fbpx
维基百科

以安市

以安市越南语Thành phố Dĩ An城庯已安[1])是越南平阳省下辖的一个省辖市。

以安市
Thành phố Dĩ An
省辖市
以安市
坐标:10°53′34″N 106°45′48″E / 10.892749°N 106.763446°E / 10.892749; 106.763446
国家 越南
平阳省
行政区划7坊
面积
 • 总计60.10 平方公里(23.20 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計403,760人
 • 密度6,718人/平方公里(17,400人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站以安市电子信息门户网站

地理

以安市西接顺安市,北接新渊市社,东和东北接同奈省边和市,南接胡志明市守德市

历史

1999年7月23日,顺安县以平安社、新平社、东和社、新东协社和以安市镇析置以安县,新东协社部分区域划归以安市镇,以安市镇部分区域析置安平社[2]

2003年12月10日,平安社析置平胜社[3]

2011年1月13日,以安县改制为以安市社;以安市镇改制为以安坊,安平社改制为安平坊,新东协社改制为新东协坊,东和社改制为东和坊,新平社改制为新平坊,平安社改制为平安坊,平胜社改制为平胜坊[4]

2017年4月27日,以安市社被评定为三级城市。

2020年1月10日,以安市社改制为以安市[5]

行政区划

以安市下辖7坊,市人民委员会位于以安坊。

  • 安平坊(Phường An Bình)
  • 平安坊(Phường Bình An)
  • 平胜坊(Phường Bình Thắng)
  • 以安坊(Phường Dĩ An)
  • 东和坊(Phường Đông Hòa)
  • 新平坊(Phường Tân Bình)
  • 新东协坊(Phường Tân Đông Hiệp)

注释

  1. ^ Thị Xã Dĩ An – Người Đến Từ Bình Dương. [2021-02-17]. (原始内容于2020-12-18). 
  2. ^ Nghị định 58/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, tái lập các huyện Dầu Tiếng, Phú Giáo, Dĩ An và thành lập các xã thuộc các huyện Dầu Tiếng và Dĩ An tỉnh Bình Dương. [2020-01-11]. (原始内容于2020-01-11). 
  3. ^ Nghị định 156/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập phường, xã thuộc thị xã Thủ Dầu Một và các huyện Dầu Tiếng, Phú Giáo, Dĩ An tỉnh Bình Dương. [2020-01-11]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Nghị quyết 04/NQ-CP năm 2011 thành lập thị xã Dĩ An, thành lập phường thuộc thị xã Dĩ An và thành lập thị xã Thuận An, thành lập phường thuộc thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương do Chính phủ ban hành. [2020-01-11]. (原始内容于2020-01-14). 
  5. ^ Nghị quyết số 857/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập thành phố Dĩ An, thành phố Thuận An và các phường thuộc thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. [2020-02-05]. (原始内容于2020-02-16). 

以安市, 越南语, thành, phố, 城庯已安, 是越南平阳省下辖的一个省辖市, thành, phố, an省辖市坐标, 892749, 763446, 892749, 763446国家, 越南省平阳省行政区划7坊面积, 总计60, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計403, 760人, 密度6, 718人, 平方公里, 400人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑西接顺安市, 北接新渊市社, 东和东北接同奈省边和市. 以安市 越南语 Thanh phố Dĩ An 城庯已安 1 是越南平阳省下辖的一个省辖市 以安市 Thanh phố Dĩ An省辖市以安市坐标 10 53 34 N 106 45 48 E 10 892749 N 106 763446 E 10 892749 106 763446国家 越南省平阳省行政区划7坊面积 总计60 10 平方公里 23 20 平方英里 人口 2019年 總計403 760人 密度6 718人 平方公里 17 400人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站以安市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑以安市西接顺安市 北接新渊市社 东和东北接同奈省边和市 南接胡志明市守德市 历史 编辑1999年7月23日 顺安县以平安社 新平社 东和社 新东协社和以安市镇析置以安县 新东协社部分区域划归以安市镇 以安市镇部分区域析置安平社 2 2003年12月10日 平安社析置平胜社 3 2011年1月13日 以安县改制为以安市社 以安市镇改制为以安坊 安平社改制为安平坊 新东协社改制为新东协坊 东和社改制为东和坊 新平社改制为新平坊 平安社改制为平安坊 平胜社改制为平胜坊 4 2017年4月27日 以安市社被评定为三级城市 2020年1月10日 以安市社改制为以安市 5 行政区划 编辑以安市下辖7坊 市人民委员会位于以安坊 安平坊 Phường An Binh 平安坊 Phường Binh An 平胜坊 Phường Binh Thắng 以安坊 Phường Dĩ An 东和坊 Phường Đong Hoa 新平坊 Phường Tan Binh 新东协坊 Phường Tan Đong Hiệp 注释 编辑 Thị Xa Dĩ An Người Đến Từ Binh Dương 2021 02 17 原始内容存档于2020 12 18 Nghị định 58 1999 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh tai lập cac huyện Dầu Tiếng Phu Giao Dĩ An va thanh lập cac xa thuộc cac huyện Dầu Tiếng va Dĩ An tỉnh Binh Dương 2020 01 11 原始内容存档于2020 01 11 Nghị định 156 2003 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh lập phường xa thuộc thị xa Thủ Dầu Một va cac huyện Dầu Tiếng Phu Giao Dĩ An tỉnh Binh Dương 2020 01 11 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 04 NQ CP năm 2011 thanh lập thị xa Dĩ An thanh lập phường thuộc thị xa Dĩ An va thanh lập thị xa Thuận An thanh lập phường thuộc thị xa Thuận An tỉnh Binh Dương do Chinh phủ ban hanh 2020 01 11 原始内容存档于2020 01 14 Nghị quyết số 857 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc thanh lập thanh phố Dĩ An thanh phố Thuận An va cac phường thuộc thị xa Tan Uyen tỉnh Binh Dương 2020 02 05 原始内容存档于2020 02 16 取自 https zh wikipedia org w index php title 以安市 amp oldid 73488799, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。