fbpx
维基百科

丰田县 (芹苴市)

丰田县越南语Huyện Phong Điền縣豐田)是越南芹苴市下辖的一个县。面积119.48平方千米,2016年总人口123136人。

丰田县
Huyện Phong Điền
丰田县
坐标:10°00′00″N 105°40′15″E / 10°N 105.6708°E / 10; 105.6708
国家 越南
直辖市芹苴市
行政区划1市镇6社
县莅丰田市镇越南语Phong Điền (thị trấn thuộc Cần Thơ)
面积
 • 总计119.48 平方公里(46.13 平方英里)
人口(2016年)
 • 總計123,136人
 • 密度1,031人/平方公里(2,669人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站丰田县电子信息门户网站

地理

丰田县东接宁桥郡丐𪘵郡,西接泰来县,南接后江省周城A县,北接平水郡乌门郡

历史

2004年1月2日,以原省辖芹苴市美庆社、佳春社、原乌门县新泰社和原周城A县仁爱社、仁义社、长隆社6社析置丰田县[1]

2007年1月16日,仁爱社析置丰田市镇[2]

行政区划

丰田县下辖1市镇6社,县莅丰田市镇。

  • 豐田市鎮(Thị trấn Phong Điền)
  • 佳春社(Xã Giai Xuân)
  • 美慶社(Xã Mỹ Khánh)
  • 仁愛社(Xã Nhơn Ái)
  • 仁義社(Xã Nhơn Nghĩa)
  • 新泰社(Xã Tân Thới)
  • 長隆社(Xã Trường Long)

注释

  1. ^ Nghị định 05/2004/NĐ-CP về việc thành lập các quận Ninh Kiều, Bình Thuỷ, Cái Răng, Ô Môn, các huyện Phong Điền, Cờ Đỏ, Vĩnh Thạch, Thốt Nốt và các xã, phường, thị trấn thuộc thành phố Cần Thơ trực thuộc Trung ương. [2020-04-09]. (原始内容于2020-04-01). 
  2. ^ Nghị định 11/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường; thành lập phường, thị trấn thuộc các quận Ninh Kiều, Ô Môn và các huyện Phong Điền, Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ. [2020-04-09]. (原始内容于2020-11-06). 

丰田县, 芹苴市, 丰田县, 越南语, huyện, phong, Điền, 縣豐田, 是越南芹苴市下辖的一个县, 面积119, 48平方千米, 2016年总人口123136人, 丰田县, huyện, phong, Điền县丰田县坐标, 6708, 6708国家, 越南直辖市芹苴市行政区划1市镇6社县莅丰田市镇, 越南语, phong, Điền, thị, trấn, thuộc, cần, thơ, 面积, 总计119, 平方公里, 平方英里, 人口, 2016年, 總計123, 136人, 密度1, 0. 丰田县 越南语 Huyện Phong Điền 縣豐田 是越南芹苴市下辖的一个县 面积119 48平方千米 2016年总人口123136人 丰田县 Huyện Phong Điền县丰田县坐标 10 00 00 N 105 40 15 E 10 N 105 6708 E 10 105 6708国家 越南直辖市芹苴市行政区划1市镇6社县莅丰田市镇 越南语 Phong Điền thị trấn thuộc Cần Thơ 面积 总计119 48 平方公里 46 13 平方英里 人口 2016年 總計123 136人 密度1 031人 平方公里 2 669人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站丰田县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑丰田县东接宁桥郡和丐𪘵郡 西接泰来县 南接后江省周城A县 北接平水郡和乌门郡 历史 编辑2004年1月2日 以原省辖芹苴市美庆社 佳春社 原乌门县新泰社和原周城A县仁爱社 仁义社 长隆社6社析置丰田县 1 2007年1月16日 仁爱社析置丰田市镇 2 行政区划 编辑丰田县下辖1市镇6社 县莅丰田市镇 豐田市鎮 Thị trấn Phong Điền 佳春社 Xa Giai Xuan 美慶社 Xa Mỹ Khanh 仁愛社 Xa Nhơn Ai 仁義社 Xa Nhơn Nghĩa 新泰社 Xa Tan Thới 長隆社 Xa Trường Long 注释 编辑 Nghị định 05 2004 NĐ CP về việc thanh lập cac quận Ninh Kiều Binh Thuỷ Cai Răng O Mon cac huyện Phong Điền Cờ Đỏ Vĩnh Thạch Thốt Nốt va cac xa phường thị trấn thuộc thanh phố Cần Thơ trực thuộc Trung ương 2020 04 09 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 11 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập phường thị trấn thuộc cac quận Ninh Kiều O Mon va cac huyện Phong Điền Vĩnh Thạnh thanh phố Cần Thơ 2020 04 09 原始内容存档于2020 11 06 取自 https zh wikipedia org w index php title 丰田县 芹苴市 amp oldid 71780772, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。