fbpx
维基百科

平水郡

平水郡越南语Quận Bình Thủy郡平水[1])是越南芹苴市下辖的一个郡。面积70.6平方千米,2019年总人口140007人。

平水郡
Quận Bình Thủy
平水郡
坐标:10°03′42″N 105°43′17″E / 10.0617°N 105.7214°E / 10.0617; 105.7214
国家 越南
直辖市芹苴市
行政区划8坊
面积
 • 总计70.60 平方公里(27.26 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計140,007人
 • 密度1,983人/平方公里(5,136人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站平水郡电子信息门户网站

地理 编辑

平水郡北和西北接乌门郡,西和西南接丰田县,南和东南接宁桥郡,东接永隆省平新县

历史 编辑

2004年1月2日,以原省辖芹苴市平水坊、安泰坊、茶屋坊、隆和社、隆全社、泰安东社3坊3社析置平水郡;隆和社改制为隆和坊,隆全社改制为隆全坊,泰安东社改制为泰安东坊[2]

2007年11月6日,安泰坊析置裴有义坊,茶屋坊析置茶安坊[3]

行政区划 编辑

平水郡下辖8坊,郡人民委员会位于平水坊。

  • 安泰坊(Phường An Thới)
  • 平水坊(Phường Bình Thủy)
  • 裴有义坊(Phường Bùi Hữu Nghĩa)
  • 隆和坊(Phường Long Hòa)
  • 隆全坊(Phường Long Tuyền)
  • 泰安东坊(Phường Thới An Đông)
  • 茶安坊(Phường Trà An)
  • 茶屋坊(Phường Trà Nóc)

交通 编辑

芹苴国际机场位于平水郡。

注釋 编辑

  1. ^ 漢字寫法來自《皇越一統輿地志》。
  2. ^ Nghị định 05/2004/NĐ-CP về việc thành lập các quận Ninh Kiều, Bình Thuỷ, Cái Răng, Ô Môn, các huyện Phong Điền, Cờ Đỏ, Vĩnh Thạch, Thốt Nốt và các xã, phường, thị trấn thuộc thành phố Cần Thơ trực thuộc Trung ương. [2020-04-08]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị định 162/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường; thành lập xã, phường thuộc quận Bình Thuỷ, quận Ô Môn, huyện Thốt Nốt và huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ. [2020-04-08]. (原始内容于2016-04-29). 

平水郡, 越南语, quận, bình, thủy, 郡平水, 是越南芹苴市下辖的一个郡, 面积70, 6平方千米, 2019年总人口140007人, quận, bình, thủy郡坐标, 0617, 7214, 0617, 7214国家, 越南直辖市芹苴市行政区划8坊面积, 总计70, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計140, 007人, 密度1, 983人, 平方公里, 136人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 交通, 注釋地. 平水郡 越南语 Quận Binh Thủy 郡平水 1 是越南芹苴市下辖的一个郡 面积70 6平方千米 2019年总人口140007人 平水郡 Quận Binh Thủy郡平水郡坐标 10 03 42 N 105 43 17 E 10 0617 N 105 7214 E 10 0617 105 7214国家 越南直辖市芹苴市行政区划8坊面积 总计70 60 平方公里 27 26 平方英里 人口 2019年 總計140 007人 密度1 983人 平方公里 5 136人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站平水郡电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 交通 5 注釋地理 编辑平水郡北和西北接乌门郡 西和西南接丰田县 南和东南接宁桥郡 东接永隆省平新县 历史 编辑2004年1月2日 以原省辖芹苴市平水坊 安泰坊 茶屋坊 隆和社 隆全社 泰安东社3坊3社析置平水郡 隆和社改制为隆和坊 隆全社改制为隆全坊 泰安东社改制为泰安东坊 2 2007年11月6日 安泰坊析置裴有义坊 茶屋坊析置茶安坊 3 行政区划 编辑平水郡下辖8坊 郡人民委员会位于平水坊 安泰坊 Phường An Thới 平水坊 Phường Binh Thủy 裴有义坊 Phường Bui Hữu Nghĩa 隆和坊 Phường Long Hoa 隆全坊 Phường Long Tuyền 泰安东坊 Phường Thới An Đong 茶安坊 Phường Tra An 茶屋坊 Phường Tra Noc 交通 编辑芹苴国际机场位于平水郡 注釋 编辑 漢字寫法來自 皇越一統輿地志 Nghị định 05 2004 NĐ CP về việc thanh lập cac quận Ninh Kiều Binh Thuỷ Cai Răng O Mon cac huyện Phong Điền Cờ Đỏ Vĩnh Thạch Thốt Nốt va cac xa phường thị trấn thuộc thanh phố Cần Thơ trực thuộc Trung ương 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 162 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập xa phường thuộc quận Binh Thuỷ quận O Mon huyện Thốt Nốt va huyện Vĩnh Thạnh thanh phố Cần Thơ 2020 04 08 原始内容存档于2016 04 29 取自 https zh wikipedia org w index php title 平水郡 amp oldid 77513361, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。