fbpx
维基百科

富教縣

富教縣越南语Huyện Phú Giáo)是越南平阳省下辖的一个县。

富教县
Huyện Phú Giáo
富教县
坐标:11°15′45″N 106°46′00″E / 11.2625°N 106.7667°E / 11.2625; 106.7667
国家 越南
平阳省
行政区划1市镇10社
县莅福永市镇越南语Phước Vĩnh (thị trấn)
面积
 • 总计543 平方公里(210 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計90,825人
 • 密度167人/平方公里(433人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站富教县电子信息门户网站

地理

富教县位于平阳省东北部,东接同奈省永久县,西接保邦县,西北接平福省真诚市社,南接北新渊县,北接平福省同富县同帅市

历史

1976年2月,富教县隶属小江省管辖。

1977年3月11日,同帅县和富教县合并为同富县[1]

1996年11月6日,小江省分设为平福省平阳省平福省同富县安灵社、福创社、新协社、安平社、永和社和福永市镇划归平阳省新渊县管辖[2]

1999年7月23日,新渊县以永和社、安平社、安灵社、新协社、福创社、福和社、安隆社、新隆社、福永市镇1市镇8社析置富教县[3]

2003年12月10日,永和社析置三立社[4]

2004年11月17日,安灵社析置安泰社[5]

行政区划

富教县下辖1市镇10社,县莅福永市镇。

  • 福永市镇(Thị trấn Phước Vĩnh)
  • 安平社(Xã An Bình)
  • 安灵社(Xã An Linh)
  • 安隆社(Xã An Long)
  • 安泰社(Xã An Thái)
  • 福和社(Xã Phước Hòa)
  • 福创社(Xã Phước Sang)
  • 三立社(Xã Tam Lập)
  • 新协社(Xã Tân Hiệp)
  • 新隆社(Xã Tân Long)
  • 永和社(Xã Vĩnh Hòa)

注释

  1. ^ Quyết định 55-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh sông Bé do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-08]. (原始内容于2020-04-01). 
  2. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-08]. (原始内容于2017-08-30). 
  3. ^ Nghị định 58/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, tái lập các huyện Dầu Tiếng, Phú Giáo, Dĩ An và thành lập các xã thuộc các huyện Dầu Tiếng và Dĩ An tỉnh Bình Dương. [2020-03-08]. (原始内容于2020-01-11). 
  4. ^ Nghị định 156/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập phường, xã thuộc thị xã Thủ Dầu Một và các huyện Dầu Tiếng, Phú Giáo, Dĩ An tỉnh Bình Dương. [2020-03-08]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ Nghị định 190/2004/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập xã thuộc các huyện Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo, tỉnh Bình Dương. [2020-03-08]. (原始内容于2020-10-24). 

富教縣, 越南语, huyện, phú, giáo, 是越南平阳省下辖的一个县, 富教县, huyện, phú, giáo县富教县坐标, 2625, 7667, 2625, 7667国家, 越南省平阳省行政区划1市镇10社县莅福永市镇, 越南语, phước, vĩnh, thị, trấn, 面积, 总计543, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計90, 825人, 密度167人, 平方公里, 433人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站富教县电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行. 富教縣 越南语 Huyện Phu Giao 是越南平阳省下辖的一个县 富教县 Huyện Phu Giao县富教县坐标 11 15 45 N 106 46 00 E 11 2625 N 106 7667 E 11 2625 106 7667国家 越南省平阳省行政区划1市镇10社县莅福永市镇 越南语 Phước Vĩnh thị trấn 面积 总计543 平方公里 210 平方英里 人口 2019年 總計90 825人 密度167人 平方公里 433人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站富教县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑富教县位于平阳省东北部 东接同奈省永久县 西接保邦县 西北接平福省真诚市社 南接北新渊县 北接平福省同富县和同帅市 历史 编辑1976年2月 富教县隶属小江省管辖 1977年3月11日 同帅县和富教县合并为同富县 1 1996年11月6日 小江省分设为平福省和平阳省 平福省同富县安灵社 福创社 新协社 安平社 永和社和福永市镇划归平阳省新渊县管辖 2 1999年7月23日 新渊县以永和社 安平社 安灵社 新协社 福创社 福和社 安隆社 新隆社 福永市镇1市镇8社析置富教县 3 2003年12月10日 永和社析置三立社 4 2004年11月17日 安灵社析置安泰社 5 行政区划 编辑富教县下辖1市镇10社 县莅福永市镇 福永市镇 Thị trấn Phước Vĩnh 安平社 Xa An Binh 安灵社 Xa An Linh 安隆社 Xa An Long 安泰社 Xa An Thai 福和社 Xa Phước Hoa 福创社 Xa Phước Sang 三立社 Xa Tam Lập 新协社 Xa Tan Hiệp 新隆社 Xa Tan Long 永和社 Xa Vĩnh Hoa 注释 编辑 Quyết định 55 CP năm 1977 về việc hợp nhất va điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh song Be do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 08 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết về việc chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc Hội ban hanh 2020 03 08 原始内容存档于2017 08 30 Nghị định 58 1999 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh tai lập cac huyện Dầu Tiếng Phu Giao Dĩ An va thanh lập cac xa thuộc cac huyện Dầu Tiếng va Dĩ An tỉnh Binh Dương 2020 03 08 原始内容存档于2020 01 11 Nghị định 156 2003 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh lập phường xa thuộc thị xa Thủ Dầu Một va cac huyện Dầu Tiếng Phu Giao Dĩ An tỉnh Binh Dương 2020 03 08 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 190 2004 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh lập xa thuộc cac huyện Tan Uyen Dầu Tiếng Phu Giao tỉnh Binh Dương 2020 03 08 原始内容存档于2020 10 24 取自 https zh wikipedia org w index php title 富教縣 amp oldid 77513640, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。