha Tĩnh 2020 02 26 原始内容存档于2020 02 03 Quyết định số 175 QĐ TTg của Thủ tướng Chinh phủ Về việc cong nhận thanh phố Ha Tĩnh la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Ha Tĩnh 2020 02 26 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 819 NQ UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Ha Tĩnh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2019 12 22 原始内容存档于2019 12 22 取自 https zh wikipedia org w index php title 河靜市 amp oldid 77516999, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。