^Nghị định 60/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính và chia các huyện Mỹ Văn và Châu Giang, tỉnh Hưng Yên. [2020-05-06]. (原始内容于2021-02-08).
二月 09, 2023
快州县, 越南语, huyện, khoái, châu, 縣快州, 是越南兴安省下辖的一个县, huyện, khoái, châu县坐标, 8208, 8208, 975国家, 越南省兴安省行政区划1市镇24社县莅快州市镇, 越南语, khoái, châu, thị, trấn, 面积, 总计130, 平方公里, 平方英里, 人口, 2015年, 總計184, 802人, 密度1, 411人, 平方公里, 654人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, . 快州县 越南语 Huyện Khoai Chau 縣快州 1 是越南兴安省下辖的一个县 快州县 Huyện Khoai Chau县快州县坐标 20 49 15 N 105 58 30 E 20 8208 N 105 975 E 20 8208 105 975国家 越南省兴安省行政区划1市镇24社县莅快州市镇 越南语 Khoai Chau thị trấn 面积 总计130 98 平方公里 50 57 平方英里 人口 2015年 總計184 802人 密度1 411人 平方公里 3 654人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站快州县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑快州县西接河内市常信县和富川县 东南接金洞县 东接恩施县 东北接安美县 北接文江县 历史 编辑1999年7月24日 州江縣分设为快州县和文江县 快州县下辖东早社 夜泽社 咸子社 翁亭社 平明社 安伟社 平桥社 新民社 东结社 四安社 新洲社 东宁社 大集社 连溪社 至新社 芮阳社 大兴社 纯兴社 成功社 冯兴社 越和社 鸿进社 同进社 民进社和快州市镇1市镇24社 2 行政区划 编辑快州县下辖1市镇24社 县莅快州市镇 快州市鎮 Thị trấn Khoai Chau 安伟社 Xa An Vĩ 平桥社 Xa Binh Kiều 平明社 Xa Binh Minh 至新社 Xa Chi Tan 夜泽社 Xa Dạ Trạch 民进社 Xa Dan Tiến 大兴社 Xa Đại Hưng 大集社 Xa Đại Tập 东结社 Xa Đong Kết 东宁社 Xa Đong Ninh 东早社 Xa Đong Tảo 同进社 Xa Đồng Tiến 鹹子社 Xa Ham Tử 鸿进社 Xa Hồng Tiến 连溪社 Xa Lien Khe 芮阳社 Xa Nhuế Dương 翁亭社 Xa Ong Đinh 冯兴社 Xa Phung Hưng 新洲社 Xa Tan Chau 新民社 Xa Tan Dan 成功社 Xa Thanh Cong 纯兴社 Xa Thuần Hưng 四民社 Xa Tứ Dan 越和社 Xa Việt Hoa 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị định 60 1999 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh va chia cac huyện Mỹ Văn va Chau Giang tỉnh Hưng Yen 2020 05 06 原始内容存档于2021 02 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 快州县 amp oldid 70843202, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,