fbpx
维基百科

平明市社

平明市社越南语Thị Xã Bình Minh)是越南永隆省下辖的一個市社。

平明市社
Thị xã Bình Minh
市社
平明市社
坐标:10°03′04″N 105°49′57″E / 10.050975°N 105.832416°E / 10.050975; 105.832416
国家 越南
永隆省
行政区划3坊5社
面积
 • 总计93.62 平方公里(36.15 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計94,862人
 • 密度1,013人/平方公里(2,624人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站平明市社电子信息门户网站

地理

平明市社北接平新县,东接三平县,南接茶温县,西南接芹苴市

历史

2012年12月28日,平明县改制为平明市社;丐盆市镇和顺安社析置丐盆坊,丐盆市镇剩余区域改制为成福坊,东平社析置东顺坊[1]

行政区划

平明市社下辖3坊5社,市社人民委员会位于成福坊。

  • 丐盆坊(Phường Cái Vồn)
  • 东顺坊(Phường Đông Thuận)
  • 成福坊(Phường Thành Phước)
  • 东平社(Xã Đông Bình)
  • 东城社(Xã Đông Thành)
  • 东盛社(Xã Đông Thạnh)
  • 美和社(Xã Mỹ Hòa)
  • 顺安社(Xã Thuận An)

注释

  1. ^ Nghị quyết 89/NQ-CP năm 2012 thành lập thị xã Bình Minh và điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập phường thuộc thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long do Chính phủ ban hành. [2020-03-20]. (原始内容于2020-04-01). 

平明市社, 越南语, thị, bình, minh, 是越南永隆省下辖的一個市社, thị, bình, minh市社坐标, 050975, 832416, 050975, 832416国家, 越南省永隆省行政区划3坊5社面积, 总计93, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計94, 862人, 密度1, 013人, 平方公里, 624人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑北接平新县, 东接三平县, 南接茶温县, 西南接芹苴. 平明市社 越南语 Thị Xa Binh Minh 是越南永隆省下辖的一個市社 平明市社 Thị xa Binh Minh市社平明市社坐标 10 03 04 N 105 49 57 E 10 050975 N 105 832416 E 10 050975 105 832416国家 越南省永隆省行政区划3坊5社面积 总计93 62 平方公里 36 15 平方英里 人口 2019年 總計94 862人 密度1 013人 平方公里 2 624人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站平明市社电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑平明市社北接平新县 东接三平县 南接茶温县 西南接芹苴市 历史 编辑2012年12月28日 平明县改制为平明市社 丐盆市镇和顺安社析置丐盆坊 丐盆市镇剩余区域改制为成福坊 东平社析置东顺坊 1 行政区划 编辑平明市社下辖3坊5社 市社人民委员会位于成福坊 丐盆坊 Phường Cai Vồn 东顺坊 Phường Đong Thuận 成福坊 Phường Thanh Phước 东平社 Xa Đong Binh 东城社 Xa Đong Thanh 东盛社 Xa Đong Thạnh 美和社 Xa Mỹ Hoa 顺安社 Xa Thuận An 注释 编辑 Nghị quyết 89 NQ CP năm 2012 thanh lập thị xa Binh Minh va điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập phường thuộc thị xa Binh Minh tỉnh Vĩnh Long do Chinh phủ ban hanh 2020 03 20 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 平明市社 amp oldid 64574220, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。