fbpx
维基百科

平辽县

平辽县越南语Huyện Bình Liêu縣平遼[1])是越南广宁省下辖的一个县。

平辽县
Huyện Bình Liêu
平辽县
坐标:21°34′59″N 107°25′01″E / 21.583°N 107.417°E / 21.583; 107.417
国家 越南
广宁省
行政区划1市镇6社
县莅平辽市镇越南语Bình Liêu (thị trấn)
面积
 • 总计470.2 平方公里(181.5 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計40,500人
 • 密度86.1人/平方公里(223人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站平辽县电子信息门户网站

地理 编辑

平辽县东接海河县潭河县;西接谅山省定立县;南接先安县;北接中国广西壮族自治区

历史 编辑

阮朝时,平辽县隶属广安省海宁府先安州。法属初期,殖民政府新设海宁省,后又析置平辽州

1948年3月25日,北越政府改州为县[2],平辽州改为平辽县。

1963年10月30日,海宁省和鸿广区合并为广宁省[3]。平辽县随之划归广宁省管辖。

1977年2月23日,设立平辽市镇[4]

2019年12月17日,晴旭社并入平辽市镇[5]

行政区划 编辑

平辽县下辖1市镇6社,县莅平辽市镇。

  • 平辽市镇(Thị trấn Bình Liêu)
  • 同心社(Xã Đồng Tâm)
  • 同文社(Xã Đồng Văn)
  • 横模社(Xã Hoành Mô)
  • 旭峒社(Xã Húc Động)
  • 陆浑社(Xã Lục Hồn)
  • 无碍社(Xã Vô Ngại)

注释 编辑

  1. ^ 阮朝廣安省海寧府先安州博浪總平遼社得名,見《同慶地輿志》。
  2. ^ Sắc lệnh số 148/SL về việc bãi bỏ danh từ phủ, châu, quận do Chủ tịch Chính phủ Việt nam dân chủ cộng hoà ban hành. [2020-03-22]. (原始内容于2020-05-18). 
  3. ^ Nghị Quyết về việc hợp nhất tỉnh Hải Ninh và khu Hồng Quảng và sáp nhập xã Hữu Sản thuộc huyện Đình Lập, tỉnh Hải Ninh, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc do Quốc hội ban hành. [2020-03-20]. (原始内容于2020-03-20). 
  4. ^ Quyết định 614-VP18 năm 1977 thành lập thị trấn Bình Liêu thuộc huyện Bình Liêu; thị trấn Ba Chẽ thuộc huyện Ba Chẽ; thị trấn Đình Lập thuộc huyện Đình Lập, tỉnh Quảng Ninh do Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Phủ Thủ tướng ban hành. [2017-10-16]. (原始内容于2017-10-15). 
  5. ^ Nghị quyết số 837/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc ắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Quảng Ninh. [2019-12-31]. (原始内容于2020-04-01). 

平辽县, 越南语, huyện, bình, liêu, 縣平遼, 是越南广宁省下辖的一个县, huyện, bình, liêu县坐标, 417国家, 越南省广宁省行政区划1市镇6社县莅平辽市镇, 越南语, bình, liêu, thị, trấn, 面积, 总计470, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計40, 500人, 密度86, 1人, 平方公里, 223人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑东接海河县和潭河县,. 平辽县 越南语 Huyện Binh Lieu 縣平遼 1 是越南广宁省下辖的一个县 平辽县 Huyện Binh Lieu县平辽县坐标 21 34 59 N 107 25 01 E 21 583 N 107 417 E 21 583 107 417国家 越南省广宁省行政区划1市镇6社县莅平辽市镇 越南语 Binh Lieu thị trấn 面积 总计470 2 平方公里 181 5 平方英里 人口 2018年 總計40 500人 密度86 1人 平方公里 223人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站平辽县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑平辽县东接海河县和潭河县 西接谅山省定立县 南接先安县 北接中国广西壮族自治区 历史 编辑阮朝时 平辽县隶属广安省海宁府先安州 法属初期 殖民政府新设海宁省 后又析置平辽州 1948年3月25日 北越政府改州为县 2 平辽州改为平辽县 1963年10月30日 海宁省和鸿广区合并为广宁省 3 平辽县随之划归广宁省管辖 1977年2月23日 设立平辽市镇 4 2019年12月17日 晴旭社并入平辽市镇 5 行政区划 编辑平辽县下辖1市镇6社 县莅平辽市镇 平辽市镇 Thị trấn Binh Lieu 同心社 Xa Đồng Tam 同文社 Xa Đồng Văn 横模社 Xa Hoanh Mo 旭峒社 Xa Huc Động 陆浑社 Xa Lục Hồn 无碍社 Xa Vo Ngại 注释 编辑 以阮朝廣安省海寧府先安州博浪總平遼社得名 見 同慶地輿志 Sắc lệnh số 148 SL về việc bai bỏ danh từ phủ chau quận do Chủ tịch Chinh phủ Việt nam dan chủ cộng hoa ban hanh 2020 03 22 原始内容存档于2020 05 18 Nghị Quyết về việc hợp nhất tỉnh Hải Ninh va khu Hồng Quảng va sap nhập xa Hữu Sản thuộc huyện Đinh Lập tỉnh Hải Ninh huyện Sơn Động tỉnh Ha Bắc do Quốc hội ban hanh 2020 03 20 原始内容存档于2020 03 20 Quyết định 614 VP18 năm 1977 thanh lập thị trấn Binh Lieu thuộc huyện Binh Lieu thị trấn Ba Chẽ thuộc huyện Ba Chẽ thị trấn Đinh Lập thuộc huyện Đinh Lập tỉnh Quảng Ninh do Bộ trưởng Chủ nhiệm Văn phong Phủ Thủ tướng ban hanh 2017 10 16 原始内容存档于2017 10 15 Nghị quyết số 837 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc ắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp huyện cấp xa thuộc tỉnh Quảng Ninh 2019 12 31 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 平辽县 amp oldid 77517779, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。