fbpx
维基百科

寧橋郡

寧橋郡越南语Quận Ninh Kiều郡寧橋[1])是越南湄公河三角洲芹苴市下辖的一个郡。面积29.22平方公里,2019年总人口280494人。

宁桥郡
Quận Ninh Kiều
宁桥郡
坐标:10°01′52″N 105°45′23″E / 10.0311°N 105.7564°E / 10.0311; 105.7564
国家 越南
直辖市芹苴市
行政区划11坊
面积
 • 总计29.22 平方公里(11.28 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計280,494人
 • 密度9,599人/平方公里(24,862人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站宁桥郡电子信息门户网站

地理

宁桥郡东接永隆省平明市社,西接丰田县,南接丰田县丐𪘵郡,北接平水郡

历史

2004年1月2日,以原省辖芹苴市丐契坊、安和坊、太平坊、安业坊、安居坊、安会坊、新安坊、安乐坊、安富坊、春庆坊、兴利坊、安平社11坊1社析置宁桥郡;安平社改制为安平坊[2]

2007年1月16日,安平坊析置安庆坊[3]

2020年2月11日,安会坊和安乐坊并入新安坊[4]

行政区划

宁桥郡下辖11坊,郡人民委员会位于太平坊。

  • 安平坊(Phường An Bình)
  • 安居坊(Phường An Cư)
  • 安和坊(Phường An Hoà)
  • 安庆坊(Phường An Khánh)
  • 安业坊(Phường An Nghiệp)
  • 安富坊(Phường An Phú)
  • 丐契坊(Phường Cái Khế)
  • 兴利坊(Phường Hưng Lợi)
  • 新安坊(Phường Tân An)
  • 太平坊(Phường Thới Bình)
  • 春庆坊(Phường Xuân Khánh)

經濟

宁桥郡是芹苴市的经济、贸易、金融、行政中心,芹苴市人民委员会位于宁桥郡。该郡以商业、服务、教育活动为主。

交通

芹苴大桥坐落在宁桥郡。

注釋

  1. ^ 以越南歷史地名命名。
  2. ^ Nghị định 05/2004/NĐ-CP về việc thành lập các quận Ninh Kiều, Bình Thuỷ, Cái Răng, Ô Môn, các huyện Phong Điền, Cờ Đỏ, Vĩnh Thạch, Thốt Nốt và các xã, phường, thị trấn thuộc thành phố Cần Thơ trực thuộc Trung ương. [2020-04-08]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị định 11/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường; thành lập phường, thị trấn thuộc các quận Ninh Kiều, Ô Môn và các huyện Phong Điền, Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ. [2020-02-11]. (原始内容于2020-11-06). 
  4. ^ Nghị quyết số 893/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc thành phố Cần Thơ

寧橋郡, 越南语, quận, ninh, kiều, 郡寧橋, 是越南湄公河三角洲芹苴市下辖的一个郡, 面积29, 22平方公里, 2019年总人口280494人, 宁桥郡, quận, ninh, kiều郡宁桥郡坐标, 0311, 7564, 0311, 7564国家, 越南直辖市芹苴市行政区划11坊面积, 总计29, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計280, 494人, 密度9, 599人, 平方公里, 862人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站宁桥郡电子信息门户网站, 目录, 地理. 寧橋郡 越南语 Quận Ninh Kiều 郡寧橋 1 是越南湄公河三角洲芹苴市下辖的一个郡 面积29 22平方公里 2019年总人口280494人 宁桥郡 Quận Ninh Kiều郡宁桥郡坐标 10 01 52 N 105 45 23 E 10 0311 N 105 7564 E 10 0311 105 7564国家 越南直辖市芹苴市行政区划11坊面积 总计29 22 平方公里 11 28 平方英里 人口 2019年 總計280 494人 密度9 599人 平方公里 24 862人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站宁桥郡电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 經濟 5 交通 6 注釋地理 编辑宁桥郡东接永隆省平明市社 西接丰田县 南接丰田县和丐𪘵郡 北接平水郡 历史 编辑2004年1月2日 以原省辖芹苴市丐契坊 安和坊 太平坊 安业坊 安居坊 安会坊 新安坊 安乐坊 安富坊 春庆坊 兴利坊 安平社11坊1社析置宁桥郡 安平社改制为安平坊 2 2007年1月16日 安平坊析置安庆坊 3 2020年2月11日 安会坊和安乐坊并入新安坊 4 行政区划 编辑宁桥郡下辖11坊 郡人民委员会位于太平坊 安平坊 Phường An Binh 安居坊 Phường An Cư 安和坊 Phường An Hoa 安庆坊 Phường An Khanh 安业坊 Phường An Nghiệp 安富坊 Phường An Phu 丐契坊 Phường Cai Khế 兴利坊 Phường Hưng Lợi 新安坊 Phường Tan An 太平坊 Phường Thới Binh 春庆坊 Phường Xuan Khanh 經濟 编辑宁桥郡是芹苴市的经济 贸易 金融 行政中心 芹苴市人民委员会位于宁桥郡 该郡以商业 服务 教育活动为主 交通 编辑芹苴大桥坐落在宁桥郡 注釋 编辑 以越南歷史地名命名 Nghị định 05 2004 NĐ CP về việc thanh lập cac quận Ninh Kiều Binh Thuỷ Cai Răng O Mon cac huyện Phong Điền Cờ Đỏ Vĩnh Thạch Thốt Nốt va cac xa phường thị trấn thuộc thanh phố Cần Thơ trực thuộc Trung ương 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 11 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập phường thị trấn thuộc cac quận Ninh Kiều O Mon va cac huyện Phong Điền Vĩnh Thạnh thanh phố Cần Thơ 2020 02 11 原始内容存档于2020 11 06 Nghị quyết số 893 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc thanh phố Cần Thơ 取自 https zh wikipedia org w index php title 寧橋郡 amp oldid 71780802, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。