fbpx
维基百科

金瓯市

金瓯市越南语Thành phố Cà Mau城庯哥毛)是越南最南端省份金瓯省省莅。这里也是天主教樞機主教范明敏和越南政府前总理阮晋勇的故乡。

金瓯市
Thành phố Cà Mau
哥毛市
省辖市
金瓯市
坐标:9°11′N 105°09′E / 9.18°N 105.15°E / 9.18; 105.15
国家 越南
金瓯省
行政区划10坊7社
面积
 • 总计249.29 平方公里(96.25 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計224,414人
 • 密度900人/平方公里(2,332人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站金瓯市电子信息门户网站

地理

金瓯市位于金瓯省东北部,东接薄寮省架涞市社东海县,西南接丐渃县,西接陈文泰县,南接登瑞县,北接太平县

历史

1996年11月6日,明海省重新分设为薄寮省金瓯省金瓯市社划归金瓯省管辖并成为金瓯省莅[1]

1999年4月14日,金瓯市社改制为金瓯市[2]

2009年6月4日,安川社析置新川坊,新城社析置新城坊[3]

2010年8月6日,金瓯市被评定为二级城市[4]

行政区划

金瓯市下辖10坊7社,市人民委员会位于第九坊。

  • 第一坊(Phường 1)
  • 第二坊(Phường 2)
  • 第四坊(Phường 4)
  • 第五坊(Phường 5)
  • 第六坊(Phường 6)
  • 第七坊(Phường 7)
  • 第八坊(Phường 8)
  • 第九坊(Phường 9)
  • 新城坊(Phường Tân Thành)
  • 新川坊(Phường Tân Xuyên)
  • 安川社(Xã An Xuyên)
  • 定平社(Xã Định Bình)
  • 和新社(Xã Hòa Tân)
  • 和城社(Xã Hòa Thành)
  • 李文林社(Xã Lý Văn Lâm)
  • 稷云社(Xã Tắc Vân)
  • 新城社(Xã Tân Thành)

交通

金瓯市有金瓯机场越南国家航空胡志明市航空每日有跟胡志明市航空服务。

注释

  1. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-01-06]. (原始内容于2020-01-14). 
  2. ^ Nghị định 21/1999/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Cà Mau thuộc tỉnh Cà Mau. [2020-01-06]. (原始内容于2020-01-14). 
  3. ^ Nghị quyết số 24/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã; thành lập xã, phường, thị trấn thuộc huyện U Minh, huyện Ngọc Hiển và thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau do Chính phủ ban hành. [2020-01-06]. (原始内容于2020-01-14). 
  4. ^ Quyết định 1373/QĐ-TTg năm 2010 công nhận thành phố Cà Mau là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Cà Mau do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-01-06]. (原始内容于2020-01-14). 

金瓯市, 越南语, thành, phố, 城庯哥毛, 是越南最南端省份金瓯省省莅, 这里也是天主教樞機主教范明敏和越南政府前总理阮晋勇的故乡, thành, phố, 哥毛市省辖市坐标, 15国家, 越南省金瓯省行政区划10坊7社面积, 总计249, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計224, 414人, 密度900人, 平方公里, 332人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 交通, 注释地理, 编辑位于金瓯省东北部, 东接薄寮省架涞市社. 金瓯市 越南语 Thanh phố Ca Mau 城庯哥毛 是越南最南端省份金瓯省省莅 这里也是天主教樞機主教范明敏和越南政府前总理阮晋勇的故乡 金瓯市 Thanh phố Ca Mau 哥毛市省辖市金瓯市坐标 9 11 N 105 09 E 9 18 N 105 15 E 9 18 105 15国家 越南省金瓯省行政区划10坊7社面积 总计249 29 平方公里 96 25 平方英里 人口 2017年 總計224 414人 密度900人 平方公里 2 332人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站金瓯市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 交通 5 注释地理 编辑金瓯市位于金瓯省东北部 东接薄寮省架涞市社和东海县 西南接丐渃县 西接陈文泰县 南接登瑞县 北接太平县 历史 编辑1996年11月6日 明海省重新分设为薄寮省和金瓯省 金瓯市社划归金瓯省管辖并成为金瓯省莅 1 1999年4月14日 金瓯市社改制为金瓯市 2 2009年6月4日 安川社析置新川坊 新城社析置新城坊 3 2010年8月6日 金瓯市被评定为二级城市 4 行政区划 编辑金瓯市下辖10坊7社 市人民委员会位于第九坊 第一坊 Phường 1 第二坊 Phường 2 第四坊 Phường 4 第五坊 Phường 5 第六坊 Phường 6 第七坊 Phường 7 第八坊 Phường 8 第九坊 Phường 9 新城坊 Phường Tan Thanh 新川坊 Phường Tan Xuyen 安川社 Xa An Xuyen 定平社 Xa Định Binh 和新社 Xa Hoa Tan 和城社 Xa Hoa Thanh 李文林社 Xa Ly Văn Lam 稷云社 Xa Tắc Van 新城社 Xa Tan Thanh 交通 编辑金瓯市有金瓯机场 越南国家航空跟胡志明市航空每日有跟胡志明市航空服务 注释 编辑 Nghị quyết về việc chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc Hội ban hanh 2020 01 06 原始内容存档于2020 01 14 Nghị định 21 1999 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Ca Mau thuộc tỉnh Ca Mau 2020 01 06 原始内容存档于2020 01 14 Nghị quyết số 24 NQ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa phường thị trấn thuộc huyện U Minh huyện Ngọc Hiển va thanh phố Ca Mau tỉnh Ca Mau do Chinh phủ ban hanh 2020 01 06 原始内容存档于2020 01 14 Quyết định 1373 QĐ TTg năm 2010 cong nhận thanh phố Ca Mau la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Ca Mau do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 01 06 原始内容存档于2020 01 14 取自 https zh wikipedia org w index php title 金瓯市 amp oldid 77512991, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。