fbpx
维基百科

延慶縣 (越南)

延慶縣越南语Huyện Diên Khánh縣延慶[1])是越南慶和省下辖的一个县。面积336.2平方公里,2019年总人口142706人。

延庆县
Huyện Diên Khánh
延庆县
坐标:12°15′35″N 109°06′04″E / 12.25972°N 109.10122°E / 12.25972; 109.10122
国家 越南
庆和省
行政区划1市镇17社
县莅延庆市镇越南语Diên Khánh (thị trấn)
面积
 • 总计336.2 平方公里(129.8 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計142,706人
 • 密度424人/平方公里(1,099人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站延庆县电子信息门户网站

地理

延庆县东接芽庄市,西接庆永县,南接柑林县,北接宁和市社

历史

延慶縣在阮主时期和阮朝屬於延慶府,當時為越南南方重鎮。境內有建於1793年的延慶城。

2007年4月11日,率新社和率吉社划归柑林县管辖[2]

2010年9月22日,延庆市镇被评定为四级城镇。

2020年2月11日,延平社和延禄社合并为平禄社[3]

行政区划

延庆县下辖1市镇17社,县莅延庆市镇。

  • 延庆市镇(Thị trấn Diên Khánh)
  • 平禄社(Xã Bình Lộc)
  • 延安社(Xã Diên An)
  • 延田社(Xã Diên Điền)
  • 延同社(Xã Diên Đồng)
  • 延和社(Xã Diên Hòa)
  • 延乐社(Xã Diên Lạc)
  • 延林社(Xã Diên Lâm)
  • 延富社(Xã Diên Phú)
  • 延福社(Xã Diên Phước)
  • 延山社(Xã Diên Sơn)
  • 延新社(Xã Diên Tân)
  • 延盛社(Xã Diên Thạnh)
  • 延寿社(Xã Diên Thọ)
  • 延全社(Xã Diên Toàn)
  • 延春社(Xã Diên Xuân)
  • 率协社(Xã Suối Hiệp)
  • 率仙社(Xã Suối Tiên)

注释

  1. ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
  2. ^ Nghị định 65/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính thị xã Cam Ranh và huyện Diên Khánh để thành lập huyện Cam Lâm; điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập xã, thị trấn thuộc các huyện: Cam Lâm, Trường Sa và mở rộng phường Cam Nghĩa thuộc thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa. [2020-02-11]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ . [2020-02-24]. (原始内容存档于2020-08-21). 

延慶縣, 越南, 延慶縣, 越南语, huyện, diên, khánh, 縣延慶, 是越南慶和省下辖的一个县, 面积336, 2平方公里, 2019年总人口142706人, 延庆县, huyện, diên, khánh县延庆县坐标, 25972, 10122, 25972, 10122国家, 越南省庆和省行政区划1市镇17社县莅延庆市镇, 越南语, diên, khánh, thị, trấn, 面积, 总计336, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計142, 706人, 密度424人, 平方. 延慶縣 越南语 Huyện Dien Khanh 縣延慶 1 是越南慶和省下辖的一个县 面积336 2平方公里 2019年总人口142706人 延庆县 Huyện Dien Khanh县延庆县坐标 12 15 35 N 109 06 04 E 12 25972 N 109 10122 E 12 25972 109 10122国家 越南省庆和省行政区划1市镇17社县莅延庆市镇 越南语 Dien Khanh thị trấn 面积 总计336 2 平方公里 129 8 平方英里 人口 2019年 總計142 706人 密度424人 平方公里 1 099人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站延庆县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑延庆县东接芽庄市 西接庆永县 南接柑林县 北接宁和市社 历史 编辑延慶縣在阮主时期和阮朝屬於延慶府 當時為越南南方重鎮 境內有建於1793年的延慶城 2007年4月11日 率新社和率吉社划归柑林县管辖 2 2010年9月22日 延庆市镇被评定为四级城镇 2020年2月11日 延平社和延禄社合并为平禄社 3 行政区划 编辑延庆县下辖1市镇17社 县莅延庆市镇 延庆市镇 Thị trấn Dien Khanh 平禄社 Xa Binh Lộc 延安社 Xa Dien An 延田社 Xa Dien Điền 延同社 Xa Dien Đồng 延和社 Xa Dien Hoa 延乐社 Xa Dien Lạc 延林社 Xa Dien Lam 延富社 Xa Dien Phu 延福社 Xa Dien Phước 延山社 Xa Dien Sơn 延新社 Xa Dien Tan 延盛社 Xa Dien Thạnh 延寿社 Xa Dien Thọ 延全社 Xa Dien Toan 延春社 Xa Dien Xuan 率协社 Xa Suối Hiệp 率仙社 Xa Suối Tien 注释 编辑 汉字写法来自 大南一统志 维新本 Nghị định 65 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thị xa Cam Ranh va huyện Dien Khanh để thanh lập huyện Cam Lam điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập xa thị trấn thuộc cac huyện Cam Lam Trường Sa va mở rộng phường Cam Nghĩa thuộc thị xa Cam Ranh tỉnh Khanh Hoa 2020 02 11 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết số 894 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Khanh Hoa 2020 02 24 原始内容存档于2020 08 21 取自 https zh wikipedia org w index php title 延慶縣 越南 amp oldid 72348852, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。