fbpx
维基百科

富新县 (金瓯省)

富新縣越南语Huyện Phú Tân)是越南金甌省下辖的一个县。面积461.87平方公里,2017年时总人口104192人。

富新县
Huyện Phú Tân
富新县
坐标:8°53′30″N 104°53′15″E / 8.8917°N 104.8875°E / 8.8917; 104.8875
国家 越南
金瓯省
行政区划1市镇8社
县莅该队汛市镇越南语Cái Đôi Vàm
面积
 • 总计461.87 平方公里(178.33 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計104,192人
 • 密度226人/平方公里(584人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站富新县电子信息门户网站

地理 编辑

富新县西接南中国海,南接南根县,北接陈文泰县

历史 编辑

1978年12月29日,明海省由原2市社6县重新划分为2市社12县,新设立富新县下辖1市镇16社[1]

1979年7月25日,新兴西社析置新海社、越概社析置越雄社、越胜社,富美A社析置富城社、富顺社,富美B社分设为富和社和富合社,该队市镇更名为富新市镇[2]

1983年3月28日,富新市镇析置新丰社,新海社析置新业社,越概社析置越勇社和越强社[3]

1984年5月17日,富新县并入丐渃县[4]

2003年11月17日,丐渃县以富美社、富新社、新海社、越胜社、新兴西社、阮越概社和该队汛市镇1市镇6社析置富新县[5]

2004年11月23日,富美社析置富顺社,新兴西社析置沥棹社[6]

行政区划 编辑

富新县下辖1市镇8社,县莅该队汛市镇。

  • 该队汛市镇(Thị trấn Cái Đôi Vàm)
  • 阮越概社(Xã Nguyễn Việt Khái)
  • 富美社(Xã Phú Mỹ)
  • 富新社(Xã Phú Tân)
  • 富顺社(Xã Phú Thuận)
  • 沥棹社(Xã Rạch Chèo)
  • 新海社(Xã Tân Hải)
  • 新兴西社(Xã Tân Hưng Tây)
  • 越胜社(Xã Việt Thắng)

经济 编辑

富新县经济以农业、渔业为主,特别是小虾教养场。

注释 编辑

  1. ^ Quyết định 326-CP năm 1979 phân vạch địa giới các huyện và thị xã thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  2. ^ Quyết định 275-CP năm 1979 điều chỉnh địa giới một số xã và thị trấn thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-01]. (原始内容于2020-03-17). 
  3. ^ Quyết định 23-HĐBT năm 1983 về việc phân vạch địa giới thị trấn và một số xã thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-01]. (原始内容于2020-03-01). 
  4. ^ Quyết định 75-HĐBT năm 1984 phân vạch địa giới một số huyện, thị xã thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ . [2020-03-01]. (原始内容存档于2020-03-01). 
  6. ^ Nghị định 192/2004/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Cái Nước và Phú Tân, tỉnh Cà Mau. [2020-03-01]. (原始内容于2021-12-20). 

富新县, 金瓯省, 关于同名县份, 参见, 富新县, 安江省, 富新縣, 越南语, huyện, phú, tân, 是越南金甌省下辖的一个县, 面积461, 87平方公里, 2017年时总人口104192人, 富新县, huyện, phú, tân县富新县坐标, 8917, 8875, 8917, 8875国家, 越南省金瓯省行政区划1市镇8社县莅该队汛市镇, 越南语, cái, Đôi, vàm, 面积, 总计461, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計104, 192人, 密度226人, 平. 关于同名县份 参见 富新县 安江省 富新縣 越南语 Huyện Phu Tan 是越南金甌省下辖的一个县 面积461 87平方公里 2017年时总人口104192人 富新县 Huyện Phu Tan县富新县坐标 8 53 30 N 104 53 15 E 8 8917 N 104 8875 E 8 8917 104 8875国家 越南省金瓯省行政区划1市镇8社县莅该队汛市镇 越南语 Cai Đoi Vam 面积 总计461 87 平方公里 178 33 平方英里 人口 2017年 總計104 192人 密度226人 平方公里 584人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站富新县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济 5 注释地理 编辑富新县西接南中国海 南接南根县 北接陈文泰县 历史 编辑1978年12月29日 明海省由原2市社6县重新划分为2市社12县 新设立富新县下辖1市镇16社 1 1979年7月25日 新兴西社析置新海社 越概社析置越雄社 越胜社 富美A社析置富城社 富顺社 富美B社分设为富和社和富合社 该队市镇更名为富新市镇 2 1983年3月28日 富新市镇析置新丰社 新海社析置新业社 越概社析置越勇社和越强社 3 1984年5月17日 富新县并入丐渃县 4 2003年11月17日 丐渃县以富美社 富新社 新海社 越胜社 新兴西社 阮越概社和该队汛市镇1市镇6社析置富新县 5 2004年11月23日 富美社析置富顺社 新兴西社析置沥棹社 6 行政区划 编辑富新县下辖1市镇8社 县莅该队汛市镇 该队汛市镇 Thị trấn Cai Đoi Vam 阮越概社 Xa Nguyễn Việt Khai 富美社 Xa Phu Mỹ 富新社 Xa Phu Tan 富顺社 Xa Phu Thuận 沥棹社 Xa Rạch Cheo 新海社 Xa Tan Hải 新兴西社 Xa Tan Hưng Tay 越胜社 Xa Việt Thắng 经济 编辑富新县经济以农业 渔业为主 特别是小虾教养场 注释 编辑 Quyết định 326 CP năm 1979 phan vạch địa giới cac huyện va thị xa thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 01 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 275 CP năm 1979 điều chỉnh địa giới một số xa va thị trấn thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 01 原始内容存档于2020 03 17 Quyết định 23 HĐBT năm 1983 về việc phan vạch địa giới thị trấn va một số xa thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 01 原始内容存档于2020 03 01 Quyết định 75 HĐBT năm 1984 phan vạch địa giới một số huyện thị xa thuộc tỉnh Minh Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 01 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 138 2003 NĐ CP về việc thanh lập cac huyện Năm Căn va Phu Tan tỉnh Ca Mau 2020 03 01 原始内容存档于2020 03 01 Nghị định 192 2004 NĐ CP về việc thanh lập xa thuộc cac huyện Cai Nước va Phu Tan tỉnh Ca Mau 2020 03 01 原始内容存档于2021 12 20 取自 https zh wikipedia org w index php title 富新县 金瓯省 amp oldid 77513005, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。